Bảng Giá Nhựa Đệ Nhất
Bảng Giá Nhựa Đệ Nhất 2023
Phú Xuân chân thành gứi tới quý khách hàng Bảng Giá Ống Nhựa Đệ Nhất 03/01/2023 bao gồm bảng giá ống và phụ kiện uPVC, Ống và phụ kiện HDPE, ống và phụ kiện PPR, Ống nhựa xoắn HDPE, Ống PVC cứng luồn điện, là Bảng Giá Nhựa Đệ Nhất công bố mới nhất và hiện đang được hãng áp dụng, quý khách có thể căn cứ lên dự toán giá thành cho các dự án chính xác nhất, mọi nhu cầu báo giá chiết khấu quý khách hàng vui lòng liên hệ Phú Xuân - 0906 972 966 (zalo) để được hỗ trợ cụ thể.
Click vào Link Bên Dưới Để Dowload File
Các Sản Phẩm Của Nhựa Đệ Nhất
- Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất có đường kính từ 21mm đến 630mm sản xuất theo Tiêu Chuẩn ASTM 2241 tương đường BS 3505 và tiêu chuẩn TCVN 6151 tương đường ISO 4422. Các tên gọi khách nhau của Ống Nhựa uPVC: Ống Nhựa PVC, Ống Nhựa uPVC, Ống PVC, Ống Nhựa uPVC, Ống Nước PVC, Ống Nước uPVC.
- Ống Nhựa HDPE Đệ Nhất có đường kính từ 20mm đến 1200mm sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 7305 tương đương ISO 4427, ống được sản xuất từ nguyen liệu PE100. Các tên gọi khách nhau của Ống Nhựa HDPE: Ống HDPE, Ống PE, Ống Nhựa PE, Ống PEHD, Ống Nhựa PEHD, Ống PE100, Ống Nhựa PE100,Ống Nhựa Đen Sọc Xanh, Ống Nhựa Đen Cấp Nước, Ống Nước Sạch.
- Ống Nhựa PPR Đệ Nhất có đường kính từ 20mm đến 200 mm sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 8077. Các tên gọi khách nhau của Ống Nhựa PPR: Ống Nhựa PP-R, Ống Nước Nóng PPR, Ống Nóng Lạnh PPR, Ống Nhựa PRR Chịu Nhiệt.
- Ống Luồn Điện PVC Đệ Nhất có đường kính từ 16mm đến 32mm sản xuất theo tiêu chuẩn BS EN 61386
- Ống Xoắn HDPE Luồn Cáp Ngầm Đệ Nhất có đường kính từ DN25 đến DN250
- Vui lòng truy cập link bên dưới để Dowload Bảng Giá Ống Nhựa Đệ Nhất Mới Nhất
- Bảng Giá Ống Nhựa Đệ Nhất
- Bảng Giá Ống Nhựa Đệ Nhất 2023
- Bảng Giá Ống Nhựa Đệ Nhất Mới Nhất
- Đệ Nhất Ống Nhựa Đệ Nhất 2022
Bảng Giá Ống PVC Đệ Nhất 2023
Ống Nhựa PVC Đệ Nhất có đường kính từ 21 đến 630 bao gồm nhiều cấp áp lực khác nhau từ PN6 đến PN22 tương ứng với các đường kính khác nhau, sản phẩm bao gồm loại kết nối bằng keo dán và gioăng cao su, sử dụng cho hệ thống cấp, thoát nước.
