CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG PHÚ XUÂN

Bảng Giá Nhựa Tiền Phong

Phú Xuân chân thành gứi tới quý khách hàng Bảng Giá Ống Nhựa Tiền Phong Mới Nhất bao gồm Bảng Giá Ống uPVC hệ Inch, Bảng Giá Ống uPVC hệ mét, Bảng giá phụ kiện uPVC thoát hệ mét, Bảng giá ống PPR, Bảng Giá Ống HDPE, Bảng Giá Ống Gân sóng HDPE 2 Lớp, Bảng giá hố ga nhựa. Bảng Giá ống xoắn 1 lớp, Bảng giá ống PVC luồn điện.

 

Các Sản Phẩm Của Nhựa Tiền Phong

- Ống Nhựa uPVC Tiền Phong TC BS EN ISO 1452:2009 hệ Inch có đường kính danh nghĩa từ D21mm đến D220mm 

- Ống Nhựa uPVC Tiền Phong TC ISO 1452:2009 hệ mét có đường kính danh nghĩa từ D21mm đến D800mm 

- Ống Nhựa uPVC luồn điện Tiền Phong TC BS EN 61386

- Hố Ga Nhựa - Hộp Kiểm Soát TCVN 12755:2020

- Ống Nhựa HDPE Tiền Phong TC ISO 4427 có đường kính danh nghĩa từ D20mm đến D2000mm là nhà cung cấp ống HDPE có đường kính lớn nhất Việt Nam hiện nay.

- Ống Gân Sóng HDPE 2 Lớp Tiền Phong TC 21138 có đường kính danh nghĩa từ DN150mm đến DN800mm

- Ống Xoắn HDPE Luồn Cáp Ngầm Tiền Phong TC KSC 8455 có đường kính từ DN30 đến DN200

- Ống Nhựa PPR Tiền Phong  TC DIN 8077&8078 có đường kính danh nghĩa từ D20mm đến D250mm

- Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống UV Tiền Phong  TC DIN 8077&8078 có đường kính danh nghĩa từ D20mm đến D63mm

 

BẢNG GIÁ NHỰA TIỀN PHONG
Bảng Giá Ống Và Phụ Kiện uPVC TC BS Hệ Inch
Bảng Giá Ống Và Phụ Kiện uPVC TC ISO Hệ Mét
Phụ Kiện uPVC TC ISO Thoát Hệ Mét
Bảng Giá Hố Ga Nhựa - Hộp Kiểm Soát
Bảng Giá Ống Và Phụ Kiện uPVC Luồn Điện
Bảng Giá Ống Và Phụ Kiện HDPE
Bảng Giá Ống Gân Sóng HDPE 2 Lớp
Bảng Giá Ống Nhựa Xoắn HDPE Luồn Cáp Ngầm
Bảng Giá Ống Và Phụ Kiện PPR
Bảng Giá Ống Và Phụ Kiện PPR 2 Lớp Chống Nắng

 

 

CLICK VÀO LINK BÊN DƯỚI ĐỂ XEM THÊM
Catalogue Nhựa Tiền Phong
Hồ Sơ Năng Lực Nhựa Tiền Phong
Hợp Chuẩn Hợp Quy Nhựa Tiền Phong

 

 

Bảng Giá Ống PVC Tiền Phong

Ống PVC Tiền Phong có đường kính từ 21 đến 800 bao gồm nhiều cấp áp lực khác nhau từ PN3 đến PN25 tương ứng với các đường kính khác nhau, sản phẩm bao gồm loại kết nối bằng keo dán và gioăng cao su, sử dụng cho hệ thống cấp, thoát nước.

 

Bảng Giá Ống PVC TC BS EN ISO Hệ Inh Tiền Phong 

STT

Tên Hàng Hóa

Đơn Vị

Số Lượng

Đơn Giá

1

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 2.5mm PN20

Mét

1

      14,138

2

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.8mm PN17

Mét

1

      10,800

3

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.6mm PN15

Mét

1

        9,622

4

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.2mm PN9

Mét

1

        6,873

5

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.4mm PN12

Mét

1

        8,345

6

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.4mm PN9

Mét

1

      10,603

7

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.3mm PN8

Mét

1

      10,015

8

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 3.0mm PN20

Mét

1

      21,698

9

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 2.5mm PN17

Mét

1

      17,967

10

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 2.0mm PN15

Mét

1

      15,513

11

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.8mm PN12

Mét

1

      13,843

12

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.6mm PN10

Mét

1

      12,567

13

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 3.0mm PN18

Mét

1

      27,687

14

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 2.5mm PN15

Mét

1

      23,073

15

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 2.0mm PN12

Mét

1

      19,243

16

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 1.8mm PN10

Mét

1

      17,575

17

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 1.6mm PN9

Mét

1

      15,415

18

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 1.3mm PN6

Mét

1

      12,763

19

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 3.5mm PN15

Mét

1

      41,923

20

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 3.0mm PN15

Mét

1

      36,033

21

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 2.5mm PN12

Mét

1

      29,258

22

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 2.1mm PN9

Mét

1

      25,625

23

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 1.8mm PN7

Mét

1

      22,483

24

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 1.7mm PN7

Mét

1

      20,913

25

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 1.4mm PN6

Mét

1

      17,575

26

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 3.5mm PN15

Mét

1

      20,225

27

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 3.0mm PN12

Mét

1

      48,502

28

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 2.5mm PN9

Mét

1

      34,953

29

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 2.4mm PN9

Mét

1

      34,953

30

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 1.45mm PN5

Mét

1

      33,480

31

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 6.7mm PN21

Mét

1

      26,215

32

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 4.5mm PN13

Mét

1

    112,123

33

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 4.0mm PN12

Mét

1

      77,269

34

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.6mm PN11

Mét

1

      63,622

35

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.5mm PN9

Mét

1

      48,797

36

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.0mm PN9

Mét

1

      52,429

37

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.8mm PN9

Mét

1

      52,429

38

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.5mm PN7

Mét

1

      44,083

39

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.3mm PN6

Mét

1

      40,647

40

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.0mm PN6

Mét

1

      40,647

41

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 1.8mm PN5

Mét

1

      35,345

42

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 1.5mm PN4

Mét

1

      32,302

43

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 7.0mm PN16

Mét

1

      44,967

44

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 6mm PN14

Mét

1

    110,749

45

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 5.4mm PN13

Mét

1

    152,280

46

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 5.0mm PN12

Mét

1

    138,535

47

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 4.3mm PN10

Mét

1

    110,749

48

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 4.0mm PN9

Mét

1

    103,385

49

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 3.8mm PN9

Mét

1

    103,385

50

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 3.5mm PN8

Mét

1

      98,477

51

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 3.0mm PN6

Mét

1

      78,840

52

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.0mm PN4

Mét

1

      78,840

53

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.9mm PN6

Mét

1

      53,215

54

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.6mm PN5

Mét

1

      76,385

55

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.1mm PN4

Mét

1

      69,022

56

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 1.7mm PN3

Mét

1

      36,523

57

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 1.4mm PN3

Mét

1

      56,258

58

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 8.5mm PN16

Mét

1

    162,000

59

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 7.0mm PN12

Mét

1

    229,157

60

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 6mm PN11

Mét

1

    229,157

61

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 5.7mm PN10

Mét

1

    198,720

62

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 5.0mm PN9

Mét

1

    166,517

63

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4.9mm PN9

Mét

1

    162,000

64

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4.5mm PN8

Mét

1

    275,400

65

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4.2mm PN7

Mét

1

    152,083

66

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4mm PN6

Mét

1

    126,458

67

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 3.5mm PN6

Mét

1

    133,037

68

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 3.8mm PN6

Mét

1

    118,015

69

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 3.2mm PN5

Mét

1

    107,509

70

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 2.4mm PN4

Mét

1

    107,509

71

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 2.9mm PN4

Mét

1

      81,393

72

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 1.9mm PN3

Mét

1

      96,317

73

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 9.2mm PN12

Mét

1

    444,273

74

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 9.0mm PN11

Mét

1

    444,273

75

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 7.3mm PN9

Mét

1

    354,338

76

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 7mm PN8

Mét

1

    342,753

77

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 6.5mm PN7

Mét

1

    342,753

78

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 5.0mm PN6

Mét

1

    248,203

79

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 5.5mm PN5

Mét

1

    211,778

80

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 4.5mm PN5

Mét

1

    270,785

81

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 4.3mm PN5

Mét

1

    226,309

82

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 3.5mm PN4

Mét

1

    172,309

83

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 12.0mm PN12

Mét

1

    723,403

84

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 11.4mm PN12

Mét

1

    264,895

85

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 9.6mm PN10

Mét

1

    759,535

86

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 8.7mm PN9

Mét

1

    550,505

87

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 6.5mm PN6

Mét

1

    421,985

88

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 6.6mm PN6

Mét

1

    421,985

89

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 5.1mm PN5

Mét

1

    328,123

90

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 4.5mm PN3

Mét

1

    328,123

91

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 4mm PN3

Mét

1

    293,858

 

Bảng Giá Ống PVC TC ISO Hệ Mét Tiền Phong

STT

Tên Hàng Hóa

Đơn Vị

Số Lượng

Đơn Giá

1

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 2.4mm PN25

Mét

           1

             16,200

2

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 1.5mm PN12.5

Mét

           1

             11,095

3

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 1.2mm PN10

Mét

           1

             10,113

4

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 1.0mm PN4 thoát

Mét

           1

             10,505

5

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 1.3mm PN10

Mét

           1

             12,862

6

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 1.6mm PN12.5

Mét

           1

             15,513

7

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 2.0mm PN16

Mét

           1

             17,378

8

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 3.0mm PN25

Mét

           1

             24,447

9

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 1.0mm PN4 thoát

Mét

           1

             13,549

10

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 1.3mm PN8

Mét

           1

             15,513

11

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 1.7mm PN10

Mét

           1

             19,735

12

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 2.6mm PN16

Mét

           1

             27,295

13

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 3.8mm PN25

Mét

           1

             39,273

14

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 1.2mm PN4 thoát

Mét

           1

             20,225

15

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 1.5mm PN6

Mét

           1

             22,877

16

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 1.7mm PN8

Mét

           1

             26,803

17

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 2.0mm PN10

Mét

           1

             30,633

18

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 2.5mm PN12.5

Mét

           1

             35,738

19

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 3.2mm PN16

Mét

           1

             43,298

20

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 4.7mm PN25

Mét

           1

             58,222

21

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 1.4mm PN5 thoát

Mét

           1

             23,957

22

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 1.6mm PN6

Mét

           1

             27,785

23

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 1.9mm PN8

Mét

           1

             31,909

24

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 2.3mm PN10

Mét

           1

             36,720

25

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 2.9mm PN12.5

Mét

           1

             44,575

26

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 5.4mm PN25

Mét

           1

             78,153

27

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 3.6mm PN16

Mét

           1

             54,589

28

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 1.4mm PN4 thoát

Mét

           1

             30,927

29

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 1.5mm PN5

Mét

           1

             36,229

30

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 1.8mm PN6

Mét

           1

             42,120

31

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 2.3mm PN8

Mét

           1

             52,527

32

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 2.9mm PN10

Mét

           1

             63,425

33

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 3.6mm PN12.5

Mét

           1

             77,858

34

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 4.5mm PN16

Mét

           1

             93,567

35

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 6.7mm PN25

Mét

           1

           137,455

36

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 1.5mm PN4 thoát

Mét

           1

             38,585

37

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 1.9mm PN5

Mét

           1

             48,797

38

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 2.2mm PN6

Mét

           1

             53,509

39

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 3.6mm PN10

Mét

           1

             84,043

40

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 4.5mm PN12.5

Mét

           1

           112,418

41

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 5.6mm PN16

Mét

           1

           137,455

42

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 1.5mm PN3 thoát

Mét

           1

             47,029

43

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 1.8mm PN4

Mét

           1

             58,517

44

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 2.2mm PN5

Mét

           1

             68,335

45

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 2.7mm PN6

Mét

           1

             77,957

46

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 3.5mm PN8

Mét

           1

           103,778

47

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 4.3mm PN10

Mét

           1

           120,175

48

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 5.4mm PN12.5

Mét

           1

           159,545

49

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 6.7mm PN16

Mét

           1

           195,578

50

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 1.9mm PN3 thoát

Mét

           1

             71,083

51

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 2.2mm PN4

Mét

           1

             87,382

52

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 3.2mm PN6

Mét

           1

           111,927

53

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 4.2mm PN8

Mét

           1

           162,295

54

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 5.3mm PN10

Mét

           1

           178,789

55

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 6.6mm PN12.5

Mét

           1

           239,760

56

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 8.1mm PN16

Mét

           1

           294,349

57

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 12.3mm PN25

Mét

           1

           418,647

58

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 2.0mm PN3

Mét

           1

             86,302

59

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 2.5mm PN4

Mét

           1

           107,313

60

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 3.1mm PN5

Mét

           1

           125,673

61

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 3.7mm PN6

Mét

           1

           148,843

62

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 4.8mm PN8

Mét

           1

           189,098

63

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 6mm PN10

Mét

           1

           237,993

64

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 7.4mm PN12.5

Mét

           1

           295,723

65

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 9.2mm PN16

Mét

           1

           362,782

66

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 2.2mm PN3

Mét

           1

           104,957

67

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 2.8mm PN4

Mét

           1

           133,527

68

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 3.5mm PN5

Mét

           1

           157,189

69

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 4.1mm PN6

Mét

           1

           180,655

70

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 5.4mm PN8

Mét

           1

           247,713

71

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 6.7mm PN10

Mét

           1

           284,531

72

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 8.3mm PN12.5

Mét

           1

           378,000

73

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 10.3mm PN16

Mét

           1

           464,007

74

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 2.5mm PN3 thoát

Mét

           1

           136,375

75

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 3.2mm PN4

Mét

           1

           178,397

76

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 4mm PN5

Mét

           1

           200,389

77

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 4.7mm PN6

Mét

           1

           234,851

78

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 6.2mm PN8

Mét

           1

           310,353

79

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 7.7mm PN10

Mét

           1

           372,993

80

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 9.5mm PN12.5

Mét

           1

           483,545

81

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 11.8mm PN16

Mét

           1

           602,443

82

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 17.9mm PN25

Mét

           1

           853,593

83

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 2.8mm- 4m thoát

Mét

           1

           173,487

84

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 3.6mm PN4

Mét

           1

           222,480

85

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 4.4mm PN5

Mét

           1

           258,120

86

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 5.3mm PN6

Mét

           1

           303,185

87

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 6.9mm PN8

Mét

           1

           387,327

88

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 8.6mm PN10

Mét

           1

           495,720

89

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 10.7mm PN12.5

Mét

           1

           614,127

90

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 3.2mm PN3

Mét

           1

           255,469

91

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 3.9mm PN4

Mét

           1

           268,037

92

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 4.9mm PN5

Mét

           1

           323,803

93

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 5.9mm PN6

Mét

           1

           365,629

94

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 7.7mm PN8

Mét

           1

           480,600

95

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 9.6mm PN10

Mét

           1

           578,978

96

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 11.9mm PN12.5

Mét

           1

           758,847

97

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 14.7mm PN16

Mét

           1

           939,109

98

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 4.4mm PN4

Mét

           1

           332,738

99

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 5.5mm PN5

Mét

           1

           394,593

100

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 6.6mm PN6

Mét

           1

           459,589

101

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 8.6mm PN8

Mét

           1

           607,549

102

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 10.8mm PN10

Mét

           1

           730,865

103

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 13.4mm PN12.5

Mét

           1

           963,458

104

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 16.6mm PN16

Mét

           1

       1,167,382

105

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 3.9mm PN3 thoát

Mét

           1

           349,920

106

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 4.9mm PN4

Mét

           1

           430,527

107

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 6.2mm PN5

Mét

           1

           519,185

108

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 7.3mm PN6

Mét

           1

           565,135

109

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 9.6mm PN8

Mét

           1

           783,000

110

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 11.9mm PN10

Mét

           1

           911,717

111

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 14.8mm PN12.5

Mét

           1

       1,242,098

112

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 18.4mm PN16

Mét

           1

       1,515,142

113

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 5.5mm PN4

Mét

           1

           523,015

114

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 6.9mm PN5

Mét

           1

           617,563

115

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 8.2mm PN6

Mét

           1

           709,855

116

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 10.7mm PN8

Mét

           1

           934,495

117

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 13.4mm PN10

Mét

           1

       1,180,342

118

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 16.6mm PN12.5

Mét

           1

       1,490,498

119

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 20.6mm PN16

Mét

           1

       1,817,247

120

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 6.2mm PN4

Mét

           1

           661,157

121

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 7.7mm PN5

Mét

           1

           774,753

122

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 9.2mm PN6

Mét

           1

           894,142

123

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 12.1mm PN8

Mét

           1

       1,167,775

124

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 15mm PN10

Mét

           1

       1,489,222

125

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 18.7mm PN12.5

Mét

           1

       1,887,643

126

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 23.2mm PN16

Mét

           1

       2,297,553

127

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 7.0mm PN4

Mét

           1

           835,233

128

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 8.7mm PN5

Mét

           1

       1,012,255

129

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 10.4mm PN6

Mét

           1

       1,204,200

130

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 13.6mm PN8

Mét

           1

       1,562,563

131

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 16.9mm PN10

Mét

           1

       1,921,713

132

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 26.1mm PN16

Mét

           1

       2,926,898

133

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 7.8mm PN4

Mét

           1

       1,048,189

134

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 9.8mm PN5

Mét

           1

       1,286,280

135

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 11.7mm PN6

Mét

           1

       1,435,909

136

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 15.3mm PN8

Mét

           1

       1,980,523

137

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 19.1mm PN10

Mét

           1

       2,292,447

138

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 23.7mm PN12.5

Mét

           1

       3,039,120

139

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 30.0mm PN16

Mét

           1

       3,824,967

140

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 8.8mm PN4

Mét

           1

       1,330,265

141

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 11.0mm PN5

Mét

           1

       1,647,295

142

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 13.2mm PN6

Mét

           1

       1,930,157

143

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 17.2mm PN8

Mét

           1

       2,537,902

144

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 21.5mm PN10

Mét

           1

       2,950,462

145

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 9.8mm PN4

Mét

           1

       1,744,593

146

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 12.3mm PN6 (C=2)

Mét

           1

       2,080,277

147

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 15.3mm PN8 (C=2)

Mét

           1

       2,188,178

148

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 19.1mm PN10 (C=2.0)

Mét

           1

       3,112,069

149

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 23.9mm PN12.5 (C=2.0)

Mét

           1

       3,353,302

150

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 560 x 13.7mm PN6 (C=2)

Mét

           1

       2,525,433

151

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 560 x 17.2mm PN8 (C=2)

Mét

           1

       2,755,178

152

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 560 x 21.4mm PN10 (C=2)

Mét

           1

       3,879,557

153

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 560 x 26.7mm PN12.5 (C=2)

Mét

           1

       4,209,153

154

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 630 x 15.4mm PN6 (C=2)

Mét

           1

       3,195,523

155

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 630 x 19.3mm PN8 (C=2)

Mét

           1

       3,482,117

156

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 630 x 24.1mm PN10 (C=2)

Mét

           1

       4,914,295

157

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 630 x 24.1mm PN10 (C=2)

Mét

           1

       5,306,138

 

Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong

STT

Tên Hàng Hóa

Đơn Vị

Số Lượng

Đơn Giá

1

Ống HDPE (PE100) DN 20 x 2.3mm PN20

Mét

1

          9,818

2

Ống HDPE (PE100) DN 20 x 2.0mm PN16

Mét

1

          8,345

3

Ống HDPE (PE100) DN 25 x 3.0mm PN20

Mét

1

         14,825

4

Ống HDPE (PE100) DN 25 x 2.3mm PN16

Mét

1

         12,665

5

Ống HDPE (PE100) DN 25 x 2.0mm PN12.5

Mét

1

         10,603

6

Ống HDPE (PE100) DN 32 x 3.6mm PN20

Mét

1

         24,447

7

Ống HDPE (PE100) DN 32 x 3.0mm PN16

Mét

1

         20,323

8

Ống HDPE (PE100) DN 32 x 2.4mm PN12.5

Mét

1

         17,378

9

Ống HDPE (PE100) DN 32 x 2.0mm PN10

Mét

1

         14,237

10

Ống HDPE (PE100) DN 40 x 2.0mm PN8

Mét

1

         17,967

11

Ống HDPE (PE100) DN 40 x 4.5mm PN20

Mét

1

         37,407

12

Ống HDPE (PE100) DN 40 x 3.7mm PN16

Mét

1

         31,517

13

Ống HDPE (PE100) DN 40 x 3.0mm PN12.5

Mét

1

         26,215

14

Ống HDPE (PE100) DN 40 x 2.4mm PN10

Mét

1

         21,698

15

Ống HDPE (PE100) DN 50 x 2.4mm PN8

Mét

1

         27,883

16

Ống HDPE (PE100) DN 50 x 5.6mm PN20

Mét

1

         57,829

17

Ống HDPE (PE100) DN 50 x 4.6mm PN16

Mét

1

         48,895

18

Ống HDPE (PE100) DN 50 x 3.7mm PN12.5

Mét

1

         40,058

19

Ống HDPE (PE100) DN 50 x 3.0mm PN10

Mét

1

         33,283

20

Ống HDPE (PE100) DN 63 x 3.0mm PN8

Mét

1

         43,298

21

Ống HDPE (PE100) DN 63 x 7.1mm PN20

Mét

1

         92,095

22

Ống HDPE (PE100) DN 63 x 5.8mm PN16

Mét

1

         76,877

23

Ống HDPE (PE100) DN 63 x 4.7mm PN12.5

Mét

1

         64,505

24

Ống HDPE (PE100) DN 63 x 3.8mm PN10

Mét

1

         53,215

25

Ống HDPE (PE100) DN 75 x 3.6mm PN8

Mét

1

         61,560

26

Ống HDPE (PE100) DN 75 x 8.4mm PN20

Mét

1

       130,385

27

Ống HDPE (PE100) DN 75 x 6.8mm PN16

Mét

1

       109,178

28

Ống HDPE (PE100) DN 75 x 5.6mm PN12.5

Mét

1

         91,505

29

Ống HDPE (PE100) DN 75 x 4.5mm PN10

Mét

1

         75,895

30

Ống HDPE (PE100) DN 90 x 4.3mm PN8

Mét

1

         97,200

31

Ống HDPE (PE100) DN 90 x 10.1mm PN20

Mét

1

       187,135

32

Ống HDPE (PE100) DN 90 x 8.2mm PN16

Mét

1

       156,305

33

Ống HDPE (PE100) DN 90 x 6.7mm PN12.5

Mét

1

       130,189

34

Ống HDPE (PE100) DN 90 x 5.4mm PN10

Mét

1

       107,705

35

Ống HDPE (PE100) DN 110 x 5.3mm PN8

Mét

1

       130,483

36

Ống HDPE (PE100) DN 110 x 15.1mm PN25

Mét

1

       335,978

37

Ống HDPE (PE100) DN 110 x 12.3mm PN20

Mét

1

       283,353

38

Ống HDPE (PE100) DN 110 x 10mm PN16

Mét

1

       235,440

39

Ống HDPE (PE100) DN 110 x 8.1mm PN12.5

Mét

1

       194,989

40

Ống HDPE (PE100) DN 110 x 6.6mm PN10

Mét

1

       163,178

41

Ống HDPE (PE100) DN 125 x 6mm PN8

Mét

1

       168,480

42

Ống HDPE (PE100) DN 125 x 4.8mm PN6

Mét

1

       135,883

43

Ống HDPE (PE100) DN 125 x 14mm PN20

Mét

1

       363,175

44

Ống HDPE (PE100) DN 125 x 11.4mm PN16

Mét

1

       304,560

45

Ống HDPE (PE100) DN 125 x 9.2mm PN12.5

Mét

1

       251,051

46

Ống HDPE (PE100) DN 125 x 7.4mm PN10

Mét

1

       205,985

47

Ống HDPE (PE100) DN 140 x 6.7mm PN8

Mét

1

       209,815

48

Ống HDPE (PE100) DN 140 x 5.4mm PN6

Mét

1

       170,542

49

Ống HDPE (PE100) DN 140 x 15.7mm PN20

Mét

1

       454,189

50

Ống HDPE (PE100) DN 140 x 12.7mm PN16

Mét

1

       377,607

51

Ống HDPE (PE100) DN 140 x 10.3mm PN12.5

Mét

1

       311,433

52

Ống HDPE (PE100) DN 140 x 8.3mm PN10

Mét

1

       257,138

53

Ống HDPE (PE100) DN 160 x 7.7mm PN8

Mét

1

       275,498

54

Ống HDPE (PE100) DN 160 x 6.2mm PN6

Mét

1

       223,462

55

Ống HDPE (PE100) DN 160 x 21.9mm PN25

Mét

1

       708,087

56

Ống HDPE (PE100) DN 160 x 17.9mm PN20

Mét

1

       595,767

57

Ống HDPE (PE100) DN 160 x 14.6mm PN16

Mét

1

       499,353

58

Ống HDPE (PE100) DN 160 x 11.8mm PN12.5

Mét

1

       406,375

59

Ống HDPE (PE100) DN 160 x 9.5mm PN10

Mét

1

       337,942

60

Ống HDPE (PE100) DN 180 x 8.6mm PN8

Mét

1

       346,877

61

Ống HDPE (PE100) DN 180 x 6.9mm PN6

Mét

1

       279,229

62

Ống HDPE (PE100) DN 180 x 20.1mm PN20

Mét

1

       753,545

63

Ống HDPE (PE100) DN 180 x 16.4mm PN16

Mét

1

       628,167

64

Ống HDPE (PE100) DN 180 x 13.3mm PN12.5

Mét

1

       518,105

65

Ống HDPE (PE100) DN 180 x 10.7mm PN10

Mét

1

       425,422

66

Ống HDPE (PE100) DN 200 x 9.6mm PN8

Mét

1

       432,098

67

Ống HDPE (PE100) DN 200 x 7.7mm PN6

Mét

1

       346,778

68

Ống HDPE (PE100) DN 200 x 6mm PN4

Mét

1

       273,780

69

Ống HDPE (PE100) DN 200 x 22.4mm PN20

Mét

1

       937,145

70

Ống HDPE (PE100) DN 200 x 18.2mm PN16

Mét

1

       785,945

71

Ống HDPE (PE100) DN 200 x 14.7mm PN12.5

Mét

1

       634,843

72

Ống HDPE (PE100) DN 200 x 11.9mm PN10

Mét

1

       533,127

73

Ống HDPE (PE100) DN 225 x 10.8mm PN8

Mét

1

       544,123

74

Ống HDPE (PE100) DN 225 x 8.6mm PN6

Mét

1

       435,043

75

Ống HDPE (PE100) DN 225 x 25.2mm PN20

Mét

1

    1,159,037

76

Ống HDPE (PE100) DN 225 x 20.5mm PN16

Mét

1

       960,905

77

Ống HDPE (PE100) DN 225 x 16.6mm PN12.5

Mét

1

       802,538

78

Ống HDPE (PE100) DN 225 x 13.4mm PN10

Mét

1

       655,265

79

Ống HDPE (PE100) DN 250 x 11.9mm PN8

Mét

1

       664,003

80

Ống HDPE (PE100) DN 250 x 9.6mm PN6

Mét

1

       538,920

81

Ống HDPE (PE100) DN 250 x 27.9mm PN20

Mét

1

    1,430,313

82

Ống HDPE (PE100) DN 250 x 22.7mm PN16

Mét

1

    1,195,462

83

Ống HDPE (PE100) DN 250 x 18.4mm PN12.5

Mét

1

       997,822

84

Ống HDPE (PE100) DN 250 x 14.8mm PN10

Mét

1

       811,865

85

Ống HDPE (PE100) DN 280 x 13.4mm PN8

Mét

1

       847,015

86

Ống HDPE (PE100) DN 280 x 10.7mm PN6

Mét

1

       668,323

87

Ống HDPE (PE100) DN 280 x 31.3mm PN20

Mét

1

    1,791,523

88

Ống HDPE (PE100) DN 280 x 25.4mm PN16

Mét

1

    1,498,255

89

Ống HDPE (PE100) DN 280 x 20.6mm PN12.5

Mét

1

    1,251,033

90

Ống HDPE (PE100) DN 280 x 16.6mm PN10

Mét

1

    1,011,567

91

Ống HDPE (PE100) DN 315 x 15mm PN8

Mét

1

    1,061,051

92

Ống HDPE (PE100) DN 315 x 12.1mm PN6

Mét

1

       852,218

93

Ống HDPE (PE100) DN 315 x 35.2mm PN20

Mét

1

    2,282,237

94

Ống HDPE (PE100) DN 315 x 28.6mm PN16

Mét

1

    1,896,480

95

Ống HDPE (PE100) DN 315 x 23.2mm PN12.5

Mét

1

    1,564,723

96

Ống HDPE (PE100) DN 315 x 18.7mm PN10

Mét

1

    1,288,145

97

Ống HDPE (PE100) DN 355 x 16.9mm PN8

Mét

1

    1,334,291

98

Ống HDPE (PE100) DN 355 x 13.6mm PN6

Mét

1

    1,082,455

99

Ống HDPE (PE100) DN 355 x 32.2mm PN16

Mét

1

    2,407,615

100

Ống HDPE (PE100) DN 355 x 26.1mm PN12.5

Mét

1

    1,984,549

101

Ống HDPE (PE100) DN 355 x 21.1mm PN10

Mét

1

    1,636,985

102

Ống HDPE (PE100) DN 400 x 19.1mm PN8

Mét

1

    1,711,113

103

Ống HDPE (PE100) DN 400 x 15.3mm PN6

Mét

1

    1,365,611

104

Ống HDPE (PE100) DN 400 x 29.4mm PN12.5

Mét

1

    2,512,473

105

Ống HDPE (PE100) DN 400 x 23.7mm PN10

Mét

1

    2,080,080

106

Ống HDPE (PE100) DN 400 x 36.3mm PN16

Mét

1

    3,068,280

107

Ống HDPE (PE100) DN 450 x 21.5mm PN8

Mét

1

    2,147,825

108

Ống HDPE (PE100) DN 450 x 17.2mm PN6

Mét

1

    1,745,182

109

Ống HDPE (PE100) DN 450 x 50.3mm PN20

Mét

1

    4,661,378

110

Ống HDPE (PE100) DN 450 x 40.9mm PN16

Mét

1

    3,883,582

111

Ống HDPE (PE100) DN 450 x 33.1mm PN12.5

Mét

1

    3,176,673

112

Ống HDPE (PE100) DN 450 x 26.7mm PN10

Mét

1

    2,628,425

113

Ống HDPE (PE100) DN 500 x 23.9mm PN8

Mét

1

    2,664,458

114

Ống HDPE (PE100) DN 500 x 19.1mm PN6

Mét

1

    2,125,342

115

Ống HDPE (PE100) DN 500 x 45.4mm PN16

Mét

1

    4,814,149

116

Ống HDPE (PE100) DN 500 x 36.8mm PN12.5

Mét

1

    3,953,389

117

Ống HDPE (PE100) DN 500 x 29.7mm PN10

Mét

1

    3,268,571

118

Ống HDPE (PE100) DN 560 x 26.7mm PN8

Mét

1

    3,588,545

119

Ống HDPE (PE100) DN 560 x 21.4mm PN6

Mét

1

    2,918,945

120

Ống HDPE (PE100) DN 560 x 50.8mm PN16

Mét

1

    6,515,345

121

Ống HDPE (PE100) DN 560 x 41.2mm PN12.5

Mét

1

    5,394,109

122

Ống HDPE (PE100) DN 560 x 33.2mm PN10

Mét

1

    4,419,163

123

Ống HDPE (PE100) DN 630 x 30mm PN8

Mét

1

    4,547,782

124

Ống HDPE (PE100) DN 630 x 24.1mm PN6

Mét

1

    3,698,509

125

Ống HDPE (PE100) DN 630 x 57.2mm PN16

Mét

1

    7,740,655

126

Ống HDPE (PE100) DN 630 x 46.3mm PN12.5

Mét

1

    6,817,745

127

Ống HDPE (PE100) DN 630 x 37.4mm PN10

Mét

1

    5,597,345

128

Ống HDPE (PE100) DN 710 x 33.9mm PN8

Mét

1

    5,798,618

129

Ống HDPE (PE100) DN 710 x 27.2mm PN6

Mét

1

    4,708,800

130

Ống HDPE (PE100) DN 710 x 52.1mm PN12.5

Mét

1

    8,674,363

131

Ống HDPE (PE100) DN 710 x 64.5mm PN16

Mét

1

  10,501,527

132

Ống HDPE (PE100) DN 710 x 42.1mm PN10

Mét

1

    7,113,273

133

Ống HDPE (PE100) DN 800 x 38.1mm PN8

Mét

1

    7,349,891

134

Ống HDPE (PE100) DN 800 x 30.6mm PN6

Mét

1

    5,963,563

135

Ống HDPE (PE100) DN 800 x 58.8mm PN12.5

Mét

1

    9,264,437

136

Ống HDPE (PE100) DN 800 x 47.4mm PN10

Mét

1

    9,019,963

137

Ống HDPE (PE100) DN 900 x 34.4mm PN6

Mét

1

    7,542,327

138

Ống HDPE (PE100) DN 900 x 42.9mm PN8

Mét

1

    9,299,782

139

Ống HDPE (PE100) DN 900 x 53.3mm PN10

Mét

1

  11,409,709

140

Ống HDPE (PE100) DN 900 x 66.1mm PN12.5

Mét

1

  13,939,855

141

Ống HDPE (PE100) DN 1000 x 38.2mm PN6

Mét

1

    9,306,655

142

Ống HDPE (PE100) DN 1000 x 47.7mm PN8

Mét

1

  11,490,218

143

Ống HDPE (PE100) DN 1000 x 73.5mm PN12.5

Mét

1

  16,978,582

144

Ống HDPE (PE100) DN 1000 x 59.3mm PN10

Mét

1

  14,100,873

145

Ống HDPE (PE100) DN 1200 x 49.9mm PN6

Mét

1

  13,404,763

146

Ống HDPE (PE100) DN 1200 x 57.2mm PN8

Mét

1

  16,537,745

147

Ống HDPE (PE100) DN 1200 x 71.1mm PN10

Mét

1

  19,424,291

 

Bảng Giá Ống PPR Tiền Phong

STT

Tên Hàng Hóa

Đơn Vị

Số Lượng

Đơn Giá

1

Ống PP-R DN 20 x 4.1mm PN25 - 4m

Mét

1

         32,793

2

Ống PP-R DN 20 x 3.4mm PN20 - 4m

Mét

1

         29,651

3

Ống PP-R DN 20 x 2.8mm PN16 - 4m

Mét

1

         26,705

5

Ống PP-R DN 20 x 2.3mm PN10 - 4m

Mét

1

         23,957

6

Ống PP-R DN 25 x 5.1mm PN25 - 4m

Mét

1

         54,393

7

Ống PP-R DN 25 x 4.2mm PN20 - 4m

Mét

1

         52,037

8

Ống PP-R DN 25 x 3.5mm PN16 - 4m

Mét

1

         49,287

9

Ống PP-R DN 25 x 2.8mm PN10 - 4m

Mét

1

         42,807

11

Ống PP-R DN 32 x 5.4mm PN20 - 4m

Mét

1

         76,582

13

Ống PP-R DN 32 x 4.4mm PN16 - 4m

Mét

1

         66,665

15

Ống PP-R DN 32 x 2.9mm PN10 - 4m

Mét

1

         55,473

16

Ống PP-R DN 40 x 8.1mm PN25 - 4m

Mét

1

        128,618

17

Ống PP-R DN 40 x 6.7mm PN20 - 4m

Mét

1

        118,505

18

Ống PP-R DN 40 x 5.5mm PN16 - 4m

Mét

1

         90,327

19

Ống PP-R DN 40 x 3.7mm PN10 - 4m

Mét

1

         74,422

20

Ống PP-R DN 50 x 8.3mm PN20 - 4m

Mét

1

        184,189

22

Ống PP-R DN 50 x 6.9mm PN16 - 4m

Mét

1

        143,640

23

Ống PP-R DN 50 x 4.6mm PN10 - 4m

Mét

1

        109,080

24

Ống PP-R DN 63 x 10.5mm PN20 - 4m

Mét

1

        290,323

26

Ống PP-R DN 63 x 8.6mm PN16 - 4m

Mét

1

        225,720

27

Ống PP-R DN 63 x 5.8mm PN10 - 4m

Mét

1

        173,389

28

Ống PP-R DN 75 x 15.1mm PN25 - 4m

Mét

1

        456,545

29

Ống PP-R DN 75 x 12.5mm PN20 - 4m

Mét

1

        402,153

31

Ống PP-R DN 75 x 10.3mm PN16 - 4m

Mét

1

        307,800

32

Ống PP-R DN 75 x 6.8mm PN10 - 4m

Mét

1

        241,135

33

Ống PP-R DN 90 x 18.1mm PN25 - 4m

Mét

1

        656,640

34

Ống PP-R DN 90 x 15mm PN20 - 4m

Mét

1

        601,265

36

Ống PP-R DN 90 x 12.3mm PN16 - 4m

Mét

1

        430,920

37

Ống PP-R DN 90 x 8.2mm PN10 - 4m

Mét

1

        351,883

38

Ống PP-R DN 110 x 22.1mm PN25- 4m

Mét

1

        974,749

39

Ống PP-R DN 110 x 18.3mm PN20 - 4m

Mét

1

        846,425

41

Ống PP-R DN 110 x 15.1mm PN16 - 4m

Mét

1

        656,640

42

Ống PP-R DN 110 x 10mm PN10 - 4m

Mét

1

        563,269

43

Ống PP-R DN 125 x 20.8mm PN20 - 4m

Mét

1

     1,138,909

44

Ống PP-R DN 125 x 17.1mm PN16 - 4m

Mét

1

        851,629

45

Ống PP-R DN 125 x 11.4mm PN10 - 4m

Mét

1

        697,680

46

Ống PP-R DN 140 x 28.1mm PN25 - 4m

Mét

1

     1,723,680

47

Ống PP-R DN 140 x 23.3mm PN20 - 4m

Mét

1

     1,446,709

49

Ống PP-R DN 140 x 19.2mm PN16 - 4m

Mét

1

     1,036,309

50

Ống PP-R DN 140 x 12.7mm PN10 - 4m

Mét

1

        860,858

51

Ống PP-R DN 160 x 26.6mm PN20 - 4m

Mét

1

     1,923,775

52

Ống PP-R DN 160 x 21.9mm PN16 - 4m

Mét

1

     1,436,400

53

Ống PP-R DN 160 x 14.6mm PN10 - 4m

Mét

1

     1,174,745

55

Ống PP-R DN 180 x 24.6mm PN16 - 4m

Mét

1

     2,573,247

56

Ống PP-R DN 180 x 16.4mm PN10 - 4m

Mét

1

     1,850,923

57

Ống PP-R DN 200 x 33.2mm PN20 - 4m

Mét

1

     3,724,429

59

Ống PP-R DN 200 x 27.4mm PN16 - 4m

Mét

1

     3,182,662

60

Ống PP-R DN 200 x 18.2mm PN10 - 4m

Mét

1

     2,245,909

 

Đại Lý Ống Nhựa Tiền Phong

Công ty Phú Xuân là đơn vị chuyên phân phối sản phẩm Ống Luồn Điện Phi 20 Đệ Nhất vì vậy chúng tôi cam kết với quý khách hàng các chính sách bán hàng như sau: Chiết Khấu Cao Nhất - Giao Hàng Tận Nơi- Đầy Đủ CO, CQ

Mọi nhu cầu Báo Giá Ống PVC Luồn Điện Phi 20 Đệ Nhất  quý khách hàng vui lòng liên hệ Đại Lý Nhựa Đệ Nhất theo thông tin sau để được báo giá tốt

CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG PHÚ XUÂN

Văn Phòng: 13A1 Đường Số 10, Khu Phố 2, Phường Hiệp Bình Phước, thành phố Thủ Đức, Tp HCM

Website: dailynhuadenhat.com Email: congtyphuxuansg@gmail.com

Hotlne: 0906 972 966 (zalo)

leave a reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Đối tác