CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG PHÚ XUÂN

Bảng Giá Nhựa Đệ Nhất

Bảng Giá Nhựa Đệ Nhất 2023

Phú Xuân chân thành gứi tới quý khách hàng Bảng Giá Ống Nhựa Đệ Nhất 03/01/2023 bao gồm bảng giá ống và phụ kiện uPVC, Ống và phụ kiện HDPE, ống và phụ kiện PPR, Ống nhựa xoắn HDPE, Ống PVC cứng luồn điện, là Bảng Giá Nhựa Đệ Nhất công bố mới nhất và hiện đang được hãng áp dụng, quý khách có thể căn cứ lên dự toán giá thành cho các dự án chính xác nhất, mọi nhu cầu báo giá chiết khấu quý khách hàng vui lòng liên hệ Phú Xuân - 0906 972 966 (zalo) để được hỗ trợ cụ thể.

 

Click vào Link Bên Dưới Để Dowload File 

Bảng Giá Ống PVC Đệ Nhất
Bảng Giá Phụ Kiện PVC Đệ Nhất
Bảng Giá Ống PPR Đệ Nhất
Bảng Giá Phụ Kiện PPR Đệ Nhất
Bảng Giá Ống HDPE Đệ Nhất
Bảng Giá Phụ Kiện HDPE Đúc Đệ Nhất
Bảng Giá Phụ Kiện HDPE Gia Công Đệ Nhất
Bảng Giá Ống PVC Luồn Điện Đệ Nhất
Bảng Giá Ống HDPE Xoắn Luồn Cáp Ngầm Đệ Nhất
 

 

Các Sản Phẩm Của Nhựa Đệ Nhất

- Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất có đường kính từ 21mm đến 630mm sản xuất theo Tiêu Chuẩn ASTM 2241 tương đường BS 3505 và tiêu chuẩn TCVN 6151 tương đường ISO 4422. Các tên gọi khách nhau của Ống Nhựa uPVC: Ống Nhựa PVC, Ống Nhựa uPVC, Ống PVC, Ống Nhựa uPVC, Ống Nước PVC, Ống Nước uPVC.

- Ống Nhựa HDPE Đệ Nhất có đường kính từ 20mm đến 1200mm sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 7305 tương đương ISO 4427, ống được sản xuất từ nguyen liệu PE100. Các tên gọi khách nhau của Ống Nhựa HDPE: Ống HDPE, Ống PE, Ống Nhựa PE, Ống PEHD, Ống Nhựa PEHD, Ống PE100, Ống Nhựa PE100,Ống Nhựa Đen Sọc Xanh, Ống Nhựa Đen Cấp Nước, Ống Nước Sạch.

- Ống Nhựa PPR Đệ Nhất có đường kính từ 20mm đến 200 mm sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 8077. Các tên gọi khách nhau của Ống Nhựa PPR: Ống Nhựa PP-R, Ống Nước Nóng PPR, Ống Nóng Lạnh PPR, Ống Nhựa PRR Chịu Nhiệt.

- Ống Luồn Điện PVC Đệ Nhất có đường kính từ 16mm đến 32mm sản xuất theo tiêu chuẩn BS EN 61386

- Ống Xoắn HDPE Luồn Cáp Ngầm Đệ Nhất có đường kính từ DN25 đến DN250 

- Vui lòng truy cập link bên dưới để Dowload Bảng Giá Ống Nhựa Đệ Nhất Mới Nhất 

- Bảng Giá Ống Nhựa Đệ Nhất

- Bảng Giá Ống Nhựa Đệ Nhất 2023

- Bảng Giá Ống Nhựa Đệ Nhất Mới Nhất

- Đệ Nhất Ống Nhựa Đệ Nhất 2022

 

CLICK VÀO LINK BÊN DƯỚI ĐỂ XEM THÊM
Catalog Ống Và Phụ Kiện PVC Đệ Nhất
Catalog Ống Và Phụ Kiện PPR Đệ Nhất
Catalog Ống Và Phụ Kiện HDPE Đệ Nhất
Hợp Chuẩn Hợp Quy Ống Nhựa Đệ Nhất
Hồ Sơ Năng Lực Nhựa Đệ Nhất

 

Bảng Giá Ống PVC Đệ Nhất 2023

Ống Nhựa PVC Đệ Nhất có đường kính từ 21 đến 630 bao gồm nhiều cấp áp lực khác nhau từ PN6 đến PN22 tương ứng với các đường kính khác nhau, sản phẩm bao gồm loại kết nối bằng keo dán và gioăng cao su, sử dụng cho hệ thống cấp, thoát nước.

Stt

Tên hàng hóa

Đơn vị

 Đơn giá/Mét

1

Ống uPVC D21x1.7mm PN16 Đệ Nhất

Mét

                  9,504

2

Ống uPVC D21x3.0mm PN22 Đệ Nhất

Mét

               15,876

3

Ống uPVC D27x1.9mm PN16 Đệ Nhất

Mét

               13,392

4

Ống uPVC D27x3.0mm PN22 Đệ Nhất

Mét

               20,952

5

Ống uPVC D34x2.1mm PN12.5 Đệ Nhất

Mét

               18,792

6

Ống uPVC D34x3.0mm PN18 Đệ Nhất

Mét

               26,568

7

Ống uPVC D42x2.1mm PN12 Đệ Nhất

Mét

               24,840

8

Ống uPVC D42x3.5mm PN16 Đệ Nhất

Mét

               41,148

9

Ống uPVC D49x2.5mm PN12 Đệ Nhất

Mét

               32,508

10

Ống uPVC D49x3.5mm PN16 Đệ Nhất

Mét

               44,928

11

Ống uPVC D60x2.0mm PN6 Đệ Nhất

Mét

               34,452

12

Ống uPVC D60x2.5mm PN10 Đệ Nhất

Mét

               40,716

13

Ống uPVC D60x3.0mm PN11 Đệ Nhất

Mét

               50,112

14

Ống uPVC D60x4.0mm PN12 Đệ Nhất

Mét

               63,072

15

Ống uPVC D60x4.5mm PN16 Đệ Nhất

Mét

               73,980

16

Ống uPVC D63x1.9mm PN6 Đệ Nhất

Mét

               37,800

17

Ống uPVC D63x3.0mm PN10 Đệ Nhất

Mét

               57,456

18

Ống uPVC D73x3.0mm PN8 Đệ Nhất

Mét

               61,884

19

Ống uPVC D75x2.2mm PN6 Đệ Nhất

Mét

               52,488

20

Ống uPVC D75x3.6mm PN10 Đệ Nhất

Mét

               82,404

21

Ống uPVC D76x3.0mm PN6 Đệ Nhất

Mét

               62,532

22

Ống uPVC D76x4.5mm PN12 Đệ Nhất

Mét

             105,624

23

Ống uPVC D90x2.2mm PN5 Đệ Nhất

Mét

               58,536

24

Ống uPVC D90x2.7mm PN6 Đệ Nhất

Mét

               76,464

25

Ống uPVC D90x3.0mm PN6 Đệ Nhất

Mét

               75,168

26

Ống uPVC D90x3.5mm PN8 Đệ Nhất

Mét

               87,588

27

Ống uPVC D90x4.0mm PN9 Đệ Nhất

Mét

               96,228

28

Ống uPVC D90x4.3mm PN10 Đệ Nhất

Mét

             117,828

29

Ống uPVC D90x5.4mm PN12.5 Đệ Nhất

Mét

             142,992

30

Ống uPVC D90x5.5mm PN12 Đệ Nhất

Mét

             146,232

31

Ống uPVC D110x2.7mm PN5 Đệ Nhất

Mét

               91,584

32

Ống uPVC D110x3.2mm PN6 Đệ Nhất

Mét

             109,728

33

Ống uPVC D110x4.2mm PN8 Đệ Nhất

Mét

             140,292

34

Ống uPVC D110x5.3mm PN10 Đệ Nhất

Mét

             174,744

35

Ống uPVC D110x6.6mm PN12.5 Đệ Nhất

Mét

             215,028

36

Ống uPVC D114x3.5mm PN6 Đệ Nhất

Mét

             107,568

37

Ống uPVC D114x5.0mm PN9 Đệ Nhất

Mét

             158,112

38

Ống uPVC D114x7.0mm PN12 Đệ Nhất

Mét

             231,876

39

Ống uPVC D140x3.5mm PN5 Đệ Nhất

Mét

             140,184

40

Ống uPVC D140x4.1mm PN6 Đệ Nhất

Mét

             177,120

41

Ống uPVC D140x5.0mm PN8 Đệ Nhất

Mét

             215,028

42

Ống uPVC D140x6.7mm PN10 Đệ Nhất

Mét

             278,964

43

Ống uPVC D140x7.5mm PN12 Đệ Nhất

Mét

             317,304

44

Ống uPVC D160x4.0mm PN5 Đệ Nhất

Mét

             196,452

45

Ống uPVC D160x4.7mm PN6 Đệ Nhất

Mét

             230,256

46

Ống uPVC D160x6.2mm PN8 Đệ Nhất

Mét

             296,676

47

Ống uPVC D160x7.7mm PN10 Đệ Nhất

Mét

             365,688

48

Ống uPVC D160x9.5mm PN12.5 Đệ Nhất

Mét

             444,852

49

Ống uPVC D168x4.5mm PN6 Đệ Nhất

Mét

             206,928

50

Ống uPVC D168x7.0mm PN9 Đệ Nhất

Mét

             332,964

51

Ống uPVC D168x9.0mm PN12 Đệ Nhất

Mét

             465,480

52

Ống uPVC D200x4.9mm PN5 Đệ Nhất

Mét

             299,052

53

Ống uPVC D200x5.9mm PN6 Đệ Nhất

Mét

             358,452

54

Ống uPVC D200x7.7mm PN8 Đệ Nhất

Mét

             462,348

55

Ống uPVC D200x9.6mm PN10 Đệ Nhất

Mét

             567,648

56

Ống uPVC D200x11.9mm PN12.5 Đệ Nhất

Mét

             698,868

57

Ống uPVC D220x6.6mm PN6 Đệ Nhất

Mét

             411,480

58

Ống uPVC D220x8.7mm PN9 Đệ Nhất

Mét

             537,084

59

Ống uPVC D225x5.5mm PN5 Đệ Nhất

Mét

             374,112

60

Ống uPVC D225x6.6mm PN6 Đệ Nhất

Mét

             450,576

61

Ống uPVC D225x8.6mm PN8 Đệ Nhất

Mét

             581,256

62

Ống uPVC D225x10.8mm PN10 Đệ Nhất

Mét

             716,580

63

Ống uPVC D225x13.4mm PN12.5 Đệ Nhất

Mét

             881,928

64

Ống uPVC D250x6,2mm PN5 Đệ Nhất

Mét

             472,392

65

Ống uPVC D250x7.3mm PN6 Đệ Nhất

Mét

             554,040

66

Ống uPVC D250x9.6mm PN8 Đệ Nhất

Mét

             720,144

67

Ống uPVC D250x11.9mm PN10 Đệ Nhất

Mét

             876,960

68

Ống uPVC D250x14.8mm PN12.5 Đệ Nhất

Mét

          1,086,048

69

Ống uPVC D280x6.9mm PN5 Đệ Nhất

Mét

             588,384

70

Ống uPVC D280x8.2mm PN6 Đệ Nhất

Mét

             695,952

71

Ống uPVC D280x10.7mm PN8 Đệ Nhất

Mét

             899,424

72

Ống uPVC D280x13.4mm PN10 Đệ Nhất

Mét

          1,106,244

73

Ống uPVC D280x16.6mm PN12.5 Đệ Nhất

Mét

          1,353,132

74

Ống uPVC D315x7.7mm PN5 Đệ Nhất

Mét

             709,560

75

Ống uPVC D315x9.2mm PN6 Đệ Nhất

Mét

             876,636

76

Ống uPVC D315x12.1mm PN8 Đệ Nhất

Mét

          1,135,620

77

Ống uPVC D315x15.0mm PN10 Đệ Nhất

Mét

          1,390,068

78

Ống uPVC D315x18.7mm PN12.5 Đệ Nhất

Mét

          1,572,912

79

Ống uPVC D355x8.7mm PN5 Đệ Nhất

Mét

             952,344

80

Ống uPVC D355x10.4mm PN6 Đệ Nhất

Mét

          1,133,136

81

Ống uPVC D400x9.8mm PN5 Đệ Nhất

Mét

          1,184,436

82

Ống uPVC D400x11.7mm PN6 Đệ Nhất

Mét

          1,407,780

83

Ống uPVC D400x19.1mm PN10 Đệ Nhất

Mét

          2,247,480

84

Ống uPVC D450x11.0mm PN5 Đệ Nhất

Mét

          1,541,484

85

Ống uPVC D450x17.2mm PN8 Đệ Nhất

Mét

          2,376,216

86

Ống uPVC D450x21.5mm PN10 Đệ Nhất

Mét

          2,950,452

87

Ống uPVC D500x12.3mm PN5 Đệ Nhất

Mét

          1,915,056

88

Ống uPVC D500x14.6mm PN6 Đệ Nhất

Mét

          2,262,276

89

Ống uPVC D500x23.9mm PN10 Đệ Nhất

Mét

          3,639,276

90

Ống uPVC D560x17.2mm PN6 Đệ Nhất.3

Mét

          2,991,384

91

Ống uPVC D560x26.7mm PN10 Đệ Nhất

Mét

          4,560,624

92

Ống uPVC D630x18.4mm PN6 Đệ Nhất

Mét

          3,598,344

93

Ống uPVC D630x30.0mm PN10 Đệ Nhất

Mét

          5,755,536

 

Bảng Giá Ống PPR Đệ Nhất 2023

Ống Nhựa PPR Đệ Nhất tiêu chuẩn DIN 8077 & 8078 có đường kính từ 20mm đến 200mm với các mức áp suất tương ứng PN10, PN16, PN20.

Stt

Tên hàng hóa

Đơn vị

 Đơn giá/Mét

1

Ống PPR D20x2.3mm PN10 Đệ Nhất

Mét

              22,896

2

Ống PPR D20x2.8mm PN16 Đệ Nhất

Mét

              25,488

3

Ống PPR D20x3.4mm PN20 Đệ Nhất

Mét

              28,296

4

Ống PPR D25x2.8mm PN10 Đệ Nhất

Mét

              40,932

5

Ống PPR D25x3.5mm PN16 Đệ Nhất

Mét

              47,088

6

Ống PPR D25x4.2mm PN20 Đệ Nhất

Mét

              49,680

7

Ống PPR D32x2.9mm PN10 Đệ Nhất

Mét

              53,028

8

Ống PPR D32x4.4mm PN16 Đệ Nhất

Mét

              63,720

9

Ống PPR D32x5.4mm PN20 Đệ Nhất

Mét

              73,224

10

Ống PPR D40x3.7mm PN10 Đệ Nhất

Mét

              71,172

11

Ống PPR D40x5.5mm PN16 Đệ Nhất

Mét

              86,400

12

Ống PPR D40x6.7mm PN20 Đệ Nhất

Mét

           113,400

13

Ống PPR D50x4.6mm PN10 Đệ Nhất

Mét

           104,328

14

Ống PPR D50x6.9mm PN16 Đệ Nhất

Mét

           137,376

15

Ống PPR D50x8,3mm PN20 Đệ Nhất

Mét

           176,148

16

Ống PPR D63x5.8mm PN10 Đệ Nhất

Mét

           165,888

17

Ống PPR D63x8.6mm PN16 Đệ Nhất

Mét

           216,000

18

Ống PPR D63x10.5mm PN20 Đệ Nhất

Mét

           277,776

19

Ống PPR D75x6.8mm PN10 Đệ Nhất

Mét

           230,688

20

Ống PPR D75x10.3mm PN16 Đệ Nhất

Mét

           294,516

21

Ống PPR D75x12.5mm PN20 Đệ Nhất

Mét

           384,804

22

Ống PPR D90x8.2mm PN10 Đệ Nhất

Mét

           336,744

23

Ống PPR D90x12.3mm PN16 Đệ Nhất

Mét

           412,344

24

Ống PPR D90x15.0mm PN20 Đệ Nhất

Mét

           575,316

25

Ống PPR D110x10.0mm PN10 Đệ Nhất

Mét

           538,920

26

Ống PPR D110x15.1mm PN16 Đệ Nhất

Mét

           628,344

27

Ống PPR D110x18.3mm PN20 Đệ Nhất

Mét

           810,000

28

Ống PPR D125x11.4mm PN10 Đệ Nhất

Mét

           667,548

29

Ống PPR D125x17.1mm PN16 Đệ Nhất

Mét

           814,860

30

Ống PPR D125x20.8mm PN20 Đệ Nhất

Mét

        1,089,720

31

Ống PPR D140x12.7mm PN10 Đệ Nhất

Mét

           823,716

32

Ống PPR D140x19.2mm PN16 Đệ Nhất

Mét

           991,548

33

Ống PPR D140x23.3mm PN20 Đệ Nhất

Mét

        1,384,344

34

Ống PPR D160x14.6mm PN10 Đệ Nhất

Mét

        1,124,172

35

Ống PPR D160x21.9mm PN16 Đệ Nhất

Mét

        1,374,516

36

Ống PPR D160x26.6mm PN20 Đệ Nhất

Mét

        1,840,860

37

Ống PPR D200x18.2mm PN10 Đệ Nhất

Mét

        1,610,820

38

Ống PPR D200x27.4mm PN16 Đệ Nhất

Mét

        3,350,160

39

Ống PPR D200x33.2mm PN20 Đệ Nhất

Mét

        3,555,144

 

Bảng Giá Ống HDPE Đệ Nhất 2023

Ống Nhựa HDPE Đệ Nhất TCVN 7305 có đường kính từ 20mm đến 1200mm bao gồm các mức áp suất PN6, PN8, PN10, PN12.5, PN16, PN20 tương ứng với các độ dày và đường kính, sản phẩm sử dụng cho hệ thống cấp, thoát nước.

Stt

Tên hàng hóa

Đơn vị

 Đơn giá/Mét

1

Ống HDPE D20x1.8mm PN12.5

Mét

                7,992

2

Ống HDPE D20x2.0mm PN16

Mét

                8,748

3

Ống HDPE D20x2.3mm PN20

Mét

              10,152

4

Ống HDPE D25x2.0mm PN12.5

Mét

              11,016

5

Ống HDPE D25x2.3mm PN16

Mét

              12,960

6

Ống HDPE D25x3.0mm PN20

Mét

              16,092

7

Ống HDPE D32x2.0mm PN10

Mét

              14,688

8

Ống HDPE D32x2.4mm PN12.5

Mét

              18,144

9

Ống HDPE D32x3.0mm PN16

Mét

              21,168

10

Ống HDPE D32x3.6mm PN20

Mét

              24,840

11

Ống HDPE D40x2.0mm PN8

Mét

              18,576

12

Ống HDPE D40x2.4mm PN10

Mét

              22,464

13

Ống HDPE D40x3.0mm PN12.5

Mét

              27,216

14

Ống HDPE D40x3.7mm PN16

Mét

              32,724

15

Ống HDPE D40x4.5mm PN20

Mét

              38,772

16

Ống HDPE D50x2.4mm PN8

Mét

              28,836

17

Ống HDPE D50x3.0mm PN10

Mét

              34,668

18

Ống HDPE D50x3.7mm PN12.5

Mét

              41,688

19

Ống HDPE D50x4.6mm PN16

Mét

              50,544

20

Ống HDPE D50x5.6mm PN20

Mét

              60,048

21

Ống HDPE D63x3.0mm PN8

Mét

              45,036

22

Ống HDPE D63x3.8mm PN10

Mét

              55,296

23

Ống HDPE D63x4.7mm PN12.5

Mét

              66,420

24

Ống HDPE D63x5.8mm PN16

Mét

              80,136

25

Ống HDPE D63x7.1mm PN20

Mét

              95,796

26

Ống HDPE D75x3.6mm PN8

Mét

              63,936

27

Ống HDPE D75x4.5mm PN10

Mét

              77,112

28

Ống HDPE D75x5.6mm PN12.5

Mét

              94,176

29

Ống HDPE D75x6.8mm PN16

Mét

           111,780

30

Ống HDPE D75x8.4mm PN20

Mét

           134,676

31

Ống HDPE D90x4.3mm PN8

Mét

              89,964

32

Ống HDPE D90x5.4mm PN10

Mét

           111,024

33

Ống HDPE D90x6.7mm PN12.5

Mét

           134,676

34

Ống HDPE D90x8.2mm PN16

Mét

           161,892

35

Ống HDPE D90x10.1mm PN20

Mét

           194,184

36

Ống HDPE D110x4.2mm PN6

Mét

           108,108

37

Ống HDPE D110x5.3mm PN8

Mét

           135,000

38

Ống HDPE D110x6.6mm PN10

Mét

           165,024

39

Ống HDPE D110x8.1mm PN12.5

Mét

           199,584

40

Ống HDPE D110x10.0mm PN16

Mét

           240,192

41

Ống HDPE D110x12.3mm PN20

Mét

           289,872

42

Ống HDPE D125x4.8mm PN6

Mét

           139,536

43

Ống HDPE D125x6.0mm PN8

Mét

           172,584

44

Ống HDPE D125x7.4mm PN10

Mét

           210,492

45

Ống HDPE D125x9.2mm PN12.5

Mét

           257,148

46

Ống HDPE D125x11.4mm PN16

Mét

           311,472

47

Ống HDPE D125x14.0mm PN20

Mét

           365,256

48

Ống HDPE D140x5.4mm PN6

Mét

           175,824

49

Ống HDPE D140x6.7mm PN8

Mét

           216,000

50

Ống HDPE D140x8.3mm PN10

Mét

           264,276

51

Ống HDPE D140x10.3mm PN12.5

Mét

           322,056

52

Ống HDPE D140x12.7mm PN16

Mét

           388,152

53

Ống HDPE D140x15.7mm PN20

Mét

           470,340

54

Ống HDPE D160x6.2mm PN6

Mét

           231,120

55

Ống HDPE D160x7.7mm PN8

Mét

           283,176

56

Ống HDPE D160x9,5mm PN10

Mét

           344,952

57

Ống HDPE D160x11.8mm PN12.5

Mét

           420,336

58

Ống HDPE D160x14.6mm PN16

Mét

           509,544

59

Ống HDPE D160x17.9mm PN20

Mét

           613,008

60

Ống HDPE D180x6.9mm PN6

Mét

           288,468

61

Ống HDPE D180x8.6mm PN8

Mét

           355,968

62

Ống HDPE D180x10,7mm PN10

Mét

           436,320

63

Ống HDPE D180x13,3mm PN12.5

Mét

           533,520

64

Ống HDPE D180x16,4mm PN16

Mét

           644,004

65

Ống HDPE D200x7.7mm PN6

Mét

           357,480

66

Ống HDPE D200x9.6mm PN8

Mét

           440,964

67

Ống HDPE D200x11.9mm PN10

Mét

           538,272

68

Ống HDPE D200x14.7mm PN12.5

Mét

           654,372

69

Ống HDPE D200x18.2mm PN16

Mét

           794,232

70

Ống HDPE D200x22.4mm PN20

Mét

           950,400

71

Ống HDPE D225x8.6mm PN6

Mét

           448,308

72

Ống HDPE D225x10.8mm PN8

Mét

           557,280

73

Ống HDPE D225x13.4mm PN10

Mét

           679,104

74

Ống HDPE D225x16.6mm PN12.5

Mét

           830,952

75

Ống HDPE D225x20.5mm PN16

Mét

        1,005,264

76

Ống HDPE D250x9.6mm PN6

Mét

           566,676

77

Ống HDPE D250x11.9mm PN8

Mét

           682,020

78

Ống HDPE D250x14.8mm PN10

Mét

           836,784

79

Ống HDPE D250x14.8mm PN10

Mét

        1,023,516

80

Ống HDPE D250x22.7mm PN16

Mét

        1,236,384

81

Ống HDPE D280x10.7mm PN6

Mét

           694,440

82

Ống HDPE D280x13.4mm PN8

Mét

           860,868

83

Ống HDPE D280x16.6mm PN10

Mét

        1,045,656

84

Ống HDPE D280x20.6mm PN12.5

Mét

        1,282,608

85

Ống HDPE D280x25.4mm PN16

Mét

        1,550,016

86

Ống HDPE D315x12.1mm PN6

Mét

           882,252

87

Ống HDPE D315x15.0mm PN8

Mét

        1,081,836

88

Ống HDPE D315x18.7mm PN10

Mét

        1,331,208

89

Ống HDPE D315x23.2mm PN12.5

Mét

        1,625,508

90

Ống HDPE D315x28.6mm PN16

Mét

        1,962,036

91

Ống HDPE D355x13.6mm PN6

Mét

        1,117,800

92

Ống HDPE D355x16.9mm PN8

Mét

        1,373,544

93

Ống HDPE D355x21.1mm PN10

Mét

        1,694,088

94

Ống HDPE D355x26.1mm PN12.5

Mét

        2,060,640

95

Ống HDPE D355x32.2mm PN16

Mét

        2,490,588

96

Ống HDPE D400x15.3mm PN6

Mét

        1,418,688

97

Ống HDPE D400x19.1mm PN8

Mét

        1,751,436

98

Ống HDPE D400x23.7mm PN10

Mét

        2,141,208

99

Ống HDPE D400x29.4mm PN12.5

Mét

        2,613,384

100

Ống HDPE D400x36.3mm PN16

Mét

        3,162,132

101

Ống HDPE D450x17.2mm PN6

Mét

        1,794,204

102

Ống HDPE D450x21.5mm PN8

Mét

        2,214,864

103

Ống HDPE D450x26.7mm PN10

Mét

        2,712,852

104

Ống HDPE D450x33.1mm PN12.5

Mét

        3,310,416

105

Ống HDPE D450x40.9mm PN16

Mét

        4,004,316

106

Ống HDPE D500x19.1mm PN6

Mét

        2,289,168

107

Ống HDPE D500x23.9mm PN8

Mét

        2,827,008

108

Ống HDPE D500x29.7mm PN10

Mét

        3,467,448

109

Ống HDPE D500x36.8mm PN12.5

Mét

        4,225,608

110

Ống HDPE D500x45.4mm PN16

Mét

        5,111,208

111

Ống HDPE D560x21.4mm PN6

Mét

        3,041,064

112

Ống HDPE D560x26.7mm PN8

Mét

        3,756,780

113

Ống HDPE D560x33.2mm PN10

Mét

        4,612,140

114

Ống HDPE D560x41.2mm PN12.5

Mét

        5,629,068

115

Ống HDPE D560x50.8mm PN16

Mét

        6,798,708

116

Ống HDPE D630x24.1mm PN6

Mét

        3,847,392

117

Ống HDPE D630x30.0mm PN8

Mét

        4,745,736

118

Ống HDPE D630x37.4mm PN10

Mét

        5,841,612

119

Ống HDPE D630x46.3mm PN12.5

Mét

        7,114,932

120

Ống HDPE D630x57.2mm PN16

Mét

        8,624,880

121

Ống HDPE D710x27.2mm PN6

Mét

        4,708,908

122

Ống HDPE D710x33.9mm PN8

Mét

        5,799,060

123

Ống HDPE D710x42.1mm PN10

Mét

        7,113,420

124

Ống HDPE D710x52.2mm PN12.5

Mét

        8,674,776

125

Ống HDPE D800x30.6mm PN6

Mét

        5,963,868

126

Ống HDPE D800x38.1mm PN8

Mét

        7,350,372

127

Ống HDPE D800x47.4mm PN10

Mét

        9,020,052

128

Ống HDPE D800x58.8mm PN12.5

Mét

      11,016,864

129

Ống HDPE D900x34.4mm PN6

Mét

        7,542,936

130

Ống HDPE D900x42.9mm PN8

Mét

        9,300,420

131

Ống HDPE D900x53.3mm PN10

Mét

      11,410,092

132

Ống HDPE D1000x38.2mm PN6

Mét

        9,307,440

133

Ống HDPE D1000x47.7mm PN8

Mét

      11,490,444

134

Ống HDPE D1000x59.3mm PN10

Mét

      14,101,776

135

Ống HDPE D1200x45.9mm PN6

Mét

      13,405,392

136

Ống HDPE D1200x57.2mm PN8

Mét

      16,538,472

 

Bán Ống Nhựa Đệ Nhất

Công ty Phú Xuân chuyên phân phối sản phẩm Ống Nhựa Đệ Nhất cho các công trình dự án với mức chiết khấu tốt nhất, giao hàng tận nơi, đầy đủ CO, CQ cho dự án. Bảng Giá Nhựa Đệ Nhất 2023 Mới Nhất

Mọi nhu cầu Báo Giá Ống Nhựa Đệ Nhất quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau để được báo giá tốt

CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG PHÚ XUÂN

Văn Phòng: 13A1 Đường Số 10, Khu Phố 2, Phường Hiệp Bình Phước, thành phố Thủ Đức, Tp HCM

Website: dailynhuadenhat.com Email: congtyphuxuansg@gmail.com

Hotlne: 0906 972 966 (zalo)

 

Chính Sách Bán Hàng Ống Nhựa Đệ Nhất

- Giá Bán Nhựa Đệ Nhất: Căn cứ và giá trị đơn hàng và địa điểm giao hàng Phú Xuân sẽ cân đối mức Chiết Khấu Cao Nhất Ống Nhựa Đệ Nhất cho khách hàng, với lợi thế là đơn vị chuyên cung cấp hàng cho các công trình dự án lớn vì vậy Phú Xuân luôn có giá đầu vào rẻ nhất để cung cấp cho quý khách hàng.

- Giao Hàng Nhựa Đệ Nhất: Hỗ trợ giao hàng tới tận công trình các khu vực từ Đà Nẵng tới Phú Quốc

- Chính sách thanh toán: Chính sách thanh toán linh hoạt khi mua hàng, phù hợp với từng khách hàng và dự án

- Hồ sơ chứng từ sản phẩm Nhựa Đệ Nhất: cung cấp đầy đủ CO, CQ, hóa đơn VAT khi mua hàng

- Hỗ trợ cho mượn máy hàn thi công

- Hỗ trợ kỹ thuật tư vấn khi phát sinh các vấn đề trong quá trình thi công

- Cung cấp miễn phí ống mẩu, catalog, hồ sơ năng lực

 

Khu Vực Bán Ống Nhựa Đệ Nhất 

- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Sài Gòn

- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại HCM

- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Bình Dương

- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Bình Phước

- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Đồng Nai

- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất Tại Biên Hòa

- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Vũng Tàu

- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Bà Rại - Vũng Tàu

- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Long An

- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Tây Ninh

- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Tiền Giang

- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại An Giang

- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Cần Thơ

- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Đồng Tháp

- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Bến Tre

- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Bình Thuận

- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Ninh Thuận

 

leave a reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Đối tác