Stt |
Tên hàng hóa |
Đơn vị |
Đơn giá/Mét |
1 |
Ống uPVC D21x1.7mm PN16 Đệ Nhất |
Mét |
9,504 |
2 |
Ống uPVC D21x3.0mm PN22 Đệ Nhất |
Mét |
15,876 |
3 |
Ống uPVC D27x1.9mm PN16 Đệ Nhất |
Mét |
13,392 |
4 |
Ống uPVC D27x3.0mm PN22 Đệ Nhất |
Mét |
20,952 |
5 |
Ống uPVC D34x2.1mm PN12.5 Đệ Nhất |
Mét |
18,792 |
6 |
Ống uPVC D34x3.0mm PN18 Đệ Nhất |
Mét |
26,568 |
7 |
Ống uPVC D42x2.1mm PN12 Đệ Nhất |
Mét |
24,840 |
8 |
Ống uPVC D42x3.5mm PN16 Đệ Nhất |
Mét |
41,148 |
9 |
Ống uPVC D49x2.5mm PN12 Đệ Nhất |
Mét |
32,508 |
10 |
Ống uPVC D49x3.5mm PN16 Đệ Nhất |
Mét |
44,928 |
11 |
Ống uPVC D60x2.0mm PN6 Đệ Nhất |
Mét |
34,452 |
12 |
Ống uPVC D60x2.5mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
40,716 |
13 |
Ống uPVC D60x3.0mm PN11 Đệ Nhất |
Mét |
50,112 |
14 |
Ống uPVC D60x4.0mm PN12 Đệ Nhất |
Mét |
63,072 |
15 |
Ống uPVC D60x4.5mm PN16 Đệ Nhất |
Mét |
73,980 |
16 |
Ống uPVC D63x1.9mm PN6 Đệ Nhất |
Mét |
37,800 |
17 |
Ống uPVC D63x3.0mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
57,456 |
18 |
Ống uPVC D73x3.0mm PN8 Đệ Nhất |
Mét |
61,884 |
19 |
Ống uPVC D75x2.2mm PN6 Đệ Nhất |
Mét |
52,488 |
20 |
Ống uPVC D75x3.6mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
82,404 |
21 |
Ống uPVC D76x3.0mm PN6 Đệ Nhất |
Mét |
62,532 |
22 |
Ống uPVC D76x4.5mm PN12 Đệ Nhất |
Mét |
105,624 |
23 |
Ống uPVC D90x2.2mm PN5 Đệ Nhất |
Mét |
58,536 |
24 |
Ống uPVC D90x2.7mm PN6 Đệ Nhất |
Mét |
76,464 |
25 |
Ống uPVC D90x3.0mm PN6 Đệ Nhất |
Mét |
75,168 |
26 |
Ống uPVC D90x3.5mm PN8 Đệ Nhất |
Mét |
87,588 |
27 |
Ống uPVC D90x4.0mm PN9 Đệ Nhất |
Mét |
96,228 |
28 |
Ống uPVC D90x4.3mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
117,828 |
29 |
Ống uPVC D90x5.4mm PN12.5 Đệ Nhất |
Mét |
142,992 |
30 |
Ống uPVC D90x5.5mm PN12 Đệ Nhất |
Mét |
146,232 |
31 |
Ống uPVC D110x2.7mm PN5 Đệ Nhất |
Mét |
91,584 |
32 |
Ống uPVC D110x3.2mm PN6 Đệ Nhất |
Mét |
109,728 |
33 |
Ống uPVC D110x4.2mm PN8 Đệ Nhất |
Mét |
140,292 |
34 |
Ống uPVC D110x5.3mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
174,744 |
35 |
Ống uPVC D110x6.6mm PN12.5 Đệ Nhất |
Mét |
215,028 |
36 |
Ống uPVC D114x3.5mm PN6 Đệ Nhất |
Mét |
107,568 |
37 |
Ống uPVC D114x5.0mm PN9 Đệ Nhất |
Mét |
158,112 |
38 |
Ống uPVC D114x7.0mm PN12 Đệ Nhất |
Mét |
231,876 |
39 |
Ống uPVC D140x3.5mm PN5 Đệ Nhất |
Mét |
140,184 |
40 |
Ống uPVC D140x4.1mm PN6 Đệ Nhất |
Mét |
177,120 |
41 |
Ống uPVC D140x5.0mm PN8 Đệ Nhất |
Mét |
215,028 |
42 |
Ống uPVC D140x6.7mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
278,964 |
43 |
Ống uPVC D140x7.5mm PN12 Đệ Nhất |
Mét |
317,304 |
44 |
Ống uPVC D160x4.0mm PN5 Đệ Nhất |
Mét |
196,452 |
45 |
Ống uPVC D160x4.7mm PN6 Đệ Nhất |
Mét |
230,256 |
46 |
Ống uPVC D160x6.2mm PN8 Đệ Nhất |
Mét |
296,676 |
47 |
Ống uPVC D160x7.7mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
365,688 |
48 |
Ống uPVC D160x9.5mm PN12.5 Đệ Nhất |
Mét |
444,852 |
49 |
Ống uPVC D168x4.5mm PN6 Đệ Nhất |
Mét |
206,928 |
50 |
Ống uPVC D168x7.0mm PN9 Đệ Nhất |
Mét |
332,964 |
51 |
Ống uPVC D168x9.0mm PN12 Đệ Nhất |
Mét |
465,480 |
52 |
Ống uPVC D200x4.9mm PN5 Đệ Nhất |
Mét |
299,052 |
53 |
Ống uPVC D200x5.9mm PN6 Đệ Nhất |
Mét |
358,452 |
54 |
Ống uPVC D200x7.7mm PN8 Đệ Nhất |
Mét |
462,348 |
55 |
Ống uPVC D200x9.6mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
567,648 |
56 |
Ống uPVC D200x11.9mm PN12.5 Đệ Nhất |
Mét |
698,868 |
57 |
Ống uPVC D220x6.6mm PN6 Đệ Nhất |
Mét |
411,480 |
58 |
Ống uPVC D220x8.7mm PN9 Đệ Nhất |
Mét |
537,084 |
59 |
Ống uPVC D225x5.5mm PN5 Đệ Nhất |
Mét |
374,112 |
60 |
Ống uPVC D225x6.6mm PN6 Đệ Nhất |
Mét |
450,576 |
61 |
Ống uPVC D225x8.6mm PN8 Đệ Nhất |
Mét |
581,256 |
62 |
Ống uPVC D225x10.8mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
716,580 |
63 |
Ống uPVC D225x13.4mm PN12.5 Đệ Nhất |
Mét |
881,928 |
64 |
Ống uPVC D250x6,2mm PN5 Đệ Nhất |
Mét |
472,392 |
65 |
Ống uPVC D250x7.3mm PN6 Đệ Nhất |
Mét |
554,040 |
66 |
Ống uPVC D250x9.6mm PN8 Đệ Nhất |
Mét |
720,144 |
67 |
Ống uPVC D250x11.9mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
876,960 |
68 |
Ống uPVC D250x14.8mm PN12.5 Đệ Nhất |
Mét |
1,086,048 |
69 |
Ống uPVC D280x6.9mm PN5 Đệ Nhất |
Mét |
588,384 |
70 |
Ống uPVC D280x8.2mm PN6 Đệ Nhất |
Mét |
695,952 |
71 |
Ống uPVC D280x10.7mm PN8 Đệ Nhất |
Mét |
899,424 |
72 |
Ống uPVC D280x13.4mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
1,106,244 |
73 |
Ống uPVC D280x16.6mm PN12.5 Đệ Nhất |
Mét |
1,353,132 |
74 |
Ống uPVC D315x7.7mm PN5 Đệ Nhất |
Mét |
709,560 |
75 |
Ống uPVC D315x9.2mm PN6 Đệ Nhất |
Mét |
876,636 |
76 |
Ống uPVC D315x12.1mm PN8 Đệ Nhất |
Mét |
1,135,620 |
77 |
Ống uPVC D315x15.0mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
1,390,068 |
78 |
Ống uPVC D315x18.7mm PN12.5 Đệ Nhất |
Mét |
1,572,912 |
79 |
Ống uPVC D355x8.7mm PN5 Đệ Nhất |
Mét |
952,344 |
80 |
Ống uPVC D355x10.4mm PN6 Đệ Nhất |
Mét |
1,133,136 |
81 |
Ống uPVC D400x9.8mm PN5 Đệ Nhất |
Mét |
1,184,436 |
82 |
Ống uPVC D400x11.7mm PN6 Đệ Nhất |
Mét |
1,407,780 |
83 |
Ống uPVC D400x19.1mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
2,247,480 |
84 |
Ống uPVC D450x11.0mm PN5 Đệ Nhất |
Mét |
1,541,484 |
85 |
Ống uPVC D450x17.2mm PN8 Đệ Nhất |
Mét |
2,376,216 |
86 |
Ống uPVC D450x21.5mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
2,950,452 |
87 |
Ống uPVC D500x12.3mm PN5 Đệ Nhất |
Mét |
1,915,056 |
88 |
Ống uPVC D500x14.6mm PN6 Đệ Nhất |
Mét |
2,262,276 |
89 |
Ống uPVC D500x23.9mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
3,639,276 |
90 |
Ống uPVC D560x17.2mm PN6 Đệ Nhất.3 |
Mét |
2,991,384 |
91 |
Ống uPVC D560x26.7mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
4,560,624 |
92 |
Ống uPVC D630x18.4mm PN6 Đệ Nhất |
Mét |
3,598,344 |
93 |
Ống uPVC D630x30.0mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
5,755,536 |
Bảng Giá Ống PPR Đệ Nhất 2023
Ống Nhựa PPR Đệ Nhất tiêu chuẩn DIN 8077 & 8078 có đường kính từ 20mm đến 200mm với các mức áp suất tương ứng PN10, PN16, PN20.
Stt |
Tên hàng hóa |
Đơn vị |
Đơn giá/Mét |
1 |
Ống PPR D20x2.3mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
22,896 |
2 |
Ống PPR D20x2.8mm PN16 Đệ Nhất |
Mét |
25,488 |
3 |
Ống PPR D20x3.4mm PN20 Đệ Nhất |
Mét |
28,296 |
4 |
Ống PPR D25x2.8mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
40,932 |
5 |
Ống PPR D25x3.5mm PN16 Đệ Nhất |
Mét |
47,088 |
6 |
Ống PPR D25x4.2mm PN20 Đệ Nhất |
Mét |
49,680 |
7 |
Ống PPR D32x2.9mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
53,028 |
8 |
Ống PPR D32x4.4mm PN16 Đệ Nhất |
Mét |
63,720 |
9 |
Ống PPR D32x5.4mm PN20 Đệ Nhất |
Mét |
73,224 |
10 |
Ống PPR D40x3.7mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
71,172 |
11 |
Ống PPR D40x5.5mm PN16 Đệ Nhất |
Mét |
86,400 |
12 |
Ống PPR D40x6.7mm PN20 Đệ Nhất |
Mét |
113,400 |
13 |
Ống PPR D50x4.6mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
104,328 |
14 |
Ống PPR D50x6.9mm PN16 Đệ Nhất |
Mét |
137,376 |
15 |
Ống PPR D50x8,3mm PN20 Đệ Nhất |
Mét |
176,148 |
16 |
Ống PPR D63x5.8mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
165,888 |
17 |
Ống PPR D63x8.6mm PN16 Đệ Nhất |
Mét |
216,000 |
18 |
Ống PPR D63x10.5mm PN20 Đệ Nhất |
Mét |
277,776 |
19 |
Ống PPR D75x6.8mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
230,688 |
20 |
Ống PPR D75x10.3mm PN16 Đệ Nhất |
Mét |
294,516 |
21 |
Ống PPR D75x12.5mm PN20 Đệ Nhất |
Mét |
384,804 |
22 |
Ống PPR D90x8.2mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
336,744 |
23 |
Ống PPR D90x12.3mm PN16 Đệ Nhất |
Mét |
412,344 |
24 |
Ống PPR D90x15.0mm PN20 Đệ Nhất |
Mét |
575,316 |
25 |
Ống PPR D110x10.0mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
538,920 |
26 |
Ống PPR D110x15.1mm PN16 Đệ Nhất |
Mét |
628,344 |
27 |
Ống PPR D110x18.3mm PN20 Đệ Nhất |
Mét |
810,000 |
28 |
Ống PPR D125x11.4mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
667,548 |
29 |
Ống PPR D125x17.1mm PN16 Đệ Nhất |
Mét |
814,860 |
30 |
Ống PPR D125x20.8mm PN20 Đệ Nhất |
Mét |
1,089,720 |
31 |
Ống PPR D140x12.7mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
823,716 |
32 |
Ống PPR D140x19.2mm PN16 Đệ Nhất |
Mét |
991,548 |
33 |
Ống PPR D140x23.3mm PN20 Đệ Nhất |
Mét |
1,384,344 |
34 |
Ống PPR D160x14.6mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
1,124,172 |
35 |
Ống PPR D160x21.9mm PN16 Đệ Nhất |
Mét |
1,374,516 |
36 |
Ống PPR D160x26.6mm PN20 Đệ Nhất |
Mét |
1,840,860 |
37 |
Ống PPR D200x18.2mm PN10 Đệ Nhất |
Mét |
1,610,820 |
38 |
Ống PPR D200x27.4mm PN16 Đệ Nhất |
Mét |
3,350,160 |
39 |
Ống PPR D200x33.2mm PN20 Đệ Nhất |
Mét |
3,555,144 |
Bảng Giá Ống HDPE Đệ Nhất 2023
Ống Nhựa HDPE Đệ Nhất TCVN 7305 có đường kính từ 20mm đến 1200mm bao gồm các mức áp suất PN6, PN8, PN10, PN12.5, PN16, PN20 tương ứng với các độ dày và đường kính, sản phẩm sử dụng cho hệ thống cấp, thoát nước.
Stt |
Tên hàng hóa |
Đơn vị |
Đơn giá/Mét |
1 |
Ống HDPE D20x1.8mm PN12.5 |
Mét |
7,992 |
2 |
Ống HDPE D20x2.0mm PN16 |
Mét |
8,748 |
3 |
Ống HDPE D20x2.3mm PN20 |
Mét |
10,152 |
4 |
Ống HDPE D25x2.0mm PN12.5 |
Mét |
11,016 |
5 |
Ống HDPE D25x2.3mm PN16 |
Mét |
12,960 |
6 |
Ống HDPE D25x3.0mm PN20 |
Mét |
16,092 |
7 |
Ống HDPE D32x2.0mm PN10 |
Mét |
14,688 |
8 |
Ống HDPE D32x2.4mm PN12.5 |
Mét |
18,144 |
9 |
Ống HDPE D32x3.0mm PN16 |
Mét |
21,168 |
10 |
Ống HDPE D32x3.6mm PN20 |
Mét |
24,840 |
11 |
Ống HDPE D40x2.0mm PN8 |
Mét |
18,576 |
12 |
Ống HDPE D40x2.4mm PN10 |
Mét |
22,464 |
13 |
Ống HDPE D40x3.0mm PN12.5 |
Mét |
27,216 |
14 |
Ống HDPE D40x3.7mm PN16 |
Mét |
32,724 |
15 |
Ống HDPE D40x4.5mm PN20 |
Mét |
38,772 |
16 |
Ống HDPE D50x2.4mm PN8 |
Mét |
28,836 |
17 |
Ống HDPE D50x3.0mm PN10 |
Mét |
34,668 |
18 |
Ống HDPE D50x3.7mm PN12.5 |
Mét |
41,688 |
19 |
Ống HDPE D50x4.6mm PN16 |
Mét |
50,544 |
20 |
Ống HDPE D50x5.6mm PN20 |
Mét |
60,048 |
21 |
Ống HDPE D63x3.0mm PN8 |
Mét |
45,036 |
22 |
Ống HDPE D63x3.8mm PN10 |
Mét |
55,296 |
23 |
Ống HDPE D63x4.7mm PN12.5 |
Mét |
66,420 |
24 |
Ống HDPE D63x5.8mm PN16 |
Mét |
80,136 |
25 |
Ống HDPE D63x7.1mm PN20 |
Mét |
95,796 |
26 |
Ống HDPE D75x3.6mm PN8 |
Mét |
63,936 |
27 |
Ống HDPE D75x4.5mm PN10 |
Mét |
77,112 |
28 |
Ống HDPE D75x5.6mm PN12.5 |
Mét |
94,176 |
29 |
Ống HDPE D75x6.8mm PN16 |
Mét |
111,780 |
30 |
Ống HDPE D75x8.4mm PN20 |
Mét |
134,676 |
31 |
Ống HDPE D90x4.3mm PN8 |
Mét |
89,964 |
32 |
Ống HDPE D90x5.4mm PN10 |
Mét |
111,024 |
33 |
Ống HDPE D90x6.7mm PN12.5 |
Mét |
134,676 |
34 |
Ống HDPE D90x8.2mm PN16 |
Mét |
161,892 |
35 |
Ống HDPE D90x10.1mm PN20 |
Mét |
194,184 |
36 |
Ống HDPE D110x4.2mm PN6 |
Mét |
108,108 |
37 |
Ống HDPE D110x5.3mm PN8 |
Mét |
135,000 |
38 |
Ống HDPE D110x6.6mm PN10 |
Mét |
165,024 |
39 |
Ống HDPE D110x8.1mm PN12.5 |
Mét |
199,584 |
40 |
Ống HDPE D110x10.0mm PN16 |
Mét |
240,192 |
41 |
Ống HDPE D110x12.3mm PN20 |
Mét |
289,872 |
42 |
Ống HDPE D125x4.8mm PN6 |
Mét |
139,536 |
43 |
Ống HDPE D125x6.0mm PN8 |
Mét |
172,584 |
44 |
Ống HDPE D125x7.4mm PN10 |
Mét |
210,492 |
45 |
Ống HDPE D125x9.2mm PN12.5 |
Mét |
257,148 |
46 |
Ống HDPE D125x11.4mm PN16 |
Mét |
311,472 |
47 |
Ống HDPE D125x14.0mm PN20 |
Mét |
365,256 |
48 |
Ống HDPE D140x5.4mm PN6 |
Mét |
175,824 |
49 |
Ống HDPE D140x6.7mm PN8 |
Mét |
216,000 |
50 |
Ống HDPE D140x8.3mm PN10 |
Mét |
264,276 |
51 |
Ống HDPE D140x10.3mm PN12.5 |
Mét |
322,056 |
52 |
Ống HDPE D140x12.7mm PN16 |
Mét |
388,152 |
53 |
Ống HDPE D140x15.7mm PN20 |
Mét |
470,340 |
54 |
Ống HDPE D160x6.2mm PN6 |
Mét |
231,120 |
55 |
Ống HDPE D160x7.7mm PN8 |
Mét |
283,176 |
56 |
Ống HDPE D160x9,5mm PN10 |
Mét |
344,952 |
57 |
Ống HDPE D160x11.8mm PN12.5 |
Mét |
420,336 |
58 |
Ống HDPE D160x14.6mm PN16 |
Mét |
509,544 |
59 |
Ống HDPE D160x17.9mm PN20 |
Mét |
613,008 |
60 |
Ống HDPE D180x6.9mm PN6 |
Mét |
288,468 |
61 |
Ống HDPE D180x8.6mm PN8 |
Mét |
355,968 |
62 |
Ống HDPE D180x10,7mm PN10 |
Mét |
436,320 |
63 |
Ống HDPE D180x13,3mm PN12.5 |
Mét |
533,520 |
64 |
Ống HDPE D180x16,4mm PN16 |
Mét |
644,004 |
65 |
Ống HDPE D200x7.7mm PN6 |
Mét |
357,480 |
66 |
Ống HDPE D200x9.6mm PN8 |
Mét |
440,964 |
67 |
Ống HDPE D200x11.9mm PN10 |
Mét |
538,272 |
68 |
Ống HDPE D200x14.7mm PN12.5 |
Mét |
654,372 |
69 |
Ống HDPE D200x18.2mm PN16 |
Mét |
794,232 |
70 |
Ống HDPE D200x22.4mm PN20 |
Mét |
950,400 |
71 |
Ống HDPE D225x8.6mm PN6 |
Mét |
448,308 |
72 |
Ống HDPE D225x10.8mm PN8 |
Mét |
557,280 |
73 |
Ống HDPE D225x13.4mm PN10 |
Mét |
679,104 |
74 |
Ống HDPE D225x16.6mm PN12.5 |
Mét |
830,952 |
75 |
Ống HDPE D225x20.5mm PN16 |
Mét |
1,005,264 |
76 |
Ống HDPE D250x9.6mm PN6 |
Mét |
566,676 |
77 |
Ống HDPE D250x11.9mm PN8 |
Mét |
682,020 |
78 |
Ống HDPE D250x14.8mm PN10 |
Mét |
836,784 |
79 |
Ống HDPE D250x14.8mm PN10 |
Mét |
1,023,516 |
80 |
Ống HDPE D250x22.7mm PN16 |
Mét |
1,236,384 |
81 |
Ống HDPE D280x10.7mm PN6 |
Mét |
694,440 |
82 |
Ống HDPE D280x13.4mm PN8 |
Mét |
860,868 |
83 |
Ống HDPE D280x16.6mm PN10 |
Mét |
1,045,656 |
84 |
Ống HDPE D280x20.6mm PN12.5 |
Mét |
1,282,608 |
85 |
Ống HDPE D280x25.4mm PN16 |
Mét |
1,550,016 |
86 |
Ống HDPE D315x12.1mm PN6 |
Mét |
882,252 |
87 |
Ống HDPE D315x15.0mm PN8 |
Mét |
1,081,836 |
88 |
Ống HDPE D315x18.7mm PN10 |
Mét |
1,331,208 |
89 |
Ống HDPE D315x23.2mm PN12.5 |
Mét |
1,625,508 |
90 |
Ống HDPE D315x28.6mm PN16 |
Mét |
1,962,036 |
91 |
Ống HDPE D355x13.6mm PN6 |
Mét |
1,117,800 |
92 |
Ống HDPE D355x16.9mm PN8 |
Mét |
1,373,544 |
93 |
Ống HDPE D355x21.1mm PN10 |
Mét |
1,694,088 |
94 |
Ống HDPE D355x26.1mm PN12.5 |
Mét |
2,060,640 |
95 |
Ống HDPE D355x32.2mm PN16 |
Mét |
2,490,588 |
96 |
Ống HDPE D400x15.3mm PN6 |
Mét |
1,418,688 |
97 |
Ống HDPE D400x19.1mm PN8 |
Mét |
1,751,436 |
98 |
Ống HDPE D400x23.7mm PN10 |
Mét |
2,141,208 |
99 |
Ống HDPE D400x29.4mm PN12.5 |
Mét |
2,613,384 |
100 |
Ống HDPE D400x36.3mm PN16 |
Mét |
3,162,132 |
101 |
Ống HDPE D450x17.2mm PN6 |
Mét |
1,794,204 |
102 |
Ống HDPE D450x21.5mm PN8 |
Mét |
2,214,864 |
103 |
Ống HDPE D450x26.7mm PN10 |
Mét |
2,712,852 |
104 |
Ống HDPE D450x33.1mm PN12.5 |
Mét |
3,310,416 |
105 |
Ống HDPE D450x40.9mm PN16 |
Mét |
4,004,316 |
106 |
Ống HDPE D500x19.1mm PN6 |
Mét |
2,289,168 |
107 |
Ống HDPE D500x23.9mm PN8 |
Mét |
2,827,008 |
108 |
Ống HDPE D500x29.7mm PN10 |
Mét |
3,467,448 |
109 |
Ống HDPE D500x36.8mm PN12.5 |
Mét |
4,225,608 |
110 |
Ống HDPE D500x45.4mm PN16 |
Mét |
5,111,208 |
111 |
Ống HDPE D560x21.4mm PN6 |
Mét |
3,041,064 |
112 |
Ống HDPE D560x26.7mm PN8 |
Mét |
3,756,780 |
113 |
Ống HDPE D560x33.2mm PN10 |
Mét |
4,612,140 |
114 |
Ống HDPE D560x41.2mm PN12.5 |
Mét |
5,629,068 |
115 |
Ống HDPE D560x50.8mm PN16 |
Mét |
6,798,708 |
116 |
Ống HDPE D630x24.1mm PN6 |
Mét |
3,847,392 |
117 |
Ống HDPE D630x30.0mm PN8 |
Mét |
4,745,736 |
118 |
Ống HDPE D630x37.4mm PN10 |
Mét |
5,841,612 |
119 |
Ống HDPE D630x46.3mm PN12.5 |
Mét |
7,114,932 |
120 |
Ống HDPE D630x57.2mm PN16 |
Mét |
8,624,880 |
121 |
Ống HDPE D710x27.2mm PN6 |
Mét |
4,708,908 |
122 |
Ống HDPE D710x33.9mm PN8 |
Mét |
5,799,060 |
123 |
Ống HDPE D710x42.1mm PN10 |
Mét |
7,113,420 |
124 |
Ống HDPE D710x52.2mm PN12.5 |
Mét |
8,674,776 |
125 |
Ống HDPE D800x30.6mm PN6 |
Mét |
5,963,868 |
126 |
Ống HDPE D800x38.1mm PN8 |
Mét |
7,350,372 |
127 |
Ống HDPE D800x47.4mm PN10 |
Mét |
9,020,052 |
128 |
Ống HDPE D800x58.8mm PN12.5 |
Mét |
11,016,864 |
129 |
Ống HDPE D900x34.4mm PN6 |
Mét |
7,542,936 |
130 |
Ống HDPE D900x42.9mm PN8 |
Mét |
9,300,420 |
131 |
Ống HDPE D900x53.3mm PN10 |
Mét |
11,410,092 |
132 |
Ống HDPE D1000x38.2mm PN6 |
Mét |
9,307,440 |
133 |
Ống HDPE D1000x47.7mm PN8 |
Mét |
11,490,444 |
134 |
Ống HDPE D1000x59.3mm PN10 |
Mét |
14,101,776 |
135 |
Ống HDPE D1200x45.9mm PN6 |
Mét |
13,405,392 |
136 |
Ống HDPE D1200x57.2mm PN8 |
Mét |
16,538,472 |
Bán Ống Nhựa Đệ Nhất
Công ty Phú Xuân chuyên phân phối sản phẩm Ống Nhựa Đệ Nhất cho các công trình dự án với mức chiết khấu tốt nhất, giao hàng tận nơi, đầy đủ CO, CQ cho dự án. Bảng Giá Nhựa Đệ Nhất 2023 Mới Nhất
Mọi nhu cầu Báo Giá Ống Nhựa Đệ Nhất quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau để được báo giá tốt
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG PHÚ XUÂN
Văn Phòng: 13A1 Đường Số 10, Khu Phố 2, Phường Hiệp Bình Phước, thành phố Thủ Đức, Tp HCM
Website: dailynhuadenhat.com Email: congtyphuxuansg@gmail.com
Hotlne: 0906 972 966 (zalo)
Chính Sách Bán Hàng Ống Nhựa Đệ Nhất
- Giá Bán Nhựa Đệ Nhất: Căn cứ và giá trị đơn hàng và địa điểm giao hàng Phú Xuân sẽ cân đối mức Chiết Khấu Cao Nhất Ống Nhựa Đệ Nhất cho khách hàng, với lợi thế là đơn vị chuyên cung cấp hàng cho các công trình dự án lớn vì vậy Phú Xuân luôn có giá đầu vào rẻ nhất để cung cấp cho quý khách hàng.
- Giao Hàng Nhựa Đệ Nhất: Hỗ trợ giao hàng tới tận công trình các khu vực từ Đà Nẵng tới Phú Quốc
- Chính sách thanh toán: Chính sách thanh toán linh hoạt khi mua hàng, phù hợp với từng khách hàng và dự án
- Hồ sơ chứng từ sản phẩm Nhựa Đệ Nhất: cung cấp đầy đủ CO, CQ, hóa đơn VAT khi mua hàng
- Hỗ trợ cho mượn máy hàn thi công
- Hỗ trợ kỹ thuật tư vấn khi phát sinh các vấn đề trong quá trình thi công
- Cung cấp miễn phí ống mẩu, catalog, hồ sơ năng lực
Khu Vực Bán Ống Nhựa Đệ Nhất
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Sài Gòn
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại HCM
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Bình Dương
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Bình Phước
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Đồng Nai
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất Tại Biên Hòa
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Vũng Tàu
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Bà Rại - Vũng Tàu
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Long An
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Tây Ninh
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Tiền Giang
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại An Giang
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Cần Thơ
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Đồng Tháp
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Bến Tre
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Bình Thuận
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Ninh Thuận
leave a reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *