Bảng Giá Phụ Kiện HDPE Đệ Nhất
Bảng Giá Phụ Kiện HDPE Nhựa Đệ Nhất 2023 Mới Nhất
Nếu bạn đang tìm kiếm các phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất để sử dụng cho các ứng dụng thực tế, hãy xem qua bảng giá phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất của chúng tôi! Với nhiều năm kinh nghiệm và uy tín trong ngành, công ty chúng tôi cung cấp cho khách hàng các sản phẩm phụ kiện HDPE chất lượng cao với giá thành hợp lý. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết về các sản phẩm phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất và thông tin liên quan đến bảng giá của chúng tôi.
Phụ Kiện HDPE Nhựa Đệ Nhất: Là Gì?
Định nghĩa
Phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất là các sản phẩm được sử dụng để kết nối và gắn dựng các đường ống HDPE. Chúng thường được sản xuất từ nhựa HDPE hoặc PP chất lượng cao và có độ bền cao, đảm bảo tính năng ổn định và độ an toàn cho hệ thống đường ống.
Các Loại Phụ Kiện HDPE Nhựa Đệ Nhất
Có nhiều loại phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- Măng xông: được sử dụng để kết nối các đường ống với nhau.
- Nối giảm: được sử dụng để kết nối đường ống từ lớn xuống nhỏ.
- Co 90 độ: được sử dụng để đi góc vuông của đường ống.
- Co 45 độ: được sử dụng để đi góc 45 độ của đường ống.
- Tê: được sử dụng để chia dòng chảy thành hai hoặc nhiều hướng với góc 90 độ.
- Y : được sử dụng để chia dòng chảy thành hai hoặc nhiều hướng với góc 45 độ đến 60 độ.
Bảng Giá Phụ Kiện HDPE Nhựa Đệ Nhất
Bảng giá phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất được tính theo đơn vị mét. Nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại sản phẩm, kích thước, số lượng và cách thức mua hàng (lẻ hoặc số lượng lớn).
Dưới đây là danh sách các sản phẩm phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất và bảng giá của chúng tôi:
STT |
Tên sản phẩm hàng hóa |
NSX |
Đơn vị |
Đơn giá |
1 |
Nối HDPE ĐN 20 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,700 |
2 |
Nối HDPE ĐN 25 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
4,212 |
3 |
Nối HDPE ĐN 32 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
6,912 |
4 |
Nối HDPE ĐN 40 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
9,936 |
5 |
Nối HDPE ĐN 50 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
17,604 |
6 |
Nối HDPE ĐN 63 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
26,784 |
7 |
Tê HDPE ĐN 20 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
5,292 |
8 |
Tê HDPE ĐN 25 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
8,532 |
9 |
Tê HDPE ĐN 32 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
14,580 |
10 |
Tê HDPE ĐN 40 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
21,816 |
11 |
Tê HDPE ĐN 50 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
36,504 |
12 |
Tê HDPE ĐN 63 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
68,796 |
13 |
Co 90 HDPE ĐN 20 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
4,752 |
14 |
Co 90 HDPE ĐN 25 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
6,480 |
15 |
Co 90 HDPE ĐN 32 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
11,664 |
16 |
Co 90 HDPE ĐN 40 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
17,280 |
17 |
Co 90 HDPE ĐN 50 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
27,216 |
18 |
Co 90 HDPE ĐN 63 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
51,840 |
19 |
Co 45 HDPE ĐN 20 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
4,536 |
20 |
Co 45 HDPE ĐN 25 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
5,940 |
21 |
Co 45 HDPE ĐN 32 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
9,720 |
22 |
Co 45 HDPE ĐN 40 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
12,420 |
23 |
Co 45 HDPE ĐN 50 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
20,952 |
24 |
Co 45 HDPE ĐN 63 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
35,532 |
25 |
Nối RT HDPE ĐN 20 x 1/2" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
33,912 |
26 |
Nối RT HDPE ĐN 20 x 3/4" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
42,120 |
27 |
Nối RT HDPE ĐN 25 x 1/2" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
34,776 |
28 |
Nối RT HDPE ĐN 25 x 3/4" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
42,876 |
29 |
Nối RT HDPE ĐN 32 x 3/4" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
50,652 |
30 |
Nối RT HDPE ĐN 32 x 1" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
129,384 |
31 |
Nối RN HDPE ĐN 20 x 1/2" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
40,716 |
32 |
Nối RN HDPE ĐN 20 x 3/4" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
50,436 |
33 |
Nối RN HDPE ĐN 25 x 1/2" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
41,904 |
34 |
Nối RN HDPE ĐN 25 x 3/4" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
55,296 |
35 |
Nối RN HDPE ĐN 32 x 3/4" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
60,480 |
36 |
Nối RN HDPE ĐN 32 x 1" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
154,980 |
37 |
Tê RT HDPE ĐN 20 x 1/2" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
43,200 |
38 |
Tê RT HDPE ĐN 20 x 3/4" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
53,676 |
39 |
Tê RT HDPE ĐN 25 x 1/2" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
48,924 |
40 |
Tê RT HDPE ĐN 25 x 3/4" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
60,912 |
41 |
Tê RT HDPE ĐN 32 x 3/4" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
74,736 |
42 |
Tê RT HDPE ĐN 32 x 1" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
166,320 |
43 |
Tê RN HDPE ĐN 20 x 1/2" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
47,196 |
44 |
Tê RN HDPE ĐN 20 x 3/4" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
58,536 |
45 |
Tê RN HDPE ĐN 25 x 1/2" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
55,296 |
46 |
Tê RN HDPE ĐN 25 x 3/4" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
62,316 |
47 |
Tê RN HDPE ĐN 32 x 3/4" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
85,212 |
48 |
Tê RN HDPE ĐN 32 x 1" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
187,164 |
49 |
Co RT HDPE ĐN 20 x 1/2" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
34,560 |
50 |
Co RT HDPE ĐN 20 x 3/4" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
42,876 |
51 |
Co RT HDPE ĐN 25 x 1/2" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
37,476 |
52 |
Co RT HDPE ĐN 25 x 3/4" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
49,896 |
53 |
Co RT HDPE ĐN 32 x 3/4" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
57,564 |
54 |
Co RT HDPE ĐN 32 x 1" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
152,064 |
55 |
Co RN HDPE ĐN 20 x 1/2" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
42,336 |
56 |
Co RN HDPE ĐN 20 x 3/4" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
52,380 |
57 |
Co RN HDPE ĐN 25 x 1/2" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
43,524 |
58 |
Co RN HDPE ĐN 25 x 3/4" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
57,996 |
59 |
Co RN HDPE ĐN 32 x 3/4" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
78,300 |
60 |
Co RN HDPE ĐN 32 x 1" (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
163,836 |
61 |
Nối giảm HDPE ĐN 25/20 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,564 |
62 |
Nối giảm HDPE ĐN 32/25 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
5,724 |
63 |
Nối giảm HDPE ĐN 40/32 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
8,532 |
