Bảng Giá Nhựa Tiền Phong
Phú Xuân chân thành gứi tới quý khách hàng Bảng Giá Ống Nhựa Tiền Phong Mới Nhất bao gồm Bảng Giá Ống uPVC hệ Inch, Bảng Giá Ống uPVC hệ mét, Bảng giá phụ kiện uPVC thoát hệ mét, Bảng giá ống PPR, Bảng Giá Ống HDPE, Bảng Giá Ống Gân sóng HDPE 2 Lớp, Bảng giá hố ga nhựa. Bảng Giá ống xoắn 1 lớp, Bảng giá ống PVC luồn điện.
Các Sản Phẩm Của Nhựa Tiền Phong
- Ống Nhựa uPVC Tiền Phong TC BS EN ISO 1452:2009 hệ Inch có đường kính danh nghĩa từ D21mm đến D220mm
- Ống Nhựa uPVC Tiền Phong TC ISO 1452:2009 hệ mét có đường kính danh nghĩa từ D21mm đến D800mm
- Ống Nhựa uPVC luồn điện Tiền Phong TC BS EN 61386
- Hố Ga Nhựa - Hộp Kiểm Soát TCVN 12755:2020
- Ống Nhựa HDPE Tiền Phong TC ISO 4427 có đường kính danh nghĩa từ D20mm đến D2000mm là nhà cung cấp ống HDPE có đường kính lớn nhất Việt Nam hiện nay.
- Ống Gân Sóng HDPE 2 Lớp Tiền Phong TC 21138 có đường kính danh nghĩa từ DN150mm đến DN800mm
- Ống Xoắn HDPE Luồn Cáp Ngầm Tiền Phong TC KSC 8455 có đường kính từ DN30 đến DN200
- Ống Nhựa PPR Tiền Phong TC DIN 8077&8078 có đường kính danh nghĩa từ D20mm đến D250mm
- Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống UV Tiền Phong TC DIN 8077&8078 có đường kính danh nghĩa từ D20mm đến D63mm
CLICK VÀO LINK BÊN DƯỚI ĐỂ XEM THÊM |
Catalogue Nhựa Tiền Phong |
Hồ Sơ Năng Lực Nhựa Tiền Phong |
Hợp Chuẩn Hợp Quy Nhựa Tiền Phong |
Bảng Giá Ống PVC Tiền Phong
Ống PVC Tiền Phong có đường kính từ 21 đến 800 bao gồm nhiều cấp áp lực khác nhau từ PN3 đến PN25 tương ứng với các đường kính khác nhau, sản phẩm bao gồm loại kết nối bằng keo dán và gioăng cao su, sử dụng cho hệ thống cấp, thoát nước.
Bảng Giá Ống PVC TC BS EN ISO Hệ Inh Tiền Phong
STT |
Tên Hàng Hóa |
Đơn Vị |
Số Lượng |
Đơn Giá |
1 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 2.5mm PN20 |
Mét |
1 |
14,138 |
2 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.8mm PN17 |
Mét |
1 |
10,800 |
3 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.6mm PN15 |
Mét |
1 |
9,622 |
4 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.2mm PN9 |
Mét |
1 |
6,873 |
5 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.4mm PN12 |
Mét |
1 |
8,345 |
6 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.4mm PN9 |
Mét |
1 |
10,603 |
7 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.3mm PN8 |
Mét |
1 |
10,015 |
8 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 3.0mm PN20 |
Mét |
1 |
21,698 |
9 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 2.5mm PN17 |
Mét |
1 |
17,967 |
10 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 2.0mm PN15 |
Mét |
1 |
15,513 |
11 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.8mm PN12 |
Mét |
1 |
13,843 |
12 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.6mm PN10 |
Mét |
1 |
12,567 |
13 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 3.0mm PN18 |
Mét |
1 |
27,687 |
14 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 2.5mm PN15 |
Mét |
1 |
23,073 |
15 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 2.0mm PN12 |
Mét |
1 |
19,243 |
16 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 1.8mm PN10 |
Mét |
1 |
17,575 |
17 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 1.6mm PN9 |
Mét |
1 |
15,415 |
18 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 1.3mm PN6 |
Mét |
1 |
12,763 |
19 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 3.5mm PN15 |
Mét |
1 |
41,923 |
20 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 3.0mm PN15 |
Mét |
1 |
36,033 |
21 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 2.5mm PN12 |
Mét |
1 |
29,258 |
22 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 2.1mm PN9 |
Mét |
1 |
25,625 |
23 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 1.8mm PN7 |
Mét |
1 |
22,483 |
24 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 1.7mm PN7 |
Mét |
1 |
20,913 |
25 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 1.4mm PN6 |
Mét |
1 |
17,575 |
26 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 3.5mm PN15 |
Mét |
1 |
20,225 |
27 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 3.0mm PN12 |
Mét |
1 |
48,502 |
28 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 2.5mm PN9 |
Mét |
1 |
34,953 |
29 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 2.4mm PN9 |
Mét |
1 |
34,953 |
30 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 1.45mm PN5 |
Mét |
1 |
33,480 |
31 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 6.7mm PN21 |
Mét |
1 |
26,215 |
32 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 4.5mm PN13 |
Mét |
1 |
112,123 |
33 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 4.0mm PN12 |
Mét |
1 |
77,269 |
34 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.6mm PN11 |
Mét |
1 |
63,622 |
35 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.5mm PN9 |
Mét |
1 |
48,797 |
36 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.0mm PN9 |
Mét |
1 |
52,429 |
37 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.8mm PN9 |
Mét |
1 |
52,429 |
38 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.5mm PN7 |
Mét |
1 |
44,083 |
39 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.3mm PN6 |
Mét |
1 |
40,647 |
40 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.0mm PN6 |
Mét |
1 |
40,647 |
41 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 1.8mm PN5 |
Mét |
1 |
35,345 |
42 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 1.5mm PN4 |
Mét |
1 |
32,302 |
43 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 7.0mm PN16 |
Mét |
1 |
44,967 |
44 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 6mm PN14 |
Mét |
1 |
110,749 |
45 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 5.4mm PN13 |
Mét |
1 |
152,280 |
46 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 5.0mm PN12 |
Mét |
1 |
138,535 |
47 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 4.3mm PN10 |
Mét |
1 |
110,749 |
48 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 4.0mm PN9 |
Mét |
1 |
103,385 |
49 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 3.8mm PN9 |
Mét |
1 |
103,385 |
50 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 3.5mm PN8 |
Mét |
1 |
98,477 |
51 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 3.0mm PN6 |
Mét |
1 |
78,840 |
52 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.0mm PN4 |
Mét |
1 |
78,840 |
53 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.9mm PN6 |
Mét |
1 |
53,215 |
54 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.6mm PN5 |
Mét |
1 |
76,385 |
55 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.1mm PN4 |
Mét |
1 |
69,022 |
56 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 1.7mm PN3 |
Mét |
1 |
36,523 |
57 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 1.4mm PN3 |
Mét |
1 |
56,258 |
58 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 8.5mm PN16 |
Mét |
1 |
162,000 |
59 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 7.0mm PN12 |
Mét |
1 |
229,157 |
60 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 6mm PN11 |
Mét |
1 |
229,157 |
61 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 5.7mm PN10 |
Mét |
1 |
198,720 |
62 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 5.0mm PN9 |
Mét |
1 |
166,517 |
63 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4.9mm PN9 |
Mét |
1 |
162,000 |
64 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4.5mm PN8 |
Mét |
1 |
275,400 |
65 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4.2mm PN7 |
Mét |
1 |
152,083 |
66 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4mm PN6 |
Mét |
1 |
126,458 |
67 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 3.5mm PN6 |
Mét |
1 |
133,037 |
68 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 3.8mm PN6 |
Mét |
1 |
118,015 |
69 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 3.2mm PN5 |
Mét |
1 |
107,509 |
70 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 2.4mm PN4 |
Mét |
1 |
107,509 |
71 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 2.9mm PN4 |
Mét |
1 |
81,393 |
72 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 1.9mm PN3 |
Mét |
1 |
96,317 |
73 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 9.2mm PN12 |
Mét |
1 |
444,273 |
74 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 9.0mm PN11 |
Mét |
1 |
444,273 |
75 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 7.3mm PN9 |
Mét |
1 |
354,338 |
76 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 7mm PN8 |
Mét |
1 |
342,753 |
77 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 6.5mm PN7 |
Mét |
1 |
342,753 |
78 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 5.0mm PN6 |
Mét |
1 |
248,203 |
79 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 5.5mm PN5 |
Mét |
1 |
211,778 |
80 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 4.5mm PN5 |
Mét |
1 |
270,785 |
81 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 4.3mm PN5 |
Mét |
1 |
226,309 |
82 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 3.5mm PN4 |
Mét |
1 |
172,309 |
83 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 12.0mm PN12 |
Mét |
1 |
723,403 |
84 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 11.4mm PN12 |
Mét |
1 |
264,895 |
85 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 9.6mm PN10 |
Mét |
1 |
759,535 |
86 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 8.7mm PN9 |
Mét |
1 |
550,505 |
87 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 6.5mm PN6 |
Mét |
1 |
421,985 |
88 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 6.6mm PN6 |
Mét |
1 |
421,985 |
89 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 5.1mm PN5 |
Mét |
1 |
328,123 |
90 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 4.5mm PN3 |
Mét |
1 |
328,123 |
91 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 4mm PN3 |
Mét |
1 |
293,858 |
Bảng Giá Ống PVC TC ISO Hệ Mét Tiền Phong
STT |
Tên Hàng Hóa |
Đơn Vị |
Số Lượng |
Đơn Giá |
1 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 2.4mm PN25 |
Mét |
1 |
16,200 |
2 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 1.5mm PN12.5 |
Mét |
1 |
11,095 |
3 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 1.2mm PN10 |
Mét |
1 |
10,113 |
4 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 1.0mm PN4 thoát |
Mét |
1 |
10,505 |
5 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 1.3mm PN10 |
Mét |
1 |
12,862 |
6 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 1.6mm PN12.5 |
Mét |
1 |
15,513 |
7 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 2.0mm PN16 |
Mét |
1 |
17,378 |
8 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 3.0mm PN25 |
Mét |
1 |
24,447 |
9 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 1.0mm PN4 thoát |
Mét |
1 |
13,549 |
10 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 1.3mm PN8 |
Mét |
1 |
15,513 |
11 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 1.7mm PN10 |
Mét |
1 |
19,735 |
12 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 2.6mm PN16 |
Mét |
1 |
27,295 |
13 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 3.8mm PN25 |
Mét |
1 |
39,273 |
14 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 1.2mm PN4 thoát |
Mét |
1 |
20,225 |
15 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 1.5mm PN6 |
Mét |
1 |
22,877 |
16 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 1.7mm PN8 |
Mét |
1 |
26,803 |
17 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 2.0mm PN10 |
Mét |
1 |
30,633 |
18 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 2.5mm PN12.5 |
Mét |
1 |
35,738 |
19 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 3.2mm PN16 |
Mét |
1 |
43,298 |
20 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 4.7mm PN25 |
Mét |
1 |
58,222 |
21 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 1.4mm PN5 thoát |
Mét |
1 |
23,957 |
22 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 1.6mm PN6 |
Mét |
1 |
27,785 |
23 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 1.9mm PN8 |
Mét |
1 |
31,909 |
24 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 2.3mm PN10 |
Mét |
1 |
36,720 |
25 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 2.9mm PN12.5 |
Mét |
1 |
44,575 |
26 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 5.4mm PN25 |
Mét |
1 |
78,153 |
27 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 3.6mm PN16 |
Mét |
1 |
54,589 |
28 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 1.4mm PN4 thoát |
Mét |
1 |
30,927 |
29 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 1.5mm PN5 |
Mét |
1 |
36,229 |
30 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 1.8mm PN6 |
Mét |
1 |
42,120 |
31 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 2.3mm PN8 |
Mét |
1 |
52,527 |
32 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 2.9mm PN10 |
Mét |
1 |
63,425 |
33 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 3.6mm PN12.5 |
Mét |
1 |
77,858 |
34 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 4.5mm PN16 |
Mét |
1 |
93,567 |
35 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 6.7mm PN25 |
Mét |
1 |
137,455 |
36 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 1.5mm PN4 thoát |
Mét |
1 |
38,585 |
37 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 1.9mm PN5 |
Mét |
1 |
48,797 |
38 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 2.2mm PN6 |
Mét |
1 |
53,509 |
39 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 3.6mm PN10 |
Mét |
1 |
84,043 |
40 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 4.5mm PN12.5 |
Mét |
1 |
112,418 |
41 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 5.6mm PN16 |
Mét |
1 |
137,455 |
42 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 1.5mm PN3 thoát |
Mét |
1 |
47,029 |
43 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 1.8mm PN4 |
Mét |
1 |
58,517 |
44 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 2.2mm PN5 |
Mét |
1 |
68,335 |
45 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 2.7mm PN6 |
Mét |
1 |
77,957 |
46 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 3.5mm PN8 |
Mét |
1 |
103,778 |
47 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 4.3mm PN10 |
Mét |
1 |
120,175 |
48 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 5.4mm PN12.5 |
Mét |
1 |
159,545 |
49 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 6.7mm PN16 |
Mét |
1 |
195,578 |
50 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 1.9mm PN3 thoát |
Mét |
1 |
71,083 |
51 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 2.2mm PN4 |
Mét |
1 |
87,382 |
52 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 3.2mm PN6 |
Mét |
1 |
111,927 |
53 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 4.2mm PN8 |
Mét |
1 |
162,295 |
54 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 5.3mm PN10 |
Mét |
1 |
178,789 |
55 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 6.6mm PN12.5 |
Mét |
1 |
239,760 |
56 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 8.1mm PN16 |
Mét |
1 |
294,349 |
57 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 12.3mm PN25 |
Mét |
1 |
418,647 |
58 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 2.0mm PN3 |
Mét |
1 |
86,302 |
59 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 2.5mm PN4 |
Mét |
1 |
107,313 |
60 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 3.1mm PN5 |
Mét |
1 |
125,673 |
61 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 3.7mm PN6 |
Mét |
1 |
148,843 |
62 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 4.8mm PN8 |
Mét |
1 |
189,098 |
63 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 6mm PN10 |
Mét |
1 |
237,993 |
64 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 7.4mm PN12.5 |
Mét |
1 |
295,723 |
65 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 9.2mm PN16 |
Mét |
1 |
362,782 |
66 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 2.2mm PN3 |
Mét |
1 |
104,957 |
67 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 2.8mm PN4 |
Mét |
1 |
133,527 |
68 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 3.5mm PN5 |
Mét |
1 |
157,189 |
69 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 4.1mm PN6 |
Mét |
1 |
180,655 |
70 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 5.4mm PN8 |
Mét |
1 |
247,713 |
71 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 6.7mm PN10 |
Mét |
1 |
284,531 |
72 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 8.3mm PN12.5 |
Mét |
1 |
378,000 |
73 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 10.3mm PN16 |
Mét |
1 |
464,007 |
74 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 2.5mm PN3 thoát |
Mét |
1 |
136,375 |
75 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 3.2mm PN4 |
Mét |
1 |
178,397 |
76 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 4mm PN5 |
Mét |
1 |
200,389 |
77 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 4.7mm PN6 |
Mét |
1 |
234,851 |
78 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 6.2mm PN8 |
Mét |
1 |
310,353 |
79 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 7.7mm PN10 |
Mét |
1 |
372,993 |
80 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 9.5mm PN12.5 |
Mét |
1 |
483,545 |
81 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 11.8mm PN16 |
Mét |
1 |
602,443 |
82 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 17.9mm PN25 |
Mét |
1 |
853,593 |
83 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 2.8mm- 4m thoát |
Mét |
1 |
173,487 |
84 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 3.6mm PN4 |
Mét |
1 |
222,480 |
85 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 4.4mm PN5 |
Mét |
1 |
258,120 |
86 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 5.3mm PN6 |
Mét |
1 |
303,185 |
87 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 6.9mm PN8 |
Mét |
1 |
387,327 |
88 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 8.6mm PN10 |
Mét |
1 |
495,720 |
89 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 10.7mm PN12.5 |
Mét |
1 |
614,127 |
90 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 3.2mm PN3 |
Mét |
1 |
255,469 |
91 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 3.9mm PN4 |
Mét |
1 |
268,037 |
92 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 4.9mm PN5 |
Mét |
1 |
323,803 |
93 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 5.9mm PN6 |
Mét |
1 |
365,629 |
94 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 7.7mm PN8 |
Mét |
1 |
480,600 |
95 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 9.6mm PN10 |
Mét |
1 |
578,978 |
96 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 11.9mm PN12.5 |
Mét |
1 |
758,847 |
97 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 14.7mm PN16 |
Mét |
1 |
939,109 |
98 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 4.4mm PN4 |
Mét |
1 |
332,738 |
99 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 5.5mm PN5 |
Mét |
1 |
394,593 |
100 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 6.6mm PN6 |
Mét |
1 |
459,589 |
101 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 8.6mm PN8 |
Mét |
1 |
607,549 |
102 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 10.8mm PN10 |
Mét |
1 |
730,865 |
103 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 13.4mm PN12.5 |
Mét |
1 |
963,458 |
104 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 16.6mm PN16 |
Mét |
1 |
1,167,382 |
105 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 3.9mm PN3 thoát |
Mét |
1 |
349,920 |
106 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 4.9mm PN4 |
Mét |
1 |
430,527 |
107 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 6.2mm PN5 |
Mét |
1 |
519,185 |
108 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 7.3mm PN6 |
Mét |
1 |
565,135 |
109 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 9.6mm PN8 |
Mét |
1 |
783,000 |
110 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 11.9mm PN10 |
Mét |
1 |
911,717 |
111 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 14.8mm PN12.5 |
Mét |
1 |
1,242,098 |
112 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 18.4mm PN16 |
Mét |
1 |
1,515,142 |
113 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 5.5mm PN4 |
Mét |
1 |
523,015 |
114 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 6.9mm PN5 |
Mét |
1 |
617,563 |
115 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 8.2mm PN6 |
Mét |
1 |
709,855 |
116 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 10.7mm PN8 |
Mét |
1 |
934,495 |
117 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 13.4mm PN10 |
Mét |
1 |
1,180,342 |
118 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 16.6mm PN12.5 |
Mét |
1 |
1,490,498 |
119 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 20.6mm PN16 |
Mét |
1 |
1,817,247 |
120 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 6.2mm PN4 |
Mét |
1 |
661,157 |
121 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 7.7mm PN5 |
Mét |
1 |
774,753 |
122 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 9.2mm PN6 |
Mét |
1 |
894,142 |
123 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 12.1mm PN8 |
Mét |
1 |
1,167,775 |
124 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 15mm PN10 |
Mét |
1 |
1,489,222 |
125 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 18.7mm PN12.5 |
Mét |
1 |
1,887,643 |
126 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 23.2mm PN16 |
Mét |
1 |
2,297,553 |
127 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 7.0mm PN4 |
Mét |
1 |
835,233 |
128 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 8.7mm PN5 |
Mét |
1 |
1,012,255 |
129 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 10.4mm PN6 |
Mét |
1 |
1,204,200 |
130 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 13.6mm PN8 |
Mét |
1 |
1,562,563 |
131 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 16.9mm PN10 |
Mét |
1 |
1,921,713 |
132 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 26.1mm PN16 |
Mét |
1 |
2,926,898 |
133 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 7.8mm PN4 |
Mét |
1 |
1,048,189 |
134 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 9.8mm PN5 |
Mét |
1 |
1,286,280 |
135 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 11.7mm PN6 |
Mét |
1 |
1,435,909 |
136 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 15.3mm PN8 |
Mét |
1 |
1,980,523 |
137 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 19.1mm PN10 |
Mét |
1 |
2,292,447 |
138 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 23.7mm PN12.5 |
Mét |
1 |
3,039,120 |
139 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 30.0mm PN16 |
Mét |
1 |
3,824,967 |
140 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 8.8mm PN4 |
Mét |
1 |
1,330,265 |
141 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 11.0mm PN5 |
Mét |
1 |
1,647,295 |
142 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 13.2mm PN6 |
Mét |
1 |
1,930,157 |
143 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 17.2mm PN8 |
Mét |
1 |
2,537,902 |
144 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 21.5mm PN10 |
Mét |
1 |
2,950,462 |
145 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 9.8mm PN4 |
Mét |
1 |
1,744,593 |
146 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 12.3mm PN6 (C=2) |
Mét |
1 |
2,080,277 |
147 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 15.3mm PN8 (C=2) |
Mét |
1 |
2,188,178 |
148 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 19.1mm PN10 (C=2.0) |
Mét |
1 |
3,112,069 |
149 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 23.9mm PN12.5 (C=2.0) |
Mét |
1 |
3,353,302 |
150 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 560 x 13.7mm PN6 (C=2) |
Mét |
1 |
2,525,433 |
151 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 560 x 17.2mm PN8 (C=2) |
Mét |
1 |
2,755,178 |
152 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 560 x 21.4mm PN10 (C=2) |
Mét |
1 |
3,879,557 |
153 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 560 x 26.7mm PN12.5 (C=2) |
Mét |
1 |
4,209,153 |
154 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 630 x 15.4mm PN6 (C=2) |
Mét |
1 |
3,195,523 |
155 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 630 x 19.3mm PN8 (C=2) |
Mét |
1 |
3,482,117 |
156 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 630 x 24.1mm PN10 (C=2) |
Mét |
1 |
4,914,295 |
157 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 630 x 24.1mm PN10 (C=2) |
Mét |
1 |
5,306,138 |
Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong
STT |
Tên Hàng Hóa |
Đơn Vị |
Số Lượng |
Đơn Giá |
1 |
Ống HDPE (PE100) DN 20 x 2.3mm PN20 |
Mét |
1 |
9,818 |
2 |
Ống HDPE (PE100) DN 20 x 2.0mm PN16 |
Mét |
1 |
8,345 |
3 |
Ống HDPE (PE100) DN 25 x 3.0mm PN20 |
Mét |
1 |
14,825 |
4 |
Ống HDPE (PE100) DN 25 x 2.3mm PN16 |
Mét |
1 |
12,665 |
5 |
Ống HDPE (PE100) DN 25 x 2.0mm PN12.5 |
Mét |
1 |
10,603 |
6 |
Ống HDPE (PE100) DN 32 x 3.6mm PN20 |
Mét |
1 |
24,447 |
7 |
Ống HDPE (PE100) DN 32 x 3.0mm PN16 |
Mét |
1 |
20,323 |
8 |
Ống HDPE (PE100) DN 32 x 2.4mm PN12.5 |
Mét |
1 |
17,378 |
9 |
Ống HDPE (PE100) DN 32 x 2.0mm PN10 |
Mét |
1 |
14,237 |
10 |
Ống HDPE (PE100) DN 40 x 2.0mm PN8 |
Mét |
1 |
17,967 |
11 |
Ống HDPE (PE100) DN 40 x 4.5mm PN20 |
Mét |
1 |
37,407 |
12 |
Ống HDPE (PE100) DN 40 x 3.7mm PN16 |
Mét |
1 |
31,517 |
13 |
Ống HDPE (PE100) DN 40 x 3.0mm PN12.5 |
Mét |
1 |
26,215 |
14 |
Ống HDPE (PE100) DN 40 x 2.4mm PN10 |
Mét |
1 |
21,698 |
15 |
Ống HDPE (PE100) DN 50 x 2.4mm PN8 |
Mét |
1 |
27,883 |
16 |
Ống HDPE (PE100) DN 50 x 5.6mm PN20 |
Mét |
1 |
57,829 |
17 |
Ống HDPE (PE100) DN 50 x 4.6mm PN16 |
Mét |
1 |
48,895 |
18 |
Ống HDPE (PE100) DN 50 x 3.7mm PN12.5 |
Mét |
1 |
40,058 |
19 |
Ống HDPE (PE100) DN 50 x 3.0mm PN10 |
Mét |
1 |
33,283 |
20 |
Ống HDPE (PE100) DN 63 x 3.0mm PN8 |
Mét |
1 |
43,298 |
21 |
Ống HDPE (PE100) DN 63 x 7.1mm PN20 |
Mét |
1 |
92,095 |
22 |
Ống HDPE (PE100) DN 63 x 5.8mm PN16 |
Mét |
1 |
76,877 |
23 |
Ống HDPE (PE100) DN 63 x 4.7mm PN12.5 |
Mét |
1 |
64,505 |
24 |
Ống HDPE (PE100) DN 63 x 3.8mm PN10 |
Mét |
1 |
53,215 |
25 |
Ống HDPE (PE100) DN 75 x 3.6mm PN8 |
Mét |
1 |
61,560 |
26 |
Ống HDPE (PE100) DN 75 x 8.4mm PN20 |
Mét |
1 |
130,385 |
27 |
Ống HDPE (PE100) DN 75 x 6.8mm PN16 |
Mét |
1 |
109,178 |
28 |
Ống HDPE (PE100) DN 75 x 5.6mm PN12.5 |
Mét |
1 |
91,505 |
29 |
Ống HDPE (PE100) DN 75 x 4.5mm PN10 |
Mét |
1 |
75,895 |
30 |
Ống HDPE (PE100) DN 90 x 4.3mm PN8 |
Mét |
1 |
97,200 |
31 |
Ống HDPE (PE100) DN 90 x 10.1mm PN20 |
Mét |
1 |
187,135 |
32 |
Ống HDPE (PE100) DN 90 x 8.2mm PN16 |
Mét |
1 |
156,305 |
33 |
Ống HDPE (PE100) DN 90 x 6.7mm PN12.5 |
Mét |
1 |
130,189 |
34 |
Ống HDPE (PE100) DN 90 x 5.4mm PN10 |
Mét |
1 |
107,705 |
35 |
Ống HDPE (PE100) DN 110 x 5.3mm PN8 |
Mét |
1 |
130,483 |
36 |
Ống HDPE (PE100) DN 110 x 15.1mm PN25 |
Mét |
1 |
335,978 |
37 |
Ống HDPE (PE100) DN 110 x 12.3mm PN20 |
Mét |
1 |
283,353 |
38 |
Ống HDPE (PE100) DN 110 x 10mm PN16 |
Mét |
1 |
235,440 |
39 |
Ống HDPE (PE100) DN 110 x 8.1mm PN12.5 |
Mét |
1 |
194,989 |
40 |
Ống HDPE (PE100) DN 110 x 6.6mm PN10 |
Mét |
1 |
163,178 |
41 |
Ống HDPE (PE100) DN 125 x 6mm PN8 |
Mét |
1 |
168,480 |
42 |
Ống HDPE (PE100) DN 125 x 4.8mm PN6 |
Mét |
1 |
135,883 |
43 |
Ống HDPE (PE100) DN 125 x 14mm PN20 |
Mét |
1 |
363,175 |
44 |
Ống HDPE (PE100) DN 125 x 11.4mm PN16 |
Mét |
1 |
304,560 |
45 |
Ống HDPE (PE100) DN 125 x 9.2mm PN12.5 |
Mét |
1 |
251,051 |
46 |
Ống HDPE (PE100) DN 125 x 7.4mm PN10 |
Mét |
1 |
205,985 |
47 |
Ống HDPE (PE100) DN 140 x 6.7mm PN8 |
Mét |
1 |
209,815 |
48 |
Ống HDPE (PE100) DN 140 x 5.4mm PN6 |
Mét |
1 |
170,542 |
49 |
Ống HDPE (PE100) DN 140 x 15.7mm PN20 |
Mét |
1 |
454,189 |
50 |
Ống HDPE (PE100) DN 140 x 12.7mm PN16 |
Mét |
1 |
377,607 |
51 |
Ống HDPE (PE100) DN 140 x 10.3mm PN12.5 |
Mét |
1 |
311,433 |
52 |
Ống HDPE (PE100) DN 140 x 8.3mm PN10 |
Mét |
1 |
257,138 |
53 |
Ống HDPE (PE100) DN 160 x 7.7mm PN8 |
Mét |
1 |
275,498 |
54 |
Ống HDPE (PE100) DN 160 x 6.2mm PN6 |
Mét |
1 |
223,462 |
55 |
Ống HDPE (PE100) DN 160 x 21.9mm PN25 |
Mét |
1 |
708,087 |
56 |
Ống HDPE (PE100) DN 160 x 17.9mm PN20 |
Mét |
1 |
595,767 |
57 |
Ống HDPE (PE100) DN 160 x 14.6mm PN16 |
Mét |
1 |
499,353 |
58 |
Ống HDPE (PE100) DN 160 x 11.8mm PN12.5 |
Mét |
1 |
406,375 |
59 |
Ống HDPE (PE100) DN 160 x 9.5mm PN10 |
Mét |
1 |
337,942 |
60 |
Ống HDPE (PE100) DN 180 x 8.6mm PN8 |
Mét |
1 |
346,877 |
61 |
Ống HDPE (PE100) DN 180 x 6.9mm PN6 |
Mét |
1 |
279,229 |
62 |
Ống HDPE (PE100) DN 180 x 20.1mm PN20 |
Mét |
1 |
753,545 |
63 |
Ống HDPE (PE100) DN 180 x 16.4mm PN16 |
Mét |
1 |
628,167 |
64 |
Ống HDPE (PE100) DN 180 x 13.3mm PN12.5 |
Mét |
1 |
518,105 |
65 |
Ống HDPE (PE100) DN 180 x 10.7mm PN10 |
Mét |
1 |
425,422 |
66 |
Ống HDPE (PE100) DN 200 x 9.6mm PN8 |
Mét |
1 |
432,098 |
67 |
Ống HDPE (PE100) DN 200 x 7.7mm PN6 |
Mét |
1 |
346,778 |
68 |
Ống HDPE (PE100) DN 200 x 6mm PN4 |
Mét |
1 |
273,780 |
69 |
Ống HDPE (PE100) DN 200 x 22.4mm PN20 |
Mét |
1 |
937,145 |
70 |
Ống HDPE (PE100) DN 200 x 18.2mm PN16 |
Mét |
1 |
785,945 |
71 |
Ống HDPE (PE100) DN 200 x 14.7mm PN12.5 |
Mét |
1 |
634,843 |
72 |
Ống HDPE (PE100) DN 200 x 11.9mm PN10 |
Mét |
1 |
533,127 |
73 |
Ống HDPE (PE100) DN 225 x 10.8mm PN8 |
Mét |
1 |
544,123 |
74 |
Ống HDPE (PE100) DN 225 x 8.6mm PN6 |
Mét |
1 |
435,043 |
75 |
Ống HDPE (PE100) DN 225 x 25.2mm PN20 |
Mét |
1 |
1,159,037 |
76 |
Ống HDPE (PE100) DN 225 x 20.5mm PN16 |
Mét |
1 |
960,905 |
77 |
Ống HDPE (PE100) DN 225 x 16.6mm PN12.5 |
Mét |
1 |
802,538 |
78 |
Ống HDPE (PE100) DN 225 x 13.4mm PN10 |
Mét |
1 |
655,265 |
79 |
Ống HDPE (PE100) DN 250 x 11.9mm PN8 |
Mét |
1 |
664,003 |
80 |
Ống HDPE (PE100) DN 250 x 9.6mm PN6 |
Mét |
1 |
538,920 |
81 |
Ống HDPE (PE100) DN 250 x 27.9mm PN20 |
Mét |
1 |
1,430,313 |
82 |
Ống HDPE (PE100) DN 250 x 22.7mm PN16 |
Mét |
1 |
1,195,462 |
83 |
Ống HDPE (PE100) DN 250 x 18.4mm PN12.5 |
Mét |
1 |
997,822 |
84 |
Ống HDPE (PE100) DN 250 x 14.8mm PN10 |
Mét |
1 |
811,865 |
85 |
Ống HDPE (PE100) DN 280 x 13.4mm PN8 |
Mét |
1 |
847,015 |
86 |
Ống HDPE (PE100) DN 280 x 10.7mm PN6 |
Mét |
1 |
668,323 |
87 |
Ống HDPE (PE100) DN 280 x 31.3mm PN20 |
Mét |
1 |
1,791,523 |
88 |
Ống HDPE (PE100) DN 280 x 25.4mm PN16 |
Mét |
1 |
1,498,255 |
89 |
Ống HDPE (PE100) DN 280 x 20.6mm PN12.5 |
Mét |
1 |
1,251,033 |
90 |
Ống HDPE (PE100) DN 280 x 16.6mm PN10 |
Mét |
1 |
1,011,567 |
91 |
Ống HDPE (PE100) DN 315 x 15mm PN8 |
Mét |
1 |
1,061,051 |
92 |
Ống HDPE (PE100) DN 315 x 12.1mm PN6 |
Mét |
1 |
852,218 |
93 |
Ống HDPE (PE100) DN 315 x 35.2mm PN20 |
Mét |
1 |
2,282,237 |
94 |
Ống HDPE (PE100) DN 315 x 28.6mm PN16 |
Mét |
1 |
1,896,480 |
95 |
Ống HDPE (PE100) DN 315 x 23.2mm PN12.5 |
Mét |
1 |
1,564,723 |
96 |
Ống HDPE (PE100) DN 315 x 18.7mm PN10 |
Mét |
1 |
1,288,145 |
97 |
Ống HDPE (PE100) DN 355 x 16.9mm PN8 |
Mét |
1 |
1,334,291 |
98 |
Ống HDPE (PE100) DN 355 x 13.6mm PN6 |
Mét |
1 |
1,082,455 |
99 |
Ống HDPE (PE100) DN 355 x 32.2mm PN16 |
Mét |
1 |
2,407,615 |
100 |
Ống HDPE (PE100) DN 355 x 26.1mm PN12.5 |
Mét |
1 |
1,984,549 |
101 |
Ống HDPE (PE100) DN 355 x 21.1mm PN10 |
Mét |
1 |
1,636,985 |
102 |
Ống HDPE (PE100) DN 400 x 19.1mm PN8 |
Mét |
1 |
1,711,113 |
103 |
Ống HDPE (PE100) DN 400 x 15.3mm PN6 |
Mét |
1 |
1,365,611 |
104 |
Ống HDPE (PE100) DN 400 x 29.4mm PN12.5 |
Mét |
1 |
2,512,473 |
105 |
Ống HDPE (PE100) DN 400 x 23.7mm PN10 |
Mét |
1 |
2,080,080 |
106 |
Ống HDPE (PE100) DN 400 x 36.3mm PN16 |
Mét |
1 |
3,068,280 |
107 |
Ống HDPE (PE100) DN 450 x 21.5mm PN8 |
Mét |
1 |
2,147,825 |
108 |
Ống HDPE (PE100) DN 450 x 17.2mm PN6 |
Mét |
1 |
1,745,182 |
109 |
Ống HDPE (PE100) DN 450 x 50.3mm PN20 |
Mét |
1 |
4,661,378 |
110 |
Ống HDPE (PE100) DN 450 x 40.9mm PN16 |
Mét |
1 |
3,883,582 |
111 |
Ống HDPE (PE100) DN 450 x 33.1mm PN12.5 |
Mét |
1 |
3,176,673 |
112 |
Ống HDPE (PE100) DN 450 x 26.7mm PN10 |
Mét |
1 |
2,628,425 |
113 |
Ống HDPE (PE100) DN 500 x 23.9mm PN8 |
Mét |
1 |
2,664,458 |
114 |
Ống HDPE (PE100) DN 500 x 19.1mm PN6 |
Mét |
1 |
2,125,342 |
115 |
Ống HDPE (PE100) DN 500 x 45.4mm PN16 |
Mét |
1 |
4,814,149 |
116 |
Ống HDPE (PE100) DN 500 x 36.8mm PN12.5 |
Mét |
1 |
3,953,389 |
117 |
Ống HDPE (PE100) DN 500 x 29.7mm PN10 |
Mét |
1 |
3,268,571 |
118 |
Ống HDPE (PE100) DN 560 x 26.7mm PN8 |
Mét |
1 |
3,588,545 |
119 |
Ống HDPE (PE100) DN 560 x 21.4mm PN6 |
Mét |
1 |
2,918,945 |
120 |
Ống HDPE (PE100) DN 560 x 50.8mm PN16 |
Mét |
1 |
6,515,345 |
121 |
Ống HDPE (PE100) DN 560 x 41.2mm PN12.5 |
Mét |
1 |
5,394,109 |
122 |
Ống HDPE (PE100) DN 560 x 33.2mm PN10 |
Mét |
1 |
4,419,163 |
123 |
Ống HDPE (PE100) DN 630 x 30mm PN8 |
Mét |
1 |
4,547,782 |
124 |
Ống HDPE (PE100) DN 630 x 24.1mm PN6 |
Mét |
1 |
3,698,509 |
125 |
Ống HDPE (PE100) DN 630 x 57.2mm PN16 |
Mét |
1 |
7,740,655 |
126 |
Ống HDPE (PE100) DN 630 x 46.3mm PN12.5 |
Mét |
1 |
6,817,745 |
127 |
Ống HDPE (PE100) DN 630 x 37.4mm PN10 |
Mét |
1 |
5,597,345 |
128 |
Ống HDPE (PE100) DN 710 x 33.9mm PN8 |
Mét |
1 |
5,798,618 |
129 |
Ống HDPE (PE100) DN 710 x 27.2mm PN6 |
Mét |
1 |
4,708,800 |
130 |
Ống HDPE (PE100) DN 710 x 52.1mm PN12.5 |
Mét |
1 |
8,674,363 |
131 |
Ống HDPE (PE100) DN 710 x 64.5mm PN16 |
Mét |
1 |
10,501,527 |
132 |
Ống HDPE (PE100) DN 710 x 42.1mm PN10 |
Mét |
1 |
7,113,273 |
133 |
Ống HDPE (PE100) DN 800 x 38.1mm PN8 |
Mét |
1 |
7,349,891 |
134 |
Ống HDPE (PE100) DN 800 x 30.6mm PN6 |
Mét |
1 |
5,963,563 |
135 |
Ống HDPE (PE100) DN 800 x 58.8mm PN12.5 |
Mét |
1 |
9,264,437 |
136 |
Ống HDPE (PE100) DN 800 x 47.4mm PN10 |
Mét |
1 |
9,019,963 |
137 |
Ống HDPE (PE100) DN 900 x 34.4mm PN6 |
Mét |
1 |
7,542,327 |
138 |
Ống HDPE (PE100) DN 900 x 42.9mm PN8 |
Mét |
1 |
9,299,782 |
139 |
Ống HDPE (PE100) DN 900 x 53.3mm PN10 |
Mét |
1 |
11,409,709 |
140 |
Ống HDPE (PE100) DN 900 x 66.1mm PN12.5 |
Mét |
1 |
13,939,855 |
141 |
Ống HDPE (PE100) DN 1000 x 38.2mm PN6 |
Mét |
1 |
9,306,655 |
142 |
Ống HDPE (PE100) DN 1000 x 47.7mm PN8 |
Mét |
1 |
11,490,218 |
143 |
Ống HDPE (PE100) DN 1000 x 73.5mm PN12.5 |
Mét |
1 |
16,978,582 |
144 |
Ống HDPE (PE100) DN 1000 x 59.3mm PN10 |
Mét |
1 |
14,100,873 |
145 |
Ống HDPE (PE100) DN 1200 x 49.9mm PN6 |
Mét |
1 |
13,404,763 |
146 |
Ống HDPE (PE100) DN 1200 x 57.2mm PN8 |
Mét |
1 |
16,537,745 |
147 |
Ống HDPE (PE100) DN 1200 x 71.1mm PN10 |
Mét |
1 |
19,424,291 |
Bảng Giá Ống PPR Tiền Phong
STT |
Tên Hàng Hóa |
Đơn Vị |
Số Lượng |
Đơn Giá |
1 |
Ống PP-R DN 20 x 4.1mm PN25 - 4m |
Mét |
1 |
32,793 |
2 |
Ống PP-R DN 20 x 3.4mm PN20 - 4m |
Mét |
1 |
29,651 |
3 |
Ống PP-R DN 20 x 2.8mm PN16 - 4m |
Mét |
1 |
26,705 |
5 |
Ống PP-R DN 20 x 2.3mm PN10 - 4m |
Mét |
1 |
23,957 |
6 |
Ống PP-R DN 25 x 5.1mm PN25 - 4m |
Mét |
1 |
54,393 |
7 |
Ống PP-R DN 25 x 4.2mm PN20 - 4m |
Mét |
1 |
52,037 |
8 |
Ống PP-R DN 25 x 3.5mm PN16 - 4m |
Mét |
1 |
49,287 |
9 |
Ống PP-R DN 25 x 2.8mm PN10 - 4m |
Mét |
1 |
42,807 |
11 |
Ống PP-R DN 32 x 5.4mm PN20 - 4m |
Mét |
1 |
76,582 |
13 |
Ống PP-R DN 32 x 4.4mm PN16 - 4m |
Mét |
1 |
66,665 |
15 |
Ống PP-R DN 32 x 2.9mm PN10 - 4m |
Mét |
1 |
55,473 |
16 |
Ống PP-R DN 40 x 8.1mm PN25 - 4m |
Mét |
1 |
128,618 |
17 |
Ống PP-R DN 40 x 6.7mm PN20 - 4m |
Mét |
1 |
118,505 |
18 |
Ống PP-R DN 40 x 5.5mm PN16 - 4m |
Mét |
1 |
90,327 |
19 |
Ống PP-R DN 40 x 3.7mm PN10 - 4m |
Mét |
1 |
74,422 |
20 |
Ống PP-R DN 50 x 8.3mm PN20 - 4m |
Mét |
1 |
184,189 |
22 |
Ống PP-R DN 50 x 6.9mm PN16 - 4m |
Mét |
1 |
143,640 |
23 |
Ống PP-R DN 50 x 4.6mm PN10 - 4m |
Mét |
1 |
109,080 |
24 |
Ống PP-R DN 63 x 10.5mm PN20 - 4m |
Mét |
1 |
290,323 |
26 |
Ống PP-R DN 63 x 8.6mm PN16 - 4m |
Mét |
1 |
225,720 |
27 |
Ống PP-R DN 63 x 5.8mm PN10 - 4m |
Mét |
1 |
173,389 |
28 |
Ống PP-R DN 75 x 15.1mm PN25 - 4m |
Mét |
1 |
456,545 |
29 |
Ống PP-R DN 75 x 12.5mm PN20 - 4m |
Mét |
1 |
402,153 |
31 |
Ống PP-R DN 75 x 10.3mm PN16 - 4m |
Mét |
1 |
307,800 |
32 |
Ống PP-R DN 75 x 6.8mm PN10 - 4m |
Mét |
1 |
241,135 |
33 |
Ống PP-R DN 90 x 18.1mm PN25 - 4m |
Mét |
1 |
656,640 |
34 |
Ống PP-R DN 90 x 15mm PN20 - 4m |
Mét |
1 |
601,265 |
36 |
Ống PP-R DN 90 x 12.3mm PN16 - 4m |
Mét |
1 |
430,920 |
37 |
Ống PP-R DN 90 x 8.2mm PN10 - 4m |
Mét |
1 |
351,883 |
38 |
Ống PP-R DN 110 x 22.1mm PN25- 4m |
Mét |
1 |
974,749 |
39 |
Ống PP-R DN 110 x 18.3mm PN20 - 4m |
Mét |
1 |
846,425 |
41 |
Ống PP-R DN 110 x 15.1mm PN16 - 4m |
Mét |
1 |
656,640 |
42 |
Ống PP-R DN 110 x 10mm PN10 - 4m |
Mét |
1 |
563,269 |
43 |
Ống PP-R DN 125 x 20.8mm PN20 - 4m |
Mét |
1 |
1,138,909 |
44 |
Ống PP-R DN 125 x 17.1mm PN16 - 4m |
Mét |
1 |
851,629 |
45 |
Ống PP-R DN 125 x 11.4mm PN10 - 4m |
Mét |
1 |
697,680 |
46 |
Ống PP-R DN 140 x 28.1mm PN25 - 4m |
Mét |
1 |
1,723,680 |
47 |
Ống PP-R DN 140 x 23.3mm PN20 - 4m |
Mét |
1 |
1,446,709 |
49 |
Ống PP-R DN 140 x 19.2mm PN16 - 4m |
Mét |
1 |
1,036,309 |
50 |
Ống PP-R DN 140 x 12.7mm PN10 - 4m |
Mét |
1 |
860,858 |
51 |
Ống PP-R DN 160 x 26.6mm PN20 - 4m |
Mét |
1 |
1,923,775 |
52 |
Ống PP-R DN 160 x 21.9mm PN16 - 4m |
Mét |
1 |
1,436,400 |
53 |
Ống PP-R DN 160 x 14.6mm PN10 - 4m |
Mét |
1 |
1,174,745 |
55 |
Ống PP-R DN 180 x 24.6mm PN16 - 4m |
Mét |
1 |
2,573,247 |
56 |
Ống PP-R DN 180 x 16.4mm PN10 - 4m |
Mét |
1 |
1,850,923 |
57 |
Ống PP-R DN 200 x 33.2mm PN20 - 4m |
Mét |
1 |
3,724,429 |
59 |
Ống PP-R DN 200 x 27.4mm PN16 - 4m |
Mét |
1 |
3,182,662 |
60 |
Ống PP-R DN 200 x 18.2mm PN10 - 4m |
Mét |
1 |
2,245,909 |
Đại Lý Ống Nhựa Tiền Phong
Công ty Phú Xuân là đơn vị chuyên phân phối sản phẩm Ống Luồn Điện Phi 20 Đệ Nhất vì vậy chúng tôi cam kết với quý khách hàng các chính sách bán hàng như sau: Chiết Khấu Cao Nhất - Giao Hàng Tận Nơi- Đầy Đủ CO, CQ
Mọi nhu cầu Báo Giá Ống PVC Luồn Điện Phi 20 Đệ Nhất quý khách hàng vui lòng liên hệ Đại Lý Nhựa Đệ Nhất theo thông tin sau để được báo giá tốt
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG PHÚ XUÂN
Văn Phòng: 13A1 Đường Số 10, Khu Phố 2, Phường Hiệp Bình Phước, thành phố Thủ Đức, Tp HCM
Website: dailynhuadenhat.com Email: congtyphuxuansg@gmail.com
Hotlne: 0906 972 966 (zalo)
leave a reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *