CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG PHÚ XUÂN

Bảng Giá Phụ Kiện HDPE Đệ Nhất

Bảng Giá Phụ Kiện HDPE Nhựa Đệ Nhất 2023 Mới Nhất

Nếu bạn đang tìm kiếm các phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất để sử dụng cho các ứng dụng thực tế, hãy xem qua bảng giá phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất của chúng tôi! Với nhiều năm kinh nghiệm và uy tín trong ngành, công ty chúng tôi cung cấp cho khách hàng các sản phẩm phụ kiện HDPE chất lượng cao với giá thành hợp lý. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết về các sản phẩm phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất và thông tin liên quan đến bảng giá của chúng tôi.

 

Phụ Kiện HDPE Nhựa Đệ Nhất: Là Gì?

Định nghĩa

Phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất là các sản phẩm được sử dụng để kết nối và gắn dựng các đường ống HDPE. Chúng thường được sản xuất từ nhựa HDPE hoặc PP chất lượng cao và có độ bền cao, đảm bảo tính năng ổn định và độ an toàn cho hệ thống đường ống.

Các Loại Phụ Kiện HDPE Nhựa Đệ Nhất

Có nhiều loại phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau, bao gồm:

  • Măng xông: được sử dụng để kết nối các đường ống với nhau.
  • Nối giảm: được sử dụng để kết nối đường ống từ lớn xuống nhỏ.
  • Co 90 độ: được sử dụng để đi góc vuông của đường ống.
  • Co 45 độ: được sử dụng để đi góc 45 độ của đường ống.
  • Tê: được sử dụng để chia dòng chảy thành hai hoặc nhiều hướng với góc 90 độ.
  • Y : được sử dụng để chia dòng chảy thành hai hoặc nhiều hướng với góc 45 độ đến 60 độ.

 

CLICK VÀO CÁC MỤC BÊN DƯỚI ĐỂ DOWLOAD FILE
BẢNG GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN PVC ĐỆ NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN HDPE ĐỆ NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN PPR ĐỆ NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG XOẮN HDPE LUỒN ĐIỆN ĐỆ NHẤT
CATALOG ỐNG NHỰA PPR ĐỆ NHẤT
CATALOG ỐNG NHỰA PVC + HDPE ĐỆ NHẤT
HỒ SƠ NĂNG LỰC NHỰA ĐỆ NHẤT
HỢP CHUẨN + HỢP QUY ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT

 

 

Bảng Giá Phụ Kiện HDPE Nhựa Đệ Nhất

Bảng giá phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất được tính theo đơn vị mét. Nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại sản phẩm, kích thước, số lượng và cách thức mua hàng (lẻ hoặc số lượng lớn).

Dưới đây là danh sách các sản phẩm phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất và bảng giá của chúng tôi:

STT

Tên sản phẩm hàng hóa

NSX

Đơn vị

Đơn giá

1

Nối HDPE ĐN 20 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                2,700

2

Nối HDPE ĐN 25 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                4,212

3

Nối HDPE ĐN 32 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                6,912

4

Nối HDPE ĐN 40 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                9,936

5

Nối HDPE ĐN 50 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              17,604

6

Nối HDPE ĐN 63 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              26,784

7

Tê HDPE ĐN 20 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                5,292

8

Tê HDPE ĐN 25 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                8,532

9

Tê HDPE ĐN 32 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              14,580

10

Tê HDPE ĐN 40 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              21,816

11

Tê HDPE ĐN 50 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              36,504

12

Tê HDPE ĐN 63 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              68,796

13

Co 90 HDPE ĐN 20 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                4,752

14

Co 90 HDPE ĐN 25 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                6,480

15

Co 90 HDPE ĐN 32 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              11,664

16

Co 90 HDPE ĐN 40 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              17,280

17

Co 90 HDPE ĐN 50 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              27,216

18

Co 90 HDPE ĐN 63 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              51,840

19

Co 45 HDPE ĐN 20 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                4,536

20

Co 45 HDPE ĐN 25 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                5,940

21

Co 45 HDPE ĐN 32 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                9,720

22

Co 45 HDPE ĐN 40 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              12,420

23

Co 45 HDPE ĐN 50 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              20,952

24

Co 45 HDPE ĐN 63 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              35,532

25

Nối RT HDPE ĐN 20 x 1/2" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              33,912

26

Nối RT HDPE ĐN 20 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              42,120

27

Nối RT HDPE ĐN 25 x 1/2" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              34,776

28

Nối RT HDPE ĐN 25 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              42,876

29

Nối RT HDPE ĐN 32 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              50,652

30

Nối RT HDPE ĐN 32 x 1" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

            129,384

31

Nối RN HDPE ĐN 20 x 1/2" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              40,716

32

Nối RN HDPE ĐN 20 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              50,436

33

Nối RN HDPE ĐN 25 x 1/2" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              41,904

34

Nối RN HDPE ĐN 25 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              55,296

35

Nối RN HDPE ĐN 32 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              60,480

36

Nối RN HDPE ĐN 32 x 1" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

            154,980

37

Tê RT HDPE ĐN 20 x 1/2" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              43,200

38

Tê RT HDPE ĐN 20 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              53,676

39

Tê RT HDPE ĐN 25 x 1/2" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              48,924

40

Tê RT HDPE ĐN 25 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              60,912

41

Tê RT HDPE ĐN 32 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              74,736

42

Tê RT HDPE ĐN 32 x 1" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

            166,320

43

Tê RN HDPE ĐN 20 x 1/2" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              47,196

44

Tê RN HDPE ĐN 20 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              58,536

45

Tê RN HDPE ĐN 25 x 1/2" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              55,296

46

Tê RN HDPE ĐN 25 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              62,316

47

Tê RN HDPE ĐN 32 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              85,212

48

Tê RN HDPE ĐN 32 x 1" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

            187,164

49

Co RT HDPE ĐN 20 x 1/2" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              34,560

50

Co RT HDPE ĐN 20 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              42,876

51

Co RT HDPE ĐN 25 x 1/2" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              37,476

52

Co RT HDPE ĐN 25 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              49,896

53

Co RT HDPE ĐN 32 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              57,564

54

Co RT HDPE ĐN 32 x 1" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

            152,064

55

Co RN HDPE ĐN 20 x 1/2" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              42,336

56

Co RN HDPE ĐN 20 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              52,380

57

Co RN HDPE ĐN 25 x 1/2" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              43,524

58

Co RN HDPE ĐN 25 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              57,996

59

Co RN HDPE ĐN 32 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              78,300

60

Co RN HDPE ĐN 32 x 1" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

            163,836

61

Nối giảm HDPE ĐN 25/20 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                3,564

62

Nối giảm HDPE ĐN 32/25 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                5,724

63

Nối giảm HDPE ĐN 40/32 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                8,532

64

Nối giảm HDPE ĐN 50/25 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              11,772

65

Nối giảm HDPE ĐN 50/32 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              12,420

66

Nối giảm HDPE ĐN 50/40 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              12,420

67

Nối giảm HDPE ĐN 63/25 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              19,872

68

Nối giảm HDPE ĐN 63/32 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              21,276

69

Nối giảm HDPE ĐN 63/40 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              21,816

70

Nối giảm HDPE ĐN 63/50 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              21,816

71

Tê giảm HDPE ĐN 25/20 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                7,452

72

Tê giảm HDPE ĐN 32/25 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              13,716

73

Tê giảm HDPE ĐN 40/32 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              16,200

74

Tê giảm HDPE ĐN 50/20 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              23,436

75

Tê giảm HDPE ĐN 50/25 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              25,056

76

Tê giảm HDPE ĐN 50/32 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              27,216

77

Tê giảm HDPE ĐN 50/40 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              30,780

78

Tê giảm HDPE ĐN 63/25 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              42,984

79

Tê giảm HDPE ĐN 63/32 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              45,252

80

Tê giảm HDPE ĐN 63/40 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              49,140

81

Tê giảm HDPE ĐN 63/50 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              57,780

82

Co 90 HDPE ĐN 63 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

              64,692

83

Co 90 HDPE ĐN 75 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

              95,364

84

Co 90 HDPE ĐN 90 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            173,340

85

Co 90 HDPE ĐN 110 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            279,180

86

Co 90 HDPE ĐN 140 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            550,800

87

Co 90 HDPE ĐN 160 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            634,284

88

Co 90 HDPE ĐN 200 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,145,664

89

Co 45 HDPE ĐN 63 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

              50,112

90

Co 45 HDPE ĐN 75 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

              79,380

91

Co 45 HDPE ĐN 90 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            135,972

92

Co 45 HDPE ĐN 110 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            234,036

93

Co 45 HDPE ĐN 140 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            421,200

94

Co 45 HDPE ĐN 160 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            498,420

95

Co 45 HDPE ĐN 200 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            833,112

96

Tê HDPE ĐN 75 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            135,000

97

Tê HDPE ĐN 90 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            234,036

98

Tê HDPE ĐN 110 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            365,364

99

Tê HDPE ĐN 140 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            745,200

100

Tê HDPE ĐN 160 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,044,900

101

Tê HDPE ĐN 200 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,625,940

102

Mặt bích HDPE ĐN 63 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

              50,004

103

Mặt bích HDPE ĐN 75 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

              73,872

104

Mặt bích HDPE ĐN 90 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            102,060

105

Mặt bích HDPE ĐN 110 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            182,736

106

Mặt bích HDPE ĐN 140 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            291,600

107

Mặt bích HDPE ĐN 160 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            350,892

108

Mặt bích HDPE ĐN 200 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            716,040

109

Nối giảm HDPE ĐN 90/40 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

              82,404

110

Nối giảm HDPE ĐN 90/50 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

              90,072

111

Nối giảm HDPE ĐN 90/63 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

              96,552

112

Nối giảm HDPE ĐN 90/75 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            124,416

113

Nối giảm HDPE ĐN 110/50 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            120,744

114

Nối giảm HDPE ĐN 110/63 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            130,032

115

Nối giảm HDPE ĐN 110/75 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            144,504

116

Nối giảm HDPE ĐN 110/90 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            153,576

117

Nối giảm HDPE ĐN 140/110 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            259,200

118

Nối giảm HDPE ĐN 160/63 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            261,360

119

Nối giảm HDPE ĐN 160/75 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            308,880

120

Nối giảm HDPE ĐN 160/90 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            321,624

121

Nối giảm HDPE ĐN 160/110 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            355,212

122

Nối giảm HDPE ĐN 160/125 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            350,676

123

Nối giảm HDPE ĐN 200/63 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            438,480

124

Nối giảm HDPE ĐN 200/75 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            455,976

125

Nối giảm HDPE ĐN 200/90 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            474,984

126

Nối giảm HDPE ĐN 200/110 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            529,740

127

Nối giảm HDPE ĐN 200/160 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            626,724

128

Tê giảm HDPE ĐN 75/40 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

              87,264

129

Tê giảm HDPE ĐN 75/50 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

              97,956

130

Tê giảm HDPE ĐN 75/63 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            119,880

131

Tê giảm HDPE ĐN 90/40 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            169,776

132

Tê giảm HDPE ĐN 90/50 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            184,356

133

Tê giảm HDPE ĐN 90/63 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            201,852

134

Tê giảm HDPE ĐN 90/75 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            212,112

135

Tê giảm HDPE ĐN 110/50 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            245,484

136

Tê giảm HDPE ĐN 110/63 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            261,684

137

Tê giảm HDPE ĐN 110/75 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            293,544

138

Tê giảm HDPE ĐN 110/90 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            312,876

139

Tê giảm HDPE ĐN 140/110 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            658,800

140

Tê giảm HDPE ĐN 160/63 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            575,856

141

Tê giảm HDPE ĐN 160/75 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            578,772

142

Tê giảm HDPE ĐN 160/90 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            730,620

143

Tê giảm HDPE ĐN 160/110 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            773,064

144

Tê giảm HDPE ĐN 160/125 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            948,024

145

Tê giảm HDPE ĐN 200/63 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,014,120

146

Tê giảm HDPE ĐN 200/75 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,014,120

147

Tê giảm HDPE ĐN 200/90 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,028,700

148

Tê giảm HDPE ĐN 200/110 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,093,176

149

Tê giảm HDPE ĐN 200/160 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,382,400

150

Co 90 HDPE ĐN 125 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            246,240

151

Co 90 HDPE ĐN 180 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            855,360

152

Co 90 HDPE ĐN 225 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,285,200

153

Co 90 HDPE ĐN 250 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         2,211,840

154

Co 90 HDPE ĐN 280 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         2,211,840

155

Co 90 HDPE ĐN 315 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         2,170,800

156

Co 90 HDPE ĐN 355 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         3,380,400

157

Co 90 HDPE ĐN 400 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         4,104,000

158

Co 90 HDPE ĐN 450 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         8,456,400

159

Co 90 HDPE ĐN 500 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

       12,655,440

160

Co 90 HDPE ĐN 560 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

       16,588,800

161

Co 90 HDPE ĐN 630 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

       24,537,600

162

Co 45 HDPE ĐN 125 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            201,960

163

Co 45 HDPE ĐN 180 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            712,800

164

Co 45 HDPE ĐN 225 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            859,680

165

Co 45 HDPE ĐN 250 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            892,080

166

Co 45 HDPE ĐN 280 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,589,760

167

Co 45 HDPE ĐN 315 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,639,440

168

Co 45 HDPE ĐN 355 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         2,278,800

169

Co 45 HDPE ĐN 400 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         2,786,400

170

Co 45 HDPE ĐN 450 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         6,771,600

171

Co 45 HDPE ĐN 500 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         8,197,200

172

Co 45 HDPE ĐN 560 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

       11,426,400

173

Co 45 HDPE ĐN 630 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

       16,070,400

174

Tê HDPE ĐN 125 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            341,280

175

Tê HDPE ĐN 180 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,045,440

176

Tê HDPE ĐN 225 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,717,200

177

Tê HDPE ĐN 250 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,821,960

178

Tê HDPE ĐN 280 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         2,937,600

179

Tê HDPE ĐN 315 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         3,047,760

180

Tê HDPE ĐN 355 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         4,482,000

181

Tê HDPE ĐN 400 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         5,583,600

182

Tê HDPE ĐN 450 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

       12,690,000

183

Tê HDPE ĐN 630 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

       32,162,400

184

Mặt bích HDPE ĐN 125 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            144,720

185

Mặt bích HDPE ĐN 180 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            330,480

186

Mặt bích HDPE ĐN 225 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            572,400

187

Mặt bích HDPE ĐN 250 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            644,760

188

Mặt bích HDPE ĐN 280 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            898,560

189

Mặt bích HDPE ĐN 315 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,096,200

190

Mặt bích HDPE ĐN 355 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,350,000

191

Mặt bích HDPE ĐN 400 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,598,400

192

Mặt bích HDPE ĐN 450 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         2,235,600

193

Mặt bích HDPE ĐN 500 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         3,294,000

194

Mặt bích HDPE ĐN 560 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         3,888,000

195

Mặt bích HDPE ĐN 630 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         5,076,000

196

Mặt bích HDPE ĐN 710 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

       11,426,400

197

Mặt bích HDPE ĐN 800 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

       11,847,600

198

Mặt bích HDPE ĐN 900 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

       14,158,800

199

Mặt bích HDPE ĐN 1000 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

       17,388,000

200

Mặt bích HDPE ĐN 1200 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

       37,206,000

201

Nối giảm HDPE ĐN 180/125 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            345,600

202

Nối giảm HDPE ĐN 225/125 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            685,800

203

Nối giảm HDPE ĐN 225/180 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            741,960

204

Nối giảm HDPE ĐN 400/315 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,954,800

205

Nối giảm HDPE ĐN 630/315 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         5,248,800

206

Tê giảm HDPE ĐN 180/125 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,105,920

207

Tê giảm HDPE ĐN 200/125 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,216,512

208

Tê giảm HDPE ĐN 225/125 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,490,400

209

Tê giảm HDPE ĐN 225/180 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,814,400

210

Co 90 HDPE ĐN 110 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            109,080

211

Co 90 HDPE ĐN 125 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            143,640

212

Co 90 HDPE ĐN 140 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            184,896

213

Co 90 HDPE ĐN 160 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            247,752

214

Co 90 HDPE ĐN 180 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            315,360

215

Co 90 HDPE ĐN 200 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            462,996

216

Co 90 HDPE ĐN 225 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            595,080

217

Co 90 HDPE ĐN 250 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            817,128

218

Co 90 HDPE ĐN 280 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,044,792

219

Co 90 HDPE ĐN 315 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,546,560

220

Co 90 HDPE ĐN 355 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,195,424

221

Co 90 HDPE ĐN 400 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,865,564

222

Co 90 HDPE ĐN 450 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         3,849,120

223

Co 90 HDPE ĐN 500 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         5,026,536

224

Co 90 HDPE ĐN 560 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         7,034,256

225

Co 90 HDPE ĐN 630 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         9,222,228

226

Co 90 HDPE ĐN 90 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

              69,876

227

Co 90 HDPE ĐN 110 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            135,108

228

Co 90 HDPE ĐN 125 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            176,580

229

Co 90 HDPE ĐN 140 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            227,016

230

Co 90 HDPE ĐN 160 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            302,292

231

Co 90 HDPE ĐN 180 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            388,800

232

Co 90 HDPE ĐN 200 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            570,888

233

Co 90 HDPE ĐN 225 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            736,776

234

Co 90 HDPE ĐN 250 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,000,080

235

Co 90 HDPE ĐN 280 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,295,028

236

Co 90 HDPE ĐN 315 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,881,360

237

Co 90 HDPE ĐN 355 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,695,140

238

Co 90 HDPE ĐN 400 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         3,536,892

239

Co 90 HDPE ĐN 450 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         4,752,216

240

Co 90 HDPE ĐN 500 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         6,207,948

241

Co 90 HDPE ĐN 560 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         8,674,776

242

Co 90 HDPE ĐN 630 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       11,369,160

243

Co 90 HDPE ĐN 90 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

              84,780

244

Co 90 HDPE ĐN 110 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            165,348

245

Co 90 HDPE ĐN 125 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            216,324

246

Co 90 HDPE ĐN 140 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            276,232

247

Co 90 HDPE ĐN 160 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            366,876

248

Co 90 HDPE ĐN 180 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            475,308

249

Co 90 HDPE ĐN 200 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            697,140

250

Co 90 HDPE ĐN 225 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            903,204

251

Co 90 HDPE ĐN 250 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,226,772

252

Co 90 HDPE ĐN 280 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,581,444

253

Co 90 HDPE ĐN 315 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,324,808

254

Co 90 HDPE ĐN 355 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         3,325,212

255

Co 90 HDPE ĐN 400 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         4,324,212

256

Co 90 HDPE ĐN 450 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         5,820,660

257

Co 90 HDPE ĐN 500 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         7,614,324

258

Co 90 HDPE ĐN 560 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       10,649,802

259

Co 90 HDPE ĐN 630 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       13,955,436

260

Co 90 HDPE ĐN 90 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            104,328

261

Co 90 HDPE ĐN 110 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            199,692

262

Co 90 HDPE ĐN 125 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            263,196

263

Co 90 HDPE ĐN 140 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            335,448

264

Co 90 HDPE ĐN 160 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            446,904

265

Co 90 HDPE ĐN 180 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            580,932

266

Co 90 HDPE ĐN 200 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            846,936

267

Co 90 HDPE ĐN 225 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,099,440

268

Co 90 HDPE ĐN 250 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,501,200

269

Co 90 HDPE ĐN 280 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,929,096

270

Co 90 HDPE ĐN 315 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,826,900

271

Co 90 HDPE ĐN 355 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         4,044,708

272

Co 90 HDPE ĐN 400 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         5,277,960

273

Co 90 HDPE ĐN 450 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         7,103,160

274

Co 90 HDPE ĐN 500 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         9,279,036

275

Co 90 HDPE ĐN 560 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       12,997,152

276

Co 90 HDPE ĐN 630 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       16,998,336

277

Co 90 HDPE ĐN 90 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            128,088

278

Co 90 HDPE ĐN 110 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            241,272

279

Co 90 HDPE ĐN 125 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            318,924

280

Co 90 HDPE ĐN 140 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            403,596

281

Co 90 HDPE ĐN 160 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            541,188

282

Co 90 HDPE ĐN 180 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            699,516

283

Co 90 HDPE ĐN 200 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,028,160

284

Co 90 HDPE ĐN 225 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,330,128

285

Co 90 HDPE ĐN 250 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,813,212

286

Co 90 HDPE ĐN 280 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,331,396

287

Co 90 HDPE ĐN 315 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         3,407,832

288

Co 90 HDPE ĐN 355 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         4,887,648

289

Co 90 HDPE ĐN 400 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         6,385,824

290

Co 90 HDPE ĐN 450 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         8,590,968

291

Co 90 HDPE ĐN 500 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       11,223,576

292

Co 90 HDPE ĐN 560 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       15,697,584

293

Co 90 HDPE ĐN 630 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       20,580,048

294

Co 45 HDPE ĐN 110 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

              85,968

295

Co 45 HDPE ĐN 125 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            110,808

296

Co 45 HDPE ĐN 140 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            143,424

297

Co 45 HDPE ĐN 160 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            189,648

298

Co 45 HDPE ĐN 180 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            241,812

299

Co 45 HDPE ĐN 200 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            360,936

300

Co 45 HDPE ĐN 225 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            459,648

301

Co 45 HDPE ĐN 250 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            640,332

302

Co 45 HDPE ĐN 280 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            812,484

303

Co 45 HDPE ĐN 315 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,209,816

304

Co 45 HDPE ĐN 355 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,711,150

305

Co 45 HDPE ĐN 400 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,212,380

306

Co 45 HDPE ĐN 450 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,852,280

307

Co 45 HDPE ĐN 500 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         3,795,660

308

Co 45 HDPE ĐN 560 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         4,906,116

309

Co 45 HDPE ĐN 630 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         6,692,760

310

Co 45 HDPE ĐN 90 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

              52,704

311

Co 45 HDPE ĐN 110 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            106,056

312

Co 45 HDPE ĐN 125 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            136,296

313

Co 45 HDPE ĐN 140 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            174,312

314

Co 45 HDPE ĐN 160 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            232,308

315

Co 45 HDPE ĐN 180 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            297,000

316

Co 45 HDPE ĐN 200 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            444,636

317

Co 45 HDPE ĐN 225 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            569,808

318

Co 45 HDPE ĐN 250 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            784,404

319

Co 45 HDPE ĐN 280 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,006,452

320

Co 45 HDPE ĐN 315 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,475,388

321

Co 45 HDPE ĐN 355 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,100,816

322

Co 45 HDPE ĐN 400 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,731,644

323

Co 45 HDPE ĐN 450 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         3,522,420

324

Co 45 HDPE ĐN 500 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         4,688,280

325

Co 45 HDPE ĐN 560 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         6,050,484

326

Co 45 HDPE ĐN 630 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         8,228,520

327

Co 45 HDPE ĐN 90 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

              64,044

328

Co 45 HDPE ĐN 110 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            129,816

329

Co 45 HDPE ĐN 125 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            168,372

330

Co 45 HDPE ĐN 140 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            213,948

331

Co 45 HDPE ĐN 160 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            283,392

332

Co 45 HDPE ĐN 180 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            363,420

333

Co 45 HDPE ĐN 200 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            542,808

334

Co 45 HDPE ĐN 225 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            697,680

335

Co 45 HDPE ĐN 250 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            962,280

336

Co 45 HDPE ĐN 280 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,228,500

337

Co 45 HDPE ĐN 315 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,812,132

338

Co 45 HDPE ĐN 355 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,590,920

339

Co 45 HDPE ĐN 400 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         3,339,252

340

Co 45 HDPE ĐN 450 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         4,314,168

341

Co 45 HDPE ĐN 500 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         5,750,568

342

Co 45 HDPE ĐN 560 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         7,428,780

343

Co 45 HDPE ĐN 630 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       10,129,644

344

Co 45 HDPE ĐN 90 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

              79,380

345

Co 45 HDPE ĐN 110 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            156,492

346

Co 45 HDPE ĐN 125 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            204,552

347

Co 45 HDPE ĐN 140 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            260,172

348

Co 45 HDPE ĐN 160 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            344,412

349

Co 45 HDPE ĐN 180 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            443,448

350

Co 45 HDPE ĐN 200 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            659,880

351

Co 45 HDPE ĐN 225 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            849,204

352

Co 45 HDPE ĐN 250 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,176,876

353

Co 45 HDPE ĐN 280 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,499,364

354

Co 45 HDPE ĐN 315 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,212,812

355

Co 45 HDPE ĐN 355 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         3,152,304

356

Co 45 HDPE ĐN 400 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         4,075,812

357

Co 45 HDPE ĐN 450 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         5,264,352

358

Co 45 HDPE ĐN 500 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         7,007,364

359

Co 45 HDPE ĐN 560 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         9,066,276

360

Co 45 HDPE ĐN 630 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       12,348,828

361

Co 45 HDPE ĐN 90 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

              96,012

362

Co 45 HDPE ĐN 110 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            187,920

363

Co 45 HDPE ĐN 125 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            247,752

364

Co 45 HDPE ĐN 140 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            313,524

365

Co 45 HDPE ĐN 160 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            417,312

366

Co 45 HDPE ĐN 180 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            535,248

367

Co 45 HDPE ĐN 200 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            800,388

368

Co 45 HDPE ĐN 225 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,027,728

369

Co 45 HDPE ĐN 250 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,421,928

370

Co 45 HDPE ĐN 280 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,811,484

371

Co 45 HDPE ĐN 315 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,666,304

372

Co 45 HDPE ĐN 355 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         3,809,700

373

Co 45 HDPE ĐN 400 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         4,931,496

374

Co 45 HDPE ĐN 450 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         6,367,680

375

Co 45 HDPE ĐN 500 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         8,476,164

376

Co 45 HDPE ĐN 560 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       10,949,688

377

Co 45 HDPE ĐN 630 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       14,936,076

378

Tê HDPE ĐN 110 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            113,076

379

Tê HDPE ĐN 125 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            143,424

380

Tê HDPE ĐN 140 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            184,680

381

Tê HDPE ĐN 160 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            248,400

382

Tê HDPE ĐN 180 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            317,844

383

Tê HDPE ĐN 200 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            488,916

384

Tê HDPE ĐN 225 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            630,072

385

Tê HDPE ĐN 250 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            892,188

386

Tê HDPE ĐN 280 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,141,884

387

Tê HDPE ĐN 315 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,707,048

388

Tê HDPE ĐN 355 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,404,836

389

Tê HDPE ĐN 400 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         3,138,696

390

Tê HDPE ĐN 450 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         4,094,064

391

Tê HDPE ĐN 500 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         5,413,824

392

Tê HDPE ĐN 560 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         6,733,584

393

Tê HDPE ĐN 630 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         8,004,528

394

Tê HDPE ĐN 90 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

              65,448

395

Tê HDPE ĐN 110 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            140,616

396

Tê HDPE ĐN 125 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            176,688

397

Tê HDPE ĐN 140 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            226,692

398

Tê HDPE ĐN 160 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            304,128

399

Tê HDPE ĐN 180 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            392,472

400

Tê HDPE ĐN 200 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            603,612

401

Tê HDPE ĐN 225 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            782,136

402

Tê HDPE ĐN 250 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,093,716

403

Tê HDPE ĐN 280 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,416,744

404

Tê HDPE ĐN 315 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,089,800

405

Tê HDPE ĐN 355 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,958,012

406

Tê HDPE ĐN 400 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         3,882,924

407

Tê HDPE ĐN 450 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         5,066,064

408

Tê HDPE ĐN 500 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         6,700,860

409

Tê HDPE ĐN 560 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         8,308,656

410

Tê HDPE ĐN 630 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         9,831,564

411

Tê HDPE ĐN 90 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

              79,164

412

Tê HDPE ĐN 110 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            172,152

413

Tê HDPE ĐN 125 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            216,324

414

Tê HDPE ĐN 140 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            277,128

415

Tê HDPE ĐN 160 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            371,844

416

Tê HDPE ĐN 180 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            482,004

417

Tê HDPE ĐN 200 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            737,964

418

Tê HDPE ĐN 225 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            960,012

419

Tê HDPE ĐN 250 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,344,384

420

Tê HDPE ĐN 280 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,734,048

421

Tê HDPE ĐN 315 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,576,448

422

Tê HDPE ĐN 355 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         3,655,692

423

Tê HDPE ĐN 400 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         4,756,860

424

Tê HDPE ĐN 450 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         6,218,856

425

Tê HDPE ĐN 500 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         8,238,132

426

Tê HDPE ĐN 560 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       10,208,592

427

Tê HDPE ĐN 630 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       12,088,332

428

Tê HDPE ĐN 90 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

              98,172

429

Tê HDPE ĐN 110 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            207,684

430

Tê HDPE ĐN 125 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            265,140

431

Tê HDPE ĐN 140 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            338,580

432

Tê HDPE ĐN 160 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            453,924

433

Tê HDPE ĐN 180 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            591,624

434

Tê HDPE ĐN 200 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            899,100

435

Tê HDPE ĐN 225 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,171,152

436

Tê HDPE ĐN 250 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,648,512

437

Tê HDPE ĐN 280 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,120,796

438

Tê HDPE ĐN 315 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         3,153,060

439

Tê HDPE ĐN 355 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         4,456,728

440

Tê HDPE ĐN 400 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         5,820,660

441

Tê HDPE ĐN 450 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         7,609,788

442

Tê HDPE ĐN 500 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       10,069,164

443

Tê HDPE ĐN 560 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       12,468,708

444

Tê HDPE ĐN 630 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       14,700,852

445

Tê HDPE ĐN 90 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            119,016

446

Tê HDPE ĐN 110 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            250,236

447

Tê HDPE ĐN 125 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            321,300

448

Tê HDPE ĐN 140 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            408,564

449

Tê HDPE ĐN 160 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            551,448

450

Tê HDPE ĐN 180 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            719,604

451

Tê HDPE ĐN 200 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,093,716

452

Tê HDPE ĐN 225 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,420,740

453

Tê HDPE ĐN 250 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,996,272

454

Tê HDPE ĐN 280 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,570,616

455

Tê HDPE ĐN 315 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         3,816,936

456

Tê HDPE ĐN 355 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         5,401,188

457

Tê HDPE ĐN 400 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         7,064,064

458

Tê HDPE ĐN 450 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         9,235,404

459

Tê HDPE ĐN 500 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       12,221,496

460

Tê HDPE ĐN 560 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       15,072,156

461

Tê HDPE ĐN 630 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       17,758,656

462

Y 45 HDPE ĐN 110 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            131,760

463

Y 45 HDPE ĐN 125 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            173,232

464

Y 45 HDPE ĐN 140 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            221,832

465

Y 45 HDPE ĐN 160 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            312,660

466

Y 45 HDPE ĐN 180 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            393,228

467

Y 45 HDPE ĐN 200 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            631,044

468

Y 45 HDPE ĐN 225 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            824,148

469

Y 45 HDPE ĐN 250 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,160,460

470

Y 45 HDPE ĐN 280 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,506,384

471

Y 45 HDPE ĐN 315 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,237,220

472

Y 45 HDPE ĐN 355 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         3,156,624

473

Y 45 HDPE ĐN 400 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         4,180,896

474

Y 45 HDPE ĐN 450 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         5,533,164

475

Y 45 HDPE ĐN 500 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         7,362,468

476

Y 45 HDPE ĐN 560 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       10,124,568

477

Y 45 HDPE ĐN 630 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       13,508,856

478

Y 45 HDPE ĐN 90 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

              80,568

479

Y 45 HDPE ĐN 110 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            163,728

480

Y 45 HDPE ĐN 125 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            216,756

481

Y 45 HDPE ĐN 140 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            288,900

482

Y 45 HDPE ĐN 160 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            375,948

483

Y 45 HDPE ĐN 180 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            498,096

484

Y 45 HDPE ĐN 200 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            779,436

485

Y 45 HDPE ĐN 225 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,022,976

486

Y 45 HDPE ĐN 250 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,423,224

487

Y 45 HDPE ĐN 280 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,869,480

488

Y 45 HDPE ĐN 315 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,738,448

489

Y 45 HDPE ĐN 355 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         3,882,276

490

Y 45 HDPE ĐN 400 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         5,172,012

491

Y 45 HDPE ĐN 450 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         6,847,092

492

Y 45 HDPE ĐN 500 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         9,113,040

493

Y 45 HDPE ĐN 560 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       12,513,312

494

Y 45 HDPE ĐN 630 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       16,647,552

495

Y 45 HDPE ĐN 90 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

              98,496

496

Y 45 HDPE ĐN 110 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            194,400

497

Y 45 HDPE ĐN 125 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            263,412

498

Y 45 HDPE ĐN 140 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            343,332

499

Y 45 HDPE ĐN 160 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            469,260

500

Y 45 HDPE ĐN 180 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            613,224

501

Y 45 HDPE ĐN 200 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            952,668

502

Y 45 HDPE ĐN 225 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,256,364

503

Y 45 HDPE ĐN 250 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,750,032

504

Y 45 HDPE ĐN 280 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,288,952

505

Y 45 HDPE ĐN 315 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         3,377,916

506

Y 45 HDPE ĐN 355 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         4,799,844

507

Y 45 HDPE ĐN 400 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         6,338,196

508

Y 45 HDPE ĐN 450 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         8,407,800

509

Y 45 HDPE ĐN 500 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       11,208,348

510

Y 45 HDPE ĐN 560 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       15,404,580

511

Y 45 HDPE ĐN 630 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       20,552,940

512

Y 45 HDPE ĐN 90 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            120,852

513

Y 45 HDPE ĐN 110 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            238,464

514

Y 45 HDPE ĐN 125 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            324,216

515

Y 45 HDPE ĐN 140 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            422,604

516

Y 45 HDPE ĐN 160 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            575,424

517

Y 45 HDPE ĐN 180 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            755,784

518

Y 45 HDPE ĐN 200 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,160,460

519

Y 45 HDPE ĐN 225 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,532,628

520

Y 45 HDPE ĐN 250 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,146,392

521

Y 45 HDPE ĐN 280 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,803,140

522

Y 45 HDPE ĐN 315 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         4,135,536

523

Y 45 HDPE ĐN 355 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         5,854,140

524

Y 45 HDPE ĐN 400 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         7,758,936

525

Y 45 HDPE ĐN 450 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       10,292,076

526

Y 45 HDPE ĐN 500 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       13,703,256

527

Y 45 HDPE ĐN 560 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       18,863,712

528

Y 45 HDPE ĐN 630 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       25,120,692

529

Y 45 HDPE ĐN 90 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            147,096

530

Y 45 HDPE ĐN 110 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            294,732

531

Y 45 HDPE ĐN 125 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            392,580

532

Y 45 HDPE ĐN 140 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            513,432

533

Y 45 HDPE ĐN 160 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            705,240

534

Y 45 HDPE ĐN 180 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            927,720

535

Y 45 HDPE ĐN 200 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,413,072

536

Y 45 HDPE ĐN 225 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,859,976

537

Y 45 HDPE ĐN 250 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,600,964

538

Y 45 HDPE ĐN 280 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         3,395,088

539

Y 45 HDPE ĐN 315 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         5,007,636

540

Y 45 HDPE ĐN 355 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         7,097,760

541

Y 45 HDPE ĐN 400 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         9,419,976

542

Y 45 HDPE ĐN 450 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       12,496,032

543

Y 45 HDPE ĐN 500 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       16,638,588

544

Y 45 HDPE ĐN 560 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       22,871,916

545

Y 45 HDPE ĐN 630 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       30,541,320

546

Tứ thông HDPE ĐN 110 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            150,552

547

Tứ thông HDPE ĐN 125 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            179,712

548

Tứ thông HDPE ĐN 140 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            250,992

549

Tứ thông HDPE ĐN 160 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            338,148

550

Tứ thông HDPE ĐN 180 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            432,000

551

Tứ thông HDPE ĐN 200 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            675,000

552

Tứ thông HDPE ĐN 225 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            872,532

553

Tứ thông HDPE ĐN 250 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,311,768

554

Tứ thông HDPE ĐN 280 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,640,736

555

Tứ thông HDPE ĐN 315 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,520,504

556

Tứ thông HDPE ĐN 355 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         3,289,356

557

Tứ thông HDPE ĐN 400 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         4,257,684

558

Tứ thông HDPE ĐN 450 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         5,503,464

559

Tứ thông HDPE ĐN 500 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         7,648,776

560

Tứ thông HDPE ĐN 560 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         9,123,084

561

Tứ thông HDPE ĐN 630 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       10,911,780

562

Tứ thông HDPE ĐN 90 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

              95,040

563

Tứ thông HDPE ĐN 110 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            188,892

564

Tứ thông HDPE ĐN 125 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            244,404

565

Tứ thông HDPE ĐN 140 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            309,096

566

Tứ thông HDPE ĐN 160 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            412,128

567

Tứ thông HDPE ĐN 180 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            593,136

568

Tứ thông HDPE ĐN 200 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            833,544

569

Tứ thông HDPE ĐN 225 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,081,080

570

Tứ thông HDPE ĐN 250 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,527,120

571

Tứ thông HDPE ĐN 280 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,015,928

572

Tứ thông HDPE ĐN 315 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         3,079,296

573

Tứ thông HDPE ĐN 355 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         4,048,920

574

Tứ thông HDPE ĐN 400 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         5,270,940

575

Tứ thông HDPE ĐN 450 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         6,819,120

576

Tứ thông HDPE ĐN 500 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         9,189,180

577

Tứ thông HDPE ĐN 560 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       11,273,688

578

Tứ thông HDPE ĐN 630 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       13,421,700

579

Tứ thông HDPE ĐN 90 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            114,912

580

Tứ thông HDPE ĐN 110 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            229,824

581

Tứ thông HDPE ĐN 125 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            297,216

582

Tứ thông HDPE ĐN 140 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            380,484

583

Tứ thông HDPE ĐN 160 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            505,980

584

Tứ thông HDPE ĐN 180 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            726,624

585

Tứ thông HDPE ĐN 200 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,021,140

586

Tứ thông HDPE ĐN 225 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,328,940

587

Tứ thông HDPE ĐN 250 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,911,492

588

Tứ thông HDPE ĐN 280 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,527,092

589

Tứ thông HDPE ĐN 315 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         3,823,092

590

Tứ thông HDPE ĐN 355 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         5,009,364

591

Tứ thông HDPE ĐN 400 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         6,465,204

592

Tứ thông HDPE ĐN 450 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         8,381,880

593

Tứ thông HDPE ĐN 500 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       11,413,764

594

Tứ thông HDPE ĐN 560 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       13,872,168

595

Tứ thông HDPE ĐN 630 PN10 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       16,528,860

596

Tứ thông HDPE ĐN 90 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            142,668

597

Tứ thông HDPE ĐN 110 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            280,044

598

Tứ thông HDPE ĐN 125 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            364,608

599

Tứ thông HDPE ĐN 140 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            465,048

600

Tứ thông HDPE ĐN 160 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            619,596

601

Tứ thông HDPE ĐN 180 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            883,764

602

Tứ thông HDPE ĐN 200 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,244,376

603

Tứ thông HDPE ĐN 225 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,619,784

604

Tứ thông HDPE ĐN 250 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,344,788

605

Tứ thông HDPE ĐN 280 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         3,033,072

606

Tứ thông HDPE ĐN 315 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         4,634,172

607

Tứ thông HDPE ĐN 355 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         6,116,364

608

Tứ thông HDPE ĐN 400 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         7,919,640

609

Tứ thông HDPE ĐN 450 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       10,277,712

610

Tứ thông HDPE ĐN 500 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       13,981,788

611

Tứ thông HDPE ĐN 560 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       16,975,332

612

Tứ thông HDPE ĐN 630 PN12.5 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       20,137,896

613

Tứ thông HDPE ĐN 90 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            173,016

614

Tứ thông HDPE ĐN 110 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            336,852

615

Tứ thông HDPE ĐN 125 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            442,584

616

Tứ thông HDPE ĐN 140 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            564,084

617

Tứ thông HDPE ĐN 160 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            714,636

618

Tứ thông HDPE ĐN 180 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,075,356

619

Tứ thông HDPE ĐN 200 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,517,832

620

Tứ thông HDPE ĐN 225 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,965,816

621

Tứ thông HDPE ĐN 250 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,918,160

622

Tứ thông HDPE ĐN 280 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         3,685,716

623

Tứ thông HDPE ĐN 315 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         5,565,564

624

Tứ thông HDPE ĐN 355 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         7,425,540

625

Tứ thông HDPE ĐN 400 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         9,638,244

626

Tứ thông HDPE ĐN 450 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       12,499,596

627

Tứ thông HDPE ĐN 500 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       16,481,232

628

Tứ thông HDPE ĐN 560 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       21,017,664

629

Tứ thông HDPE ĐN 630 PN16 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

       24,202,692

Lưu ýrằng bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và yêu cầu của khách hàng. Chúng tôi khuyến khích quý khách hàng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết.

Tại sao Nên Sử Dụng Phụ Kiện HDPE Nhựa Đệ Nhất?

Độ Bền Cao

Phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất là các sản phẩm được sản xuất từ nhựa HDPE hoặc PP chất lượng cao, đảm bảo độ bền cao và tuổi thọ dài hạn. Chúng có khả năng chịu được áp lực và sức ép từ dòng chảy của dịch chất trong đường ống.

Độ An Toàn Cao

Với tính năng không bị ăn mòn và không phát ra các chất độc hại, phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất là sự lựa chọn an toàn cho hệ thống đường ống. Chúng không gây ô nhiễm môi trường và đảm bảo tính năng ổn định của hệ thống.

Tiết Kiệm Chi Phí

Sử dụng phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất giúp tiết kiệm chi phí trong quá trình vận hành và bảo trì hệ thống đường ống. Với độ bền cao và tuổi thọ dài, chúng giúp giảm thiểu chi phí thay thế và sửa chữa.

 

Đại Lý Bán Phụ Kiện HDPE Đệ Nhất 

Công ty Phú Xuân đại lý phân phối Ống Nhựa cho các công trình dự án vì vậy chúng tôi cam kết với quý khách hàng các chính sách bán hàng như sau: Chiết Khấu Cao Nhất - Giao Hàng Tận Nơi- Đầy Đủ CO, CQ

Mọi nhu cầu Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Đệ Nhất quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau để được báo giá tốt

CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG PHÚ XUÂN

Website: dailynhuadenhat.com                                   Email: congtyphuxuansg@gmail.com

Hotlne: 0906 972 966 (zalo)

leave a reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Đối tác