CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG PHÚ XUÂN

Bảng Giá Phụ Kiện HDPE Đệ Nhất

Bảng Giá Phụ Kiện HDPE Nhựa Đệ Nhất 2023 Mới Nhất

Nếu bạn đang tìm kiếm các phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất để sử dụng cho các ứng dụng thực tế, hãy xem qua bảng giá phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất của chúng tôi! Với nhiều năm kinh nghiệm và uy tín trong ngành, công ty chúng tôi cung cấp cho khách hàng các sản phẩm phụ kiện HDPE chất lượng cao với giá thành hợp lý. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết về các sản phẩm phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất và thông tin liên quan đến bảng giá của chúng tôi.

 

Phụ Kiện HDPE Nhựa Đệ Nhất: Là Gì?

Định nghĩa

Phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất là các sản phẩm được sử dụng để kết nối và gắn dựng các đường ống HDPE. Chúng thường được sản xuất từ nhựa HDPE hoặc PP chất lượng cao và có độ bền cao, đảm bảo tính năng ổn định và độ an toàn cho hệ thống đường ống.

Các Loại Phụ Kiện HDPE Nhựa Đệ Nhất

Có nhiều loại phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau, bao gồm:

  • Măng xông: được sử dụng để kết nối các đường ống với nhau.
  • Nối giảm: được sử dụng để kết nối đường ống từ lớn xuống nhỏ.
  • Co 90 độ: được sử dụng để đi góc vuông của đường ống.
  • Co 45 độ: được sử dụng để đi góc 45 độ của đường ống.
  • Tê: được sử dụng để chia dòng chảy thành hai hoặc nhiều hướng với góc 90 độ.
  • Y : được sử dụng để chia dòng chảy thành hai hoặc nhiều hướng với góc 45 độ đến 60 độ.

 

CLICK VÀO CÁC MỤC BÊN DƯỚI ĐỂ DOWLOAD FILE
BẢNG GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN PVC ĐỆ NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN HDPE ĐỆ NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN PPR ĐỆ NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG XOẮN HDPE LUỒN ĐIỆN ĐỆ NHẤT
CATALOG ỐNG NHỰA PPR ĐỆ NHẤT
CATALOG ỐNG NHỰA PVC + HDPE ĐỆ NHẤT
HỒ SƠ NĂNG LỰC NHỰA ĐỆ NHẤT
HỢP CHUẨN + HỢP QUY ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT

 

 

Bảng Giá Phụ Kiện HDPE Nhựa Đệ Nhất

Bảng giá phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất được tính theo đơn vị mét. Nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại sản phẩm, kích thước, số lượng và cách thức mua hàng (lẻ hoặc số lượng lớn).

Dưới đây là danh sách các sản phẩm phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất và bảng giá của chúng tôi:

STT

Tên sản phẩm hàng hóa

NSX

Đơn vị

Đơn giá

1

Nối HDPE ĐN 20 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                2,700

2

Nối HDPE ĐN 25 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                4,212

3

Nối HDPE ĐN 32 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                6,912

4

Nối HDPE ĐN 40 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                9,936

5

Nối HDPE ĐN 50 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              17,604

6

Nối HDPE ĐN 63 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              26,784

7

Tê HDPE ĐN 20 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                5,292

8

Tê HDPE ĐN 25 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                8,532

9

Tê HDPE ĐN 32 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              14,580

10

Tê HDPE ĐN 40 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              21,816

11

Tê HDPE ĐN 50 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              36,504

12

Tê HDPE ĐN 63 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              68,796

13

Co 90 HDPE ĐN 20 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                4,752

14

Co 90 HDPE ĐN 25 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                6,480

15

Co 90 HDPE ĐN 32 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              11,664

16

Co 90 HDPE ĐN 40 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              17,280

17

Co 90 HDPE ĐN 50 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              27,216

18

Co 90 HDPE ĐN 63 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              51,840

19

Co 45 HDPE ĐN 20 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                4,536

20

Co 45 HDPE ĐN 25 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                5,940

21

Co 45 HDPE ĐN 32 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                9,720

22

Co 45 HDPE ĐN 40 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              12,420

23

Co 45 HDPE ĐN 50 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              20,952

24

Co 45 HDPE ĐN 63 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              35,532

25

Nối RT HDPE ĐN 20 x 1/2" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              33,912

26

Nối RT HDPE ĐN 20 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              42,120

27

Nối RT HDPE ĐN 25 x 1/2" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              34,776

28

Nối RT HDPE ĐN 25 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              42,876

29

Nối RT HDPE ĐN 32 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              50,652

30

Nối RT HDPE ĐN 32 x 1" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

            129,384

31

Nối RN HDPE ĐN 20 x 1/2" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              40,716

32

Nối RN HDPE ĐN 20 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              50,436

33

Nối RN HDPE ĐN 25 x 1/2" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              41,904

34

Nối RN HDPE ĐN 25 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              55,296

35

Nối RN HDPE ĐN 32 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              60,480

36

Nối RN HDPE ĐN 32 x 1" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

            154,980

37

Tê RT HDPE ĐN 20 x 1/2" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              43,200

38

Tê RT HDPE ĐN 20 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              53,676

39

Tê RT HDPE ĐN 25 x 1/2" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              48,924

40

Tê RT HDPE ĐN 25 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              60,912

41

Tê RT HDPE ĐN 32 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              74,736

42

Tê RT HDPE ĐN 32 x 1" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

            166,320

43

Tê RN HDPE ĐN 20 x 1/2" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              47,196

44

Tê RN HDPE ĐN 20 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              58,536

45

Tê RN HDPE ĐN 25 x 1/2" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              55,296

46

Tê RN HDPE ĐN 25 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              62,316

47

Tê RN HDPE ĐN 32 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              85,212

48

Tê RN HDPE ĐN 32 x 1" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

            187,164

49

Co RT HDPE ĐN 20 x 1/2" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              34,560

50

Co RT HDPE ĐN 20 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              42,876

51

Co RT HDPE ĐN 25 x 1/2" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              37,476

52

Co RT HDPE ĐN 25 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              49,896

53

Co RT HDPE ĐN 32 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              57,564

54

Co RT HDPE ĐN 32 x 1" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

            152,064

55

Co RN HDPE ĐN 20 x 1/2" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              42,336

56

Co RN HDPE ĐN 20 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              52,380

57

Co RN HDPE ĐN 25 x 1/2" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              43,524

58

Co RN HDPE ĐN 25 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              57,996

59

Co RN HDPE ĐN 32 x 3/4" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              78,300

60

Co RN HDPE ĐN 32 x 1" (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

            163,836

61

Nối giảm HDPE ĐN 25/20 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                3,564

62

Nối giảm HDPE ĐN 32/25 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                5,724

63

Nối giảm HDPE ĐN 40/32 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                8,532

64

Nối giảm HDPE ĐN 50/25 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              11,772

65

Nối giảm HDPE ĐN 50/32 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              12,420

66

Nối giảm HDPE ĐN 50/40 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              12,420

67

Nối giảm HDPE ĐN 63/25 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              19,872

68

Nối giảm HDPE ĐN 63/32 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              21,276

69

Nối giảm HDPE ĐN 63/40 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              21,816

70

Nối giảm HDPE ĐN 63/50 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              21,816

71

Tê giảm HDPE ĐN 25/20 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

                7,452

72

Tê giảm HDPE ĐN 32/25 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              13,716

73

Tê giảm HDPE ĐN 40/32 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              16,200

74

Tê giảm HDPE ĐN 50/20 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              23,436

75

Tê giảm HDPE ĐN 50/25 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              25,056

76

Tê giảm HDPE ĐN 50/32 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              27,216

77

Tê giảm HDPE ĐN 50/40 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              30,780

78

Tê giảm HDPE ĐN 63/25 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              42,984

79

Tê giảm HDPE ĐN 63/32 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              45,252

80

Tê giảm HDPE ĐN 63/40 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              49,140

81

Tê giảm HDPE ĐN 63/50 (hàn ngoài)

Đệ Nhất

Cái

              57,780

82

Co 90 HDPE ĐN 63 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

              64,692

83

Co 90 HDPE ĐN 75 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

              95,364

84

Co 90 HDPE ĐN 90 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            173,340

85

Co 90 HDPE ĐN 110 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            279,180

86

Co 90 HDPE ĐN 140 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            550,800

87

Co 90 HDPE ĐN 160 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            634,284

88

Co 90 HDPE ĐN 200 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,145,664

89

Co 45 HDPE ĐN 63 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

              50,112

90

Co 45 HDPE ĐN 75 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

              79,380

91

Co 45 HDPE ĐN 90 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            135,972

92

Co 45 HDPE ĐN 110 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            234,036

93

Co 45 HDPE ĐN 140 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            421,200

94

Co 45 HDPE ĐN 160 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            498,420

95

Co 45 HDPE ĐN 200 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            833,112

96

Tê HDPE ĐN 75 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            135,000

97

Tê HDPE ĐN 90 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            234,036

98

Tê HDPE ĐN 110 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            365,364

99

Tê HDPE ĐN 140 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            745,200

100

Tê HDPE ĐN 160 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,044,900

101

Tê HDPE ĐN 200 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,625,940

102

Mặt bích HDPE ĐN 63 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

              50,004

103

Mặt bích HDPE ĐN 75 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

              73,872

104

Mặt bích HDPE ĐN 90 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            102,060

105

Mặt bích HDPE ĐN 110 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            182,736

106

Mặt bích HDPE ĐN 140 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            291,600

107

Mặt bích HDPE ĐN 160 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            350,892

108

Mặt bích HDPE ĐN 200 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            716,040

109

Nối giảm HDPE ĐN 90/40 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

              82,404

110

Nối giảm HDPE ĐN 90/50 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

              90,072

111

Nối giảm HDPE ĐN 90/63 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

              96,552

112

Nối giảm HDPE ĐN 90/75 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            124,416

113

Nối giảm HDPE ĐN 110/50 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            120,744

114

Nối giảm HDPE ĐN 110/63 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            130,032

115

Nối giảm HDPE ĐN 110/75 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            144,504

116

Nối giảm HDPE ĐN 110/90 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            153,576

117

Nối giảm HDPE ĐN 140/110 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            259,200

118

Nối giảm HDPE ĐN 160/63 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            261,360

119

Nối giảm HDPE ĐN 160/75 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            308,880

120

Nối giảm HDPE ĐN 160/90 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            321,624

121

Nối giảm HDPE ĐN 160/110 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            355,212

122

Nối giảm HDPE ĐN 160/125 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            350,676

123

Nối giảm HDPE ĐN 200/63 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            438,480

124

Nối giảm HDPE ĐN 200/75 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            455,976

125

Nối giảm HDPE ĐN 200/90 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            474,984

126

Nối giảm HDPE ĐN 200/110 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            529,740

127

Nối giảm HDPE ĐN 200/160 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            626,724

128

Tê giảm HDPE ĐN 75/40 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

              87,264

129

Tê giảm HDPE ĐN 75/50 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

              97,956

130

Tê giảm HDPE ĐN 75/63 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            119,880

131

Tê giảm HDPE ĐN 90/40 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            169,776

132

Tê giảm HDPE ĐN 90/50 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            184,356

133

Tê giảm HDPE ĐN 90/63 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            201,852

134

Tê giảm HDPE ĐN 90/75 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            212,112

135

Tê giảm HDPE ĐN 110/50 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            245,484

136

Tê giảm HDPE ĐN 110/63 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            261,684

137

Tê giảm HDPE ĐN 110/75 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            293,544

138

Tê giảm HDPE ĐN 110/90 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            312,876

139

Tê giảm HDPE ĐN 140/110 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            658,800

140

Tê giảm HDPE ĐN 160/63 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            575,856

141

Tê giảm HDPE ĐN 160/75 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            578,772

142

Tê giảm HDPE ĐN 160/90 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            730,620

143

Tê giảm HDPE ĐN 160/110 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            773,064

144

Tê giảm HDPE ĐN 160/125 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            948,024

145

Tê giảm HDPE ĐN 200/63 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,014,120

146

Tê giảm HDPE ĐN 200/75 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,014,120

147

Tê giảm HDPE ĐN 200/90 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,028,700

148

Tê giảm HDPE ĐN 200/110 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,093,176

149

Tê giảm HDPE ĐN 200/160 PN16 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,382,400

150

Co 90 HDPE ĐN 125 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            246,240

151

Co 90 HDPE ĐN 180 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            855,360

152

Co 90 HDPE ĐN 225 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,285,200

153

Co 90 HDPE ĐN 250 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         2,211,840

154

Co 90 HDPE ĐN 280 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         2,211,840

155

Co 90 HDPE ĐN 315 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         2,170,800

156

Co 90 HDPE ĐN 355 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         3,380,400

157

Co 90 HDPE ĐN 400 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         4,104,000

158

Co 90 HDPE ĐN 450 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         8,456,400

159

Co 90 HDPE ĐN 500 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

       12,655,440

160

Co 90 HDPE ĐN 560 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

       16,588,800

161

Co 90 HDPE ĐN 630 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

       24,537,600

162

Co 45 HDPE ĐN 125 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            201,960

163

Co 45 HDPE ĐN 180 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            712,800

164

Co 45 HDPE ĐN 225 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            859,680

165

Co 45 HDPE ĐN 250 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            892,080

166

Co 45 HDPE ĐN 280 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,589,760

167

Co 45 HDPE ĐN 315 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,639,440

168

Co 45 HDPE ĐN 355 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         2,278,800

169

Co 45 HDPE ĐN 400 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         2,786,400

170

Co 45 HDPE ĐN 450 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         6,771,600

171

Co 45 HDPE ĐN 500 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         8,197,200

172

Co 45 HDPE ĐN 560 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

       11,426,400

173

Co 45 HDPE ĐN 630 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

       16,070,400

174

Tê HDPE ĐN 125 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            341,280

175

Tê HDPE ĐN 180 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,045,440

176

Tê HDPE ĐN 225 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,717,200

177

Tê HDPE ĐN 250 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,821,960

178

Tê HDPE ĐN 280 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         2,937,600

179

Tê HDPE ĐN 315 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         3,047,760

180

Tê HDPE ĐN 355 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         4,482,000

181

Tê HDPE ĐN 400 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         5,583,600

182

Tê HDPE ĐN 450 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

       12,690,000

183

Tê HDPE ĐN 630 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

       32,162,400

184

Mặt bích HDPE ĐN 125 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            144,720

185

Mặt bích HDPE ĐN 180 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            330,480

186

Mặt bích HDPE ĐN 225 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            572,400

187

Mặt bích HDPE ĐN 250 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            644,760

188

Mặt bích HDPE ĐN 280 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            898,560

189

Mặt bích HDPE ĐN 315 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,096,200

190

Mặt bích HDPE ĐN 355 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,350,000

191

Mặt bích HDPE ĐN 400 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,598,400

192

Mặt bích HDPE ĐN 450 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         2,235,600

193

Mặt bích HDPE ĐN 500 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         3,294,000

194

Mặt bích HDPE ĐN 560 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         3,888,000

195

Mặt bích HDPE ĐN 630 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         5,076,000

196

Mặt bích HDPE ĐN 710 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

       11,426,400

197

Mặt bích HDPE ĐN 800 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

       11,847,600

198

Mặt bích HDPE ĐN 900 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

       14,158,800

199

Mặt bích HDPE ĐN 1000 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

       17,388,000

200

Mặt bích HDPE ĐN 1200 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

       37,206,000

201

Nối giảm HDPE ĐN 180/125 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            345,600

202

Nối giảm HDPE ĐN 225/125 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            685,800

203

Nối giảm HDPE ĐN 225/180 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

            741,960

204

Nối giảm HDPE ĐN 400/315 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,954,800

205

Nối giảm HDPE ĐN 630/315 PN10 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         5,248,800

206

Tê giảm HDPE ĐN 180/125 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,105,920

207

Tê giảm HDPE ĐN 200/125 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,216,512

208

Tê giảm HDPE ĐN 225/125 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,490,400

209

Tê giảm HDPE ĐN 225/180 PN12.5 (hàn đối đầu)

Đệ Nhất

Cái

         1,814,400

210

Co 90 HDPE ĐN 110 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            109,080

211

Co 90 HDPE ĐN 125 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            143,640

212

Co 90 HDPE ĐN 140 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            184,896

213

Co 90 HDPE ĐN 160 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            247,752

214

Co 90 HDPE ĐN 180 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            315,360

215

Co 90 HDPE ĐN 200 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            462,996

216

Co 90 HDPE ĐN 225 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            595,080

217

Co 90 HDPE ĐN 250 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            817,128

218

Co 90 HDPE ĐN 280 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,044,792

219

Co 90 HDPE ĐN 315 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,546,560

220

Co 90 HDPE ĐN 355 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,195,424

221

Co 90 HDPE ĐN 400 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,865,564

222

Co 90 HDPE ĐN 450 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         3,849,120

223

Co 90 HDPE ĐN 500 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         5,026,536

224

Co 90 HDPE ĐN 560 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         7,034,256

225

Co 90 HDPE ĐN 630 PN6 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         9,222,228

226

Co 90 HDPE ĐN 90 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

              69,876

227

Co 90 HDPE ĐN 110 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            135,108

228

Co 90 HDPE ĐN 125 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            176,580

229

Co 90 HDPE ĐN 140 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            227,016

230

Co 90 HDPE ĐN 160 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            302,292

231

Co 90 HDPE ĐN 180 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            388,800

232

Co 90 HDPE ĐN 200 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            570,888

233

Co 90 HDPE ĐN 225 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

            736,776

234

Co 90 HDPE ĐN 250 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,000,080

235

Co 90 HDPE ĐN 280 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,295,028

236

Co 90 HDPE ĐN 315 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         1,881,360

237

Co 90 HDPE ĐN 355 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         2,695,140

238

Co 90 HDPE ĐN 400 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         3,536,892

239

Co 90 HDPE ĐN 450 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         4,752,216

240

Co 90 HDPE ĐN 500 PN8 (gia công)

Đệ Nhất

Cái

         6,207,948

241