64 |
Nối giảm HDPE ĐN 50/25 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
11,772 |
65 |
Nối giảm HDPE ĐN 50/32 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
12,420 |
66 |
Nối giảm HDPE ĐN 50/40 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
12,420 |
67 |
Nối giảm HDPE ĐN 63/25 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
19,872 |
68 |
Nối giảm HDPE ĐN 63/32 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
21,276 |
69 |
Nối giảm HDPE ĐN 63/40 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
21,816 |
70 |
Nối giảm HDPE ĐN 63/50 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
21,816 |
71 |
Tê giảm HDPE ĐN 25/20 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
7,452 |
72 |
Tê giảm HDPE ĐN 32/25 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
13,716 |
73 |
Tê giảm HDPE ĐN 40/32 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
16,200 |
74 |
Tê giảm HDPE ĐN 50/20 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
23,436 |
75 |
Tê giảm HDPE ĐN 50/25 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
25,056 |
76 |
Tê giảm HDPE ĐN 50/32 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
27,216 |
77 |
Tê giảm HDPE ĐN 50/40 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
30,780 |
78 |
Tê giảm HDPE ĐN 63/25 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
42,984 |
79 |
Tê giảm HDPE ĐN 63/32 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
45,252 |
80 |
Tê giảm HDPE ĐN 63/40 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
49,140 |
81 |
Tê giảm HDPE ĐN 63/50 (hàn ngoài) |
Đệ Nhất |
Cái |
57,780 |
82 |
Co 90 HDPE ĐN 63 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
64,692 |
83 |
Co 90 HDPE ĐN 75 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
95,364 |
84 |
Co 90 HDPE ĐN 90 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
173,340 |
85 |
Co 90 HDPE ĐN 110 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
279,180 |
86 |
Co 90 HDPE ĐN 140 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
550,800 |
87 |
Co 90 HDPE ĐN 160 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
634,284 |
88 |
Co 90 HDPE ĐN 200 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,145,664 |
89 |
Co 45 HDPE ĐN 63 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
50,112 |
90 |
Co 45 HDPE ĐN 75 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
79,380 |
91 |
Co 45 HDPE ĐN 90 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
135,972 |
92 |
Co 45 HDPE ĐN 110 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
234,036 |
93 |
Co 45 HDPE ĐN 140 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
421,200 |
94 |
Co 45 HDPE ĐN 160 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
498,420 |
95 |
Co 45 HDPE ĐN 200 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
833,112 |
96 |
Tê HDPE ĐN 75 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
135,000 |
97 |
Tê HDPE ĐN 90 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
234,036 |
98 |
Tê HDPE ĐN 110 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
365,364 |
99 |
Tê HDPE ĐN 140 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
745,200 |
100 |
Tê HDPE ĐN 160 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,044,900 |
101 |
Tê HDPE ĐN 200 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,625,940 |
102 |
Mặt bích HDPE ĐN 63 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
50,004 |
103 |
Mặt bích HDPE ĐN 75 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
73,872 |
104 |
Mặt bích HDPE ĐN 90 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
102,060 |
105 |
Mặt bích HDPE ĐN 110 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
182,736 |
106 |
Mặt bích HDPE ĐN 140 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
291,600 |
107 |
Mặt bích HDPE ĐN 160 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
350,892 |
108 |
Mặt bích HDPE ĐN 200 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
716,040 |
109 |
Nối giảm HDPE ĐN 90/40 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
82,404 |
110 |
Nối giảm HDPE ĐN 90/50 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
90,072 |
111 |
Nối giảm HDPE ĐN 90/63 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
96,552 |
112 |
Nối giảm HDPE ĐN 90/75 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
124,416 |
113 |
Nối giảm HDPE ĐN 110/50 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
120,744 |
114 |
Nối giảm HDPE ĐN 110/63 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
130,032 |
115 |
Nối giảm HDPE ĐN 110/75 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
144,504 |
116 |
Nối giảm HDPE ĐN 110/90 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
153,576 |
117 |
Nối giảm HDPE ĐN 140/110 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
259,200 |
118 |
Nối giảm HDPE ĐN 160/63 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
261,360 |
119 |
Nối giảm HDPE ĐN 160/75 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
308,880 |
120 |
Nối giảm HDPE ĐN 160/90 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
321,624 |
121 |
Nối giảm HDPE ĐN 160/110 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
355,212 |
122 |
Nối giảm HDPE ĐN 160/125 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
350,676 |
123 |
Nối giảm HDPE ĐN 200/63 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
438,480 |
124 |
Nối giảm HDPE ĐN 200/75 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
455,976 |
125 |
Nối giảm HDPE ĐN 200/90 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
474,984 |
126 |
Nối giảm HDPE ĐN 200/110 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
529,740 |
127 |
Nối giảm HDPE ĐN 200/160 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
626,724 |
128 |
Tê giảm HDPE ĐN 75/40 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
87,264 |
129 |
Tê giảm HDPE ĐN 75/50 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
97,956 |
130 |
Tê giảm HDPE ĐN 75/63 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
119,880 |
131 |
Tê giảm HDPE ĐN 90/40 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
169,776 |
132 |
Tê giảm HDPE ĐN 90/50 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
184,356 |
133 |
Tê giảm HDPE ĐN 90/63 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
201,852 |
134 |
Tê giảm HDPE ĐN 90/75 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
212,112 |
135 |
Tê giảm HDPE ĐN 110/50 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
245,484 |
136 |
Tê giảm HDPE ĐN 110/63 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
261,684 |
137 |
Tê giảm HDPE ĐN 110/75 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
293,544 |
138 |
Tê giảm HDPE ĐN 110/90 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
312,876 |
139 |
Tê giảm HDPE ĐN 140/110 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
658,800 |
140 |
Tê giảm HDPE ĐN 160/63 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
575,856 |
141 |
Tê giảm HDPE ĐN 160/75 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
578,772 |
142 |
Tê giảm HDPE ĐN 160/90 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
730,620 |
143 |
Tê giảm HDPE ĐN 160/110 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
773,064 |
144 |
Tê giảm HDPE ĐN 160/125 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
948,024 |
145 |
Tê giảm HDPE ĐN 200/63 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,014,120 |
146 |
Tê giảm HDPE ĐN 200/75 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,014,120 |
147 |
Tê giảm HDPE ĐN 200/90 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,028,700 |
148 |
Tê giảm HDPE ĐN 200/110 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,093,176 |
149 |
Tê giảm HDPE ĐN 200/160 PN16 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,382,400 |
150 |
Co 90 HDPE ĐN 125 PN12.5 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
246,240 |
151 |
Co 90 HDPE ĐN 180 PN12.5 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
855,360 |
152 |
Co 90 HDPE ĐN 225 PN12.5 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,285,200 |
153 |
Co 90 HDPE ĐN 250 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,211,840 |
154 |
Co 90 HDPE ĐN 280 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,211,840 |
155 |
Co 90 HDPE ĐN 315 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,170,800 |
156 |
Co 90 HDPE ĐN 355 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,380,400 |
157 |
Co 90 HDPE ĐN 400 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
4,104,000 |
158 |
Co 90 HDPE ĐN 450 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
8,456,400 |
159 |
Co 90 HDPE ĐN 500 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
12,655,440 |
160 |
Co 90 HDPE ĐN 560 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
16,588,800 |
161 |
Co 90 HDPE ĐN 630 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
24,537,600 |
162 |
Co 45 HDPE ĐN 125 PN12.5 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
201,960 |
163 |
Co 45 HDPE ĐN 180 PN12.5 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
712,800 |
164 |
Co 45 HDPE ĐN 225 PN12.5 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
859,680 |
165 |
Co 45 HDPE ĐN 250 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
892,080 |
166 |
Co 45 HDPE ĐN 280 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,589,760 |
167 |
Co 45 HDPE ĐN 315 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,639,440 |
168 |
Co 45 HDPE ĐN 355 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,278,800 |
169 |
Co 45 HDPE ĐN 400 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,786,400 |
170 |
Co 45 HDPE ĐN 450 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
6,771,600 |
171 |
Co 45 HDPE ĐN 500 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
8,197,200 |
172 |
Co 45 HDPE ĐN 560 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
11,426,400 |
173 |
Co 45 HDPE ĐN 630 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
16,070,400 |
174 |
Tê HDPE ĐN 125 PN12.5 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
341,280 |
175 |
Tê HDPE ĐN 180 PN12.5 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,045,440 |
176 |
Tê HDPE ĐN 225 PN12.5 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,717,200 |
177 |
Tê HDPE ĐN 250 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,821,960 |
178 |
Tê HDPE ĐN 280 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,937,600 |
179 |
Tê HDPE ĐN 315 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,047,760 |
180 |
Tê HDPE ĐN 355 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
4,482,000 |
181 |
Tê HDPE ĐN 400 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
5,583,600 |
182 |
Tê HDPE ĐN 450 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
12,690,000 |
183 |
Tê HDPE ĐN 630 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
32,162,400 |
184 |
Mặt bích HDPE ĐN 125 PN12.5 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
144,720 |
185 |
Mặt bích HDPE ĐN 180 PN12.5 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
330,480 |
186 |
Mặt bích HDPE ĐN 225 PN12.5 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
572,400 |
187 |
Mặt bích HDPE ĐN 250 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
644,760 |
188 |
Mặt bích HDPE ĐN 280 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
898,560 |
189 |
Mặt bích HDPE ĐN 315 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,096,200 |
190 |
Mặt bích HDPE ĐN 355 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,350,000 |
191 |
Mặt bích HDPE ĐN 400 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,598,400 |
192 |
Mặt bích HDPE ĐN 450 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,235,600 |
193 |
Mặt bích HDPE ĐN 500 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,294,000 |
194 |
Mặt bích HDPE ĐN 560 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,888,000 |
195 |
Mặt bích HDPE ĐN 630 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
5,076,000 |
196 |
Mặt bích HDPE ĐN 710 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
11,426,400 |
197 |
Mặt bích HDPE ĐN 800 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
11,847,600 |
198 |
Mặt bích HDPE ĐN 900 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
14,158,800 |
199 |
Mặt bích HDPE ĐN 1000 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
17,388,000 |
200 |
Mặt bích HDPE ĐN 1200 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
37,206,000 |
201 |
Nối giảm HDPE ĐN 180/125 PN12.5 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
345,600 |
202 |
Nối giảm HDPE ĐN 225/125 PN12.5 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
685,800 |
203 |
Nối giảm HDPE ĐN 225/180 PN12.5 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
741,960 |
204 |
Nối giảm HDPE ĐN 400/315 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,954,800 |
205 |
Nối giảm HDPE ĐN 630/315 PN10 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
5,248,800 |
206 |
Tê giảm HDPE ĐN 180/125 PN12.5 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,105,920 |
207 |
Tê giảm HDPE ĐN 200/125 PN12.5 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,216,512 |
208 |
Tê giảm HDPE ĐN 225/125 PN12.5 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,490,400 |
209 |
Tê giảm HDPE ĐN 225/180 PN12.5 (hàn đối đầu) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,814,400 |
210 |
Co 90 HDPE ĐN 110 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
109,080 |
211 |
Co 90 HDPE ĐN 125 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
143,640 |
212 |
Co 90 HDPE ĐN 140 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
184,896 |
213 |
Co 90 HDPE ĐN 160 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
247,752 |
214 |
Co 90 HDPE ĐN 180 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
315,360 |
215 |
Co 90 HDPE ĐN 200 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
462,996 |
216 |
Co 90 HDPE ĐN 225 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
595,080 |
217 |
Co 90 HDPE ĐN 250 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
817,128 |
218 |
Co 90 HDPE ĐN 280 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,044,792 |
219 |
Co 90 HDPE ĐN 315 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,546,560 |
220 |
Co 90 HDPE ĐN 355 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,195,424 |
221 |
Co 90 HDPE ĐN 400 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,865,564 |
222 |
Co 90 HDPE ĐN 450 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,849,120 |
223 |
Co 90 HDPE ĐN 500 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
5,026,536 |
224 |
Co 90 HDPE ĐN 560 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
7,034,256 |
225 |
Co 90 HDPE ĐN 630 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
9,222,228 |
226 |
Co 90 HDPE ĐN 90 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
69,876 |
227 |
Co 90 HDPE ĐN 110 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
135,108 |
228 |
Co 90 HDPE ĐN 125 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
176,580 |
229 |
Co 90 HDPE ĐN 140 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
227,016 |
230 |
Co 90 HDPE ĐN 160 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
302,292 |
231 |
Co 90 HDPE ĐN 180 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
388,800 |
232 |
Co 90 HDPE ĐN 200 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
570,888 |
233 |
Co 90 HDPE ĐN 225 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
736,776 |
234 |
Co 90 HDPE ĐN 250 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,000,080 |
235 |
Co 90 HDPE ĐN 280 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,295,028 |
236 |
Co 90 HDPE ĐN 315 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,881,360 |
237 |
Co 90 HDPE ĐN 355 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,695,140 |
238 |
Co 90 HDPE ĐN 400 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,536,892 |
239 |
Co 90 HDPE ĐN 450 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
4,752,216 |
240 |
Co 90 HDPE ĐN 500 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
6,207,948 |
241 |
Co 90 HDPE ĐN 560 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
8,674,776 |
242 |
Co 90 HDPE ĐN 630 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
11,369,160 |
243 |
Co 90 HDPE ĐN 90 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
84,780 |
244 |
Co 90 HDPE ĐN 110 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
165,348 |
245 |
Co 90 HDPE ĐN 125 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
216,324 |
246 |
Co 90 HDPE ĐN 140 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
276,232 |
247 |
Co 90 HDPE ĐN 160 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
366,876 |
248 |
Co 90 HDPE ĐN 180 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
475,308 |
249 |
Co 90 HDPE ĐN 200 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
697,140 |
250 |
Co 90 HDPE ĐN 225 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
903,204 |
251 |
Co 90 HDPE ĐN 250 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,226,772 |
252 |
Co 90 HDPE ĐN 280 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,581,444 |
253 |
Co 90 HDPE ĐN 315 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,324,808 |
254 |
Co 90 HDPE ĐN 355 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,325,212 |
255 |
Co 90 HDPE ĐN 400 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
4,324,212 |
256 |
Co 90 HDPE ĐN 450 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
5,820,660 |
257 |
Co 90 HDPE ĐN 500 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
7,614,324 |
258 |
Co 90 HDPE ĐN 560 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
10,649,802 |
259 |
Co 90 HDPE ĐN 630 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
13,955,436 |
260 |
Co 90 HDPE ĐN 90 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
104,328 |
261 |
Co 90 HDPE ĐN 110 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
199,692 |
262 |
Co 90 HDPE ĐN 125 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
263,196 |
263 |
Co 90 HDPE ĐN 140 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
335,448 |
264 |
Co 90 HDPE ĐN 160 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
446,904 |
265 |
Co 90 HDPE ĐN 180 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
580,932 |
266 |
Co 90 HDPE ĐN 200 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
846,936 |
267 |
Co 90 HDPE ĐN 225 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,099,440 |
268 |
Co 90 HDPE ĐN 250 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,501,200 |
269 |
Co 90 HDPE ĐN 280 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,929,096 |
270 |
Co 90 HDPE ĐN 315 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,826,900 |
271 |
Co 90 HDPE ĐN 355 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
4,044,708 |
272 |
Co 90 HDPE ĐN 400 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
5,277,960 |
273 |
Co 90 HDPE ĐN 450 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
7,103,160 |
274 |
Co 90 HDPE ĐN 500 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
9,279,036 |
275 |
Co 90 HDPE ĐN 560 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
12,997,152 |
276 |
Co 90 HDPE ĐN 630 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
16,998,336 |
277 |
Co 90 HDPE ĐN 90 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
128,088 |
278 |
Co 90 HDPE ĐN 110 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
241,272 |
279 |
Co 90 HDPE ĐN 125 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
318,924 |
280 |
Co 90 HDPE ĐN 140 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
403,596 |
281 |
Co 90 HDPE ĐN 160 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
541,188 |
282 |
Co 90 HDPE ĐN 180 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
699,516 |
283 |
Co 90 HDPE ĐN 200 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,028,160 |
284 |
Co 90 HDPE ĐN 225 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,330,128 |
285 |
Co 90 HDPE ĐN 250 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,813,212 |
286 |
Co 90 HDPE ĐN 280 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,331,396 |
287 |
Co 90 HDPE ĐN 315 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,407,832 |
288 |
Co 90 HDPE ĐN 355 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
4,887,648 |
289 |
Co 90 HDPE ĐN 400 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
6,385,824 |
290 |
Co 90 HDPE ĐN 450 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
8,590,968 |
291 |
Co 90 HDPE ĐN 500 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
11,223,576 |
292 |
Co 90 HDPE ĐN 560 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
15,697,584 |
293 |
Co 90 HDPE ĐN 630 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
20,580,048 |
294 |
Co 45 HDPE ĐN 110 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
85,968 |
295 |
Co 45 HDPE ĐN 125 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
110,808 |
296 |
Co 45 HDPE ĐN 140 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
143,424 |
297 |
Co 45 HDPE ĐN 160 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
189,648 |
298 |
Co 45 HDPE ĐN 180 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
241,812 |
299 |
Co 45 HDPE ĐN 200 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
360,936 |
300 |
Co 45 HDPE ĐN 225 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
459,648 |
301 |
Co 45 HDPE ĐN 250 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
640,332 |
302 |
Co 45 HDPE ĐN 280 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
812,484 |
303 |
Co 45 HDPE ĐN 315 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,209,816 |
304 |
Co 45 HDPE ĐN 355 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,711,150 |
305 |
Co 45 HDPE ĐN 400 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,212,380 |
306 |
Co 45 HDPE ĐN 450 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,852,280 |
307 |
Co 45 HDPE ĐN 500 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,795,660 |
308 |
Co 45 HDPE ĐN 560 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
4,906,116 |
309 |
Co 45 HDPE ĐN 630 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
6,692,760 |
310 |
Co 45 HDPE ĐN 90 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
52,704 |
311 |
Co 45 HDPE ĐN 110 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
106,056 |
312 |
Co 45 HDPE ĐN 125 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
136,296 |
313 |
Co 45 HDPE ĐN 140 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
174,312 |
314 |
Co 45 HDPE ĐN 160 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
232,308 |
315 |
Co 45 HDPE ĐN 180 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
297,000 |
316 |
Co 45 HDPE ĐN 200 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
444,636 |
317 |
Co 45 HDPE ĐN 225 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
569,808 |
318 |
Co 45 HDPE ĐN 250 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
784,404 |
319 |
Co 45 HDPE ĐN 280 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,006,452 |
320 |
Co 45 HDPE ĐN 315 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,475,388 |
321 |
Co 45 HDPE ĐN 355 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,100,816 |
322 |
Co 45 HDPE ĐN 400 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,731,644 |
323 |
Co 45 HDPE ĐN 450 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,522,420 |
324 |
Co 45 HDPE ĐN 500 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
4,688,280 |
325 |
Co 45 HDPE ĐN 560 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
6,050,484 |
326 |
Co 45 HDPE ĐN 630 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
8,228,520 |
327 |
Co 45 HDPE ĐN 90 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
64,044 |
328 |
Co 45 HDPE ĐN 110 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
129,816 |
329 |
Co 45 HDPE ĐN 125 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
168,372 |
330 |
Co 45 HDPE ĐN 140 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
213,948 |
331 |
Co 45 HDPE ĐN 160 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
283,392 |
332 |
Co 45 HDPE ĐN 180 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
363,420 |
333 |
Co 45 HDPE ĐN 200 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
542,808 |
334 |
Co 45 HDPE ĐN 225 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
697,680 |
335 |
Co 45 HDPE ĐN 250 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
962,280 |
336 |
Co 45 HDPE ĐN 280 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,228,500 |
337 |
Co 45 HDPE ĐN 315 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,812,132 |
338 |
Co 45 HDPE ĐN 355 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,590,920 |
339 |
Co 45 HDPE ĐN 400 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,339,252 |
340 |
Co 45 HDPE ĐN 450 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
4,314,168 |
341 |
Co 45 HDPE ĐN 500 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
5,750,568 |
342 |
Co 45 HDPE ĐN 560 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
7,428,780 |
343 |
Co 45 HDPE ĐN 630 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
10,129,644 |
344 |
Co 45 HDPE ĐN 90 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
79,380 |
345 |
Co 45 HDPE ĐN 110 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
156,492 |
346 |
Co 45 HDPE ĐN 125 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
204,552 |
347 |
Co 45 HDPE ĐN 140 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
260,172 |
348 |
Co 45 HDPE ĐN 160 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
344,412 |
349 |
Co 45 HDPE ĐN 180 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
443,448 |
350 |
Co 45 HDPE ĐN 200 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
659,880 |
351 |
Co 45 HDPE ĐN 225 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
849,204 |
352 |
Co 45 HDPE ĐN 250 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,176,876 |
353 |
Co 45 HDPE ĐN 280 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,499,364 |
354 |
Co 45 HDPE ĐN 315 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,212,812 |
355 |
Co 45 HDPE ĐN 355 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,152,304 |
356 |
Co 45 HDPE ĐN 400 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
4,075,812 |
357 |
Co 45 HDPE ĐN 450 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
5,264,352 |
358 |
Co 45 HDPE ĐN 500 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
7,007,364 |
359 |
Co 45 HDPE ĐN 560 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
9,066,276 |
360 |
Co 45 HDPE ĐN 630 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
12,348,828 |
361 |
Co 45 HDPE ĐN 90 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
96,012 |
362 |
Co 45 HDPE ĐN 110 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
187,920 |
363 |
Co 45 HDPE ĐN 125 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
247,752 |
364 |
Co 45 HDPE ĐN 140 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
313,524 |
365 |
Co 45 HDPE ĐN 160 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
417,312 |
366 |
Co 45 HDPE ĐN 180 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
535,248 |
367 |
Co 45 HDPE ĐN 200 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
800,388 |
368 |
Co 45 HDPE ĐN 225 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,027,728 |
369 |
Co 45 HDPE ĐN 250 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,421,928 |
370 |
Co 45 HDPE ĐN 280 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,811,484 |
371 |
Co 45 HDPE ĐN 315 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,666,304 |
372 |
Co 45 HDPE ĐN 355 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,809,700 |
373 |
Co 45 HDPE ĐN 400 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
4,931,496 |
374 |
Co 45 HDPE ĐN 450 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
6,367,680 |
375 |
Co 45 HDPE ĐN 500 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
8,476,164 |
376 |
Co 45 HDPE ĐN 560 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
10,949,688 |
377 |
Co 45 HDPE ĐN 630 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
14,936,076 |
378 |
Tê HDPE ĐN 110 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
113,076 |
379 |
Tê HDPE ĐN 125 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
143,424 |
380 |
Tê HDPE ĐN 140 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
184,680 |
381 |
Tê HDPE ĐN 160 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
248,400 |
382 |
Tê HDPE ĐN 180 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
317,844 |
383 |
Tê HDPE ĐN 200 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
488,916 |
384 |
Tê HDPE ĐN 225 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
630,072 |
385 |
Tê HDPE ĐN 250 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
892,188 |
386 |
Tê HDPE ĐN 280 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,141,884 |
387 |
Tê HDPE ĐN 315 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,707,048 |
388 |
Tê HDPE ĐN 355 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,404,836 |
389 |
Tê HDPE ĐN 400 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,138,696 |
390 |
Tê HDPE ĐN 450 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
4,094,064 |
391 |
Tê HDPE ĐN 500 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
5,413,824 |
392 |
Tê HDPE ĐN 560 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
6,733,584 |
393 |
Tê HDPE ĐN 630 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
8,004,528 |
394 |
Tê HDPE ĐN 90 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
65,448 |
395 |
Tê HDPE ĐN 110 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
140,616 |
396 |
Tê HDPE ĐN 125 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
176,688 |
397 |
Tê HDPE ĐN 140 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
226,692 |
398 |
Tê HDPE ĐN 160 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
304,128 |
399 |
Tê HDPE ĐN 180 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
392,472 |
400 |
Tê HDPE ĐN 200 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
603,612 |
401 |
Tê HDPE ĐN 225 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
782,136 |
402 |
Tê HDPE ĐN 250 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,093,716 |
403 |
Tê HDPE ĐN 280 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,416,744 |
404 |
Tê HDPE ĐN 315 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,089,800 |
405 |
Tê HDPE ĐN 355 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,958,012 |
406 |
Tê HDPE ĐN 400 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,882,924 |
407 |
Tê HDPE ĐN 450 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
5,066,064 |
408 |
Tê HDPE ĐN 500 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
6,700,860 |
409 |
Tê HDPE ĐN 560 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
8,308,656 |
410 |
Tê HDPE ĐN 630 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
9,831,564 |
411 |
Tê HDPE ĐN 90 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
79,164 |
412 |
Tê HDPE ĐN 110 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
172,152 |
413 |
Tê HDPE ĐN 125 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
216,324 |
414 |
Tê HDPE ĐN 140 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
277,128 |
415 |
Tê HDPE ĐN 160 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
371,844 |
416 |
Tê HDPE ĐN 180 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
482,004 |
417 |
Tê HDPE ĐN 200 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
737,964 |
418 |
Tê HDPE ĐN 225 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
960,012 |
419 |
Tê HDPE ĐN 250 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,344,384 |
420 |
Tê HDPE ĐN 280 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,734,048 |
421 |
Tê HDPE ĐN 315 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,576,448 |
422 |
Tê HDPE ĐN 355 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,655,692 |
423 |
Tê HDPE ĐN 400 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
4,756,860 |
424 |
Tê HDPE ĐN 450 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
6,218,856 |
425 |
Tê HDPE ĐN 500 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
8,238,132 |
426 |
Tê HDPE ĐN 560 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
10,208,592 |
427 |
Tê HDPE ĐN 630 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
12,088,332 |
428 |
Tê HDPE ĐN 90 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
98,172 |
429 |
Tê HDPE ĐN 110 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
207,684 |
430 |
Tê HDPE ĐN 125 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
265,140 |
431 |
Tê HDPE ĐN 140 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
338,580 |
432 |
Tê HDPE ĐN 160 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
453,924 |
433 |
Tê HDPE ĐN 180 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
591,624 |
434 |
Tê HDPE ĐN 200 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
899,100 |
435 |
Tê HDPE ĐN 225 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,171,152 |
436 |
Tê HDPE ĐN 250 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,648,512 |
437 |
Tê HDPE ĐN 280 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,120,796 |
438 |
Tê HDPE ĐN 315 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,153,060 |
439 |
Tê HDPE ĐN 355 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
4,456,728 |
440 |
Tê HDPE ĐN 400 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
5,820,660 |
441 |
Tê HDPE ĐN 450 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
7,609,788 |
442 |
Tê HDPE ĐN 500 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
10,069,164 |
443 |
Tê HDPE ĐN 560 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
12,468,708 |
444 |
Tê HDPE ĐN 630 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
14,700,852 |
445 |
Tê HDPE ĐN 90 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
119,016 |
446 |
Tê HDPE ĐN 110 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
250,236 |
447 |
Tê HDPE ĐN 125 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
321,300 |
448 |
Tê HDPE ĐN 140 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
408,564 |
449 |
Tê HDPE ĐN 160 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
551,448 |
450 |
Tê HDPE ĐN 180 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
719,604 |
451 |
Tê HDPE ĐN 200 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,093,716 |
452 |
Tê HDPE ĐN 225 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,420,740 |
453 |
Tê HDPE ĐN 250 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,996,272 |
454 |
Tê HDPE ĐN 280 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,570,616 |
455 |
Tê HDPE ĐN 315 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,816,936 |
456 |
Tê HDPE ĐN 355 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
5,401,188 |
457 |
Tê HDPE ĐN 400 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
7,064,064 |
458 |
Tê HDPE ĐN 450 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
9,235,404 |
459 |
Tê HDPE ĐN 500 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
12,221,496 |
460 |
Tê HDPE ĐN 560 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
15,072,156 |
461 |
Tê HDPE ĐN 630 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
17,758,656 |
462 |
Y 45 HDPE ĐN 110 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
131,760 |
463 |
Y 45 HDPE ĐN 125 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
173,232 |
464 |
Y 45 HDPE ĐN 140 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
221,832 |
465 |
Y 45 HDPE ĐN 160 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
312,660 |
466 |
Y 45 HDPE ĐN 180 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
393,228 |
467 |
Y 45 HDPE ĐN 200 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
631,044 |
468 |
Y 45 HDPE ĐN 225 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
824,148 |
469 |
Y 45 HDPE ĐN 250 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,160,460 |
470 |
Y 45 HDPE ĐN 280 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,506,384 |
471 |
Y 45 HDPE ĐN 315 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,237,220 |
472 |
Y 45 HDPE ĐN 355 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,156,624 |
473 |
Y 45 HDPE ĐN 400 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
4,180,896 |
474 |
Y 45 HDPE ĐN 450 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
5,533,164 |
475 |
Y 45 HDPE ĐN 500 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
7,362,468 |
476 |
Y 45 HDPE ĐN 560 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
10,124,568 |
477 |
Y 45 HDPE ĐN 630 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
13,508,856 |
478 |
Y 45 HDPE ĐN 90 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
80,568 |
479 |
Y 45 HDPE ĐN 110 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
163,728 |
480 |
Y 45 HDPE ĐN 125 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
216,756 |
481 |
Y 45 HDPE ĐN 140 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
288,900 |
482 |
Y 45 HDPE ĐN 160 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
375,948 |
483 |
Y 45 HDPE ĐN 180 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
498,096 |
484 |
Y 45 HDPE ĐN 200 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
779,436 |
485 |
Y 45 HDPE ĐN 225 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,022,976 |
486 |
Y 45 HDPE ĐN 250 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,423,224 |
487 |
Y 45 HDPE ĐN 280 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,869,480 |
488 |
Y 45 HDPE ĐN 315 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,738,448 |
489 |
Y 45 HDPE ĐN 355 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,882,276 |
490 |
Y 45 HDPE ĐN 400 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
5,172,012 |
491 |
Y 45 HDPE ĐN 450 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
6,847,092 |
492 |
Y 45 HDPE ĐN 500 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
9,113,040 |
493 |
Y 45 HDPE ĐN 560 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
12,513,312 |
494 |
Y 45 HDPE ĐN 630 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
16,647,552 |
495 |
Y 45 HDPE ĐN 90 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
98,496 |
496 |
Y 45 HDPE ĐN 110 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
194,400 |
497 |
Y 45 HDPE ĐN 125 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
263,412 |
498 |
Y 45 HDPE ĐN 140 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
343,332 |
499 |
Y 45 HDPE ĐN 160 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
469,260 |
500 |
Y 45 HDPE ĐN 180 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
613,224 |
501 |
Y 45 HDPE ĐN 200 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
952,668 |
502 |
Y 45 HDPE ĐN 225 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,256,364 |
503 |
Y 45 HDPE ĐN 250 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,750,032 |
504 |
Y 45 HDPE ĐN 280 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,288,952 |
505 |
Y 45 HDPE ĐN 315 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,377,916 |
506 |
Y 45 HDPE ĐN 355 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
4,799,844 |
507 |
Y 45 HDPE ĐN 400 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
6,338,196 |
508 |
Y 45 HDPE ĐN 450 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
8,407,800 |
509 |
Y 45 HDPE ĐN 500 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
11,208,348 |
510 |
Y 45 HDPE ĐN 560 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
15,404,580 |
511 |
Y 45 HDPE ĐN 630 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
20,552,940 |
512 |
Y 45 HDPE ĐN 90 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
120,852 |
513 |
Y 45 HDPE ĐN 110 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
238,464 |
514 |
Y 45 HDPE ĐN 125 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
324,216 |
515 |
Y 45 HDPE ĐN 140 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
422,604 |
516 |
Y 45 HDPE ĐN 160 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
575,424 |
517 |
Y 45 HDPE ĐN 180 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
755,784 |
518 |
Y 45 HDPE ĐN 200 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,160,460 |
519 |
Y 45 HDPE ĐN 225 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,532,628 |
520 |
Y 45 HDPE ĐN 250 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,146,392 |
521 |
Y 45 HDPE ĐN 280 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,803,140 |
522 |
Y 45 HDPE ĐN 315 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
4,135,536 |
523 |
Y 45 HDPE ĐN 355 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
5,854,140 |
524 |
Y 45 HDPE ĐN 400 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
7,758,936 |
525 |
Y 45 HDPE ĐN 450 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
10,292,076 |
526 |
Y 45 HDPE ĐN 500 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
13,703,256 |
527 |
Y 45 HDPE ĐN 560 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
18,863,712 |
528 |
Y 45 HDPE ĐN 630 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
25,120,692 |
529 |
Y 45 HDPE ĐN 90 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
147,096 |
530 |
Y 45 HDPE ĐN 110 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
294,732 |
531 |
Y 45 HDPE ĐN 125 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
392,580 |
532 |
Y 45 HDPE ĐN 140 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
513,432 |
533 |
Y 45 HDPE ĐN 160 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
705,240 |
534 |
Y 45 HDPE ĐN 180 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
927,720 |
535 |
Y 45 HDPE ĐN 200 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,413,072 |
536 |
Y 45 HDPE ĐN 225 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,859,976 |
537 |
Y 45 HDPE ĐN 250 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,600,964 |
538 |
Y 45 HDPE ĐN 280 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,395,088 |
539 |
Y 45 HDPE ĐN 315 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
5,007,636 |
540 |
Y 45 HDPE ĐN 355 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
7,097,760 |
541 |
Y 45 HDPE ĐN 400 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
9,419,976 |
542 |
Y 45 HDPE ĐN 450 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
12,496,032 |
543 |
Y 45 HDPE ĐN 500 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
16,638,588 |
544 |
Y 45 HDPE ĐN 560 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
22,871,916 |
545 |
Y 45 HDPE ĐN 630 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
30,541,320 |
546 |
Tứ thông HDPE ĐN 110 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
150,552 |
547 |
Tứ thông HDPE ĐN 125 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
179,712 |
548 |
Tứ thông HDPE ĐN 140 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
250,992 |
549 |
Tứ thông HDPE ĐN 160 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
338,148 |
550 |
Tứ thông HDPE ĐN 180 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
432,000 |
551 |
Tứ thông HDPE ĐN 200 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
675,000 |
552 |
Tứ thông HDPE ĐN 225 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
872,532 |
553 |
Tứ thông HDPE ĐN 250 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,311,768 |
554 |
Tứ thông HDPE ĐN 280 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,640,736 |
555 |
Tứ thông HDPE ĐN 315 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,520,504 |
556 |
Tứ thông HDPE ĐN 355 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,289,356 |
557 |
Tứ thông HDPE ĐN 400 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
4,257,684 |
558 |
Tứ thông HDPE ĐN 450 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
5,503,464 |
559 |
Tứ thông HDPE ĐN 500 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
7,648,776 |
560 |
Tứ thông HDPE ĐN 560 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
9,123,084 |
561 |
Tứ thông HDPE ĐN 630 PN6 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
10,911,780 |
562 |
Tứ thông HDPE ĐN 90 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
95,040 |
563 |
Tứ thông HDPE ĐN 110 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
188,892 |
564 |
Tứ thông HDPE ĐN 125 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
244,404 |
565 |
Tứ thông HDPE ĐN 140 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
309,096 |
566 |
Tứ thông HDPE ĐN 160 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
412,128 |
567 |
Tứ thông HDPE ĐN 180 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
593,136 |
568 |
Tứ thông HDPE ĐN 200 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
833,544 |
569 |
Tứ thông HDPE ĐN 225 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,081,080 |
570 |
Tứ thông HDPE ĐN 250 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,527,120 |
571 |
Tứ thông HDPE ĐN 280 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,015,928 |
572 |
Tứ thông HDPE ĐN 315 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,079,296 |
573 |
Tứ thông HDPE ĐN 355 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
4,048,920 |
574 |
Tứ thông HDPE ĐN 400 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
5,270,940 |
575 |
Tứ thông HDPE ĐN 450 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
6,819,120 |
576 |
Tứ thông HDPE ĐN 500 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
9,189,180 |
577 |
Tứ thông HDPE ĐN 560 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
11,273,688 |
578 |
Tứ thông HDPE ĐN 630 PN8 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
13,421,700 |
579 |
Tứ thông HDPE ĐN 90 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
114,912 |
580 |
Tứ thông HDPE ĐN 110 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
229,824 |
581 |
Tứ thông HDPE ĐN 125 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
297,216 |
582 |
Tứ thông HDPE ĐN 140 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
380,484 |
583 |
Tứ thông HDPE ĐN 160 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
505,980 |
584 |
Tứ thông HDPE ĐN 180 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
726,624 |
585 |
Tứ thông HDPE ĐN 200 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,021,140 |
586 |
Tứ thông HDPE ĐN 225 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,328,940 |
587 |
Tứ thông HDPE ĐN 250 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,911,492 |
588 |
Tứ thông HDPE ĐN 280 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,527,092 |
589 |
Tứ thông HDPE ĐN 315 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,823,092 |
590 |
Tứ thông HDPE ĐN 355 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
5,009,364 |
591 |
Tứ thông HDPE ĐN 400 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
6,465,204 |
592 |
Tứ thông HDPE ĐN 450 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
8,381,880 |
593 |
Tứ thông HDPE ĐN 500 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
11,413,764 |
594 |
Tứ thông HDPE ĐN 560 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
13,872,168 |
595 |
Tứ thông HDPE ĐN 630 PN10 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
16,528,860 |
596 |
Tứ thông HDPE ĐN 90 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
142,668 |
597 |
Tứ thông HDPE ĐN 110 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
280,044 |
598 |
Tứ thông HDPE ĐN 125 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
364,608 |
599 |
Tứ thông HDPE ĐN 140 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
465,048 |
600 |
Tứ thông HDPE ĐN 160 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
619,596 |
601 |
Tứ thông HDPE ĐN 180 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
883,764 |
602 |
Tứ thông HDPE ĐN 200 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,244,376 |
603 |
Tứ thông HDPE ĐN 225 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,619,784 |
604 |
Tứ thông HDPE ĐN 250 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,344,788 |
605 |
Tứ thông HDPE ĐN 280 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,033,072 |
606 |
Tứ thông HDPE ĐN 315 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
4,634,172 |
607 |
Tứ thông HDPE ĐN 355 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
6,116,364 |
608 |
Tứ thông HDPE ĐN 400 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
7,919,640 |
609 |
Tứ thông HDPE ĐN 450 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
10,277,712 |
610 |
Tứ thông HDPE ĐN 500 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
13,981,788 |
611 |
Tứ thông HDPE ĐN 560 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
16,975,332 |
612 |
Tứ thông HDPE ĐN 630 PN12.5 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
20,137,896 |
613 |
Tứ thông HDPE ĐN 90 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
173,016 |
614 |
Tứ thông HDPE ĐN 110 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
336,852 |
615 |
Tứ thông HDPE ĐN 125 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
442,584 |
616 |
Tứ thông HDPE ĐN 140 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
564,084 |
617 |
Tứ thông HDPE ĐN 160 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
714,636 |
618 |
Tứ thông HDPE ĐN 180 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,075,356 |
619 |
Tứ thông HDPE ĐN 200 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,517,832 |
620 |
Tứ thông HDPE ĐN 225 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
1,965,816 |
621 |
Tứ thông HDPE ĐN 250 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
2,918,160 |
622 |
Tứ thông HDPE ĐN 280 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
3,685,716 |
623 |
Tứ thông HDPE ĐN 315 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
5,565,564 |
624 |
Tứ thông HDPE ĐN 355 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
7,425,540 |
625 |
Tứ thông HDPE ĐN 400 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
9,638,244 |
626 |
Tứ thông HDPE ĐN 450 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
12,499,596 |
627 |
Tứ thông HDPE ĐN 500 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
16,481,232 |
628 |
Tứ thông HDPE ĐN 560 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
21,017,664 |
629 |
Tứ thông HDPE ĐN 630 PN16 (gia công) |
Đệ Nhất |
Cái |
24,202,692 |
Lưu ýrằng bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và yêu cầu của khách hàng. Chúng tôi khuyến khích quý khách hàng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết.
Tại sao Nên Sử Dụng Phụ Kiện HDPE Nhựa Đệ Nhất?
Độ Bền Cao
Phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất là các sản phẩm được sản xuất từ nhựa HDPE hoặc PP chất lượng cao, đảm bảo độ bền cao và tuổi thọ dài hạn. Chúng có khả năng chịu được áp lực và sức ép từ dòng chảy của dịch chất trong đường ống.
Độ An Toàn Cao
Với tính năng không bị ăn mòn và không phát ra các chất độc hại, phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất là sự lựa chọn an toàn cho hệ thống đường ống. Chúng không gây ô nhiễm môi trường và đảm bảo tính năng ổn định của hệ thống.
Tiết Kiệm Chi Phí
Sử dụng phụ kiện HDPE nhựa đệ nhất giúp tiết kiệm chi phí trong quá trình vận hành và bảo trì hệ thống đường ống. Với độ bền cao và tuổi thọ dài, chúng giúp giảm thiểu chi phí thay thế và sửa chữa.
Đại Lý Bán Phụ Kiện HDPE Đệ Nhất
Công ty Phú Xuân đại lý phân phối Ống Nhựa cho các công trình dự án vì vậy chúng tôi cam kết với quý khách hàng các chính sách bán hàng như sau: Chiết Khấu Cao Nhất - Giao Hàng Tận Nơi- Đầy Đủ CO, CQ
Mọi nhu cầu Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Đệ Nhất quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau để được báo giá tốt
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG PHÚ XUÂN
Website: dailynhuadenhat.com Email: congtyphuxuansg@gmail.com
Hotlne: 0906 972 966 (zalo)
leave a reